## Xe Điện 2025: Mẫu Nào Đáng Đồng Tiền Bát Gạo?
Năm 2025 đang đến gần, và thị trường xe điện lại càng sôi động hơn bao giờ hết. Với vô vàn lựa chọn từ các thương hiệu khác nhau, việc lựa chọn một chiếc xe điện phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn trở nên khó khăn hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp thông tin, phân tích ưu nhược điểm của các mẫu xe điện nổi bật dự kiến ra mắt hoặc đang có mặt trên thị trường năm 2025, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Phân khúc xe điện cá nhân: Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các dòng xe điện cá nhân, từ những mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị, cho đến những chiếc xe có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, phù hợp với những chuyến đi xa. Chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết về các yếu tố quan trọng như:
* Hiệu suất vận hành: Tốc độ tối đa, khả năng tăng tốc, phạm vi hoạt động, thời gian sạc.
* Thiết kế và tiện nghi: Ngoại hình, không gian nội thất, tính năng an toàn, công nghệ hỗ trợ người lái.
* Giá cả và chính sách bảo hành: So sánh giá bán, chi phí bảo dưỡng và chính sách bảo hành của từng mẫu xe.
* Đánh giá từ người dùng: Tổng hợp những đánh giá thực tế từ người dùng đã trải nghiệm các mẫu xe này.
Phân khúc xe điện thương mại: Bài viết cũng sẽ đề cập đến những lựa chọn xe điện dành cho mục đích thương mại, bao gồm xe tải điện, xe buýt điện, và các phương tiện vận chuyển hàng hóa khác. Chúng ta sẽ xem xét yếu tố hiệu quả kinh tế, khả năng chở hàng, và tính bền bỉ của các dòng xe này.
Kết luận: Mục tiêu của bài viết này không phải là đưa ra một câu trả lời dứt khoát về “mẫu xe nào tốt nhất”, mà là cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan, những thông tin cần thiết để bạn tự đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Hãy cùng chúng tôi khám phá thế giới xe điện đầy thú vị và lựa chọn cho mình người bạn đồng hành lý tưởng trong năm 2025 và những năm tiếp theo.
#xediện #xeđiện2025 #mẫunàotốtnhất #reviewxediện #chọnxediện #tưvấnxediện #côngnghệ #phươngtiệnthôngminh #nănglượngsạch #xeđiệnthươngmại
Khi Apple trình làng dòng iPhone 13, người dùng đứng trước lựa chọn giữa iPhone 13 tiêu chuẩn và phiên bản nhỏ gọn iPhone 13 mini. Mặc dù chia sẻ nhiều tính năng giống nhau, hai thiết bị này vẫn có những khác biệt đáng kể về kích thước màn hình, thời lượng pin và giá thành. Những yếu tố này sẽ tác động trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày của bạn, từ việc xem nội dung đa phương tiện đến thời gian sử dụng giữa các lần sạc. Hãy cùng so sánh iPhone 13 và 13 mini để tìm ra chiếc iPhone phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

1. Bảng so sánh thông số iPhone 13 và 13 mini
Thông số | iPhone 13 | iPhone 13 mini |
Trọng lượng | 174 gam | 140 gam |
Màu sắc | Màu Đỏ, Xanh dương, Màu vàng, Màu xanh lá, Màu trắng, Màu đen | Màu Đỏ, Xanh dương, Màu vàng, Màu xanh lá, Màu trắng, Màu đen |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Dung lượng | 128 GB, 256 GB, 512 GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB |
Chip xử lý | A15 Bionic với 6 lõi CPU, 4 lõi GPU, 16 lõi Neural Engine | A15 Bionic với 6 lõi CPU, 4 lõi GPU, 16 lõi Neural Engine |
Camera chính | 12 MP, khẩu độ f/1.6, OIS, cảm biến rộng (Wide) | 12 MP, khẩu độ f/1.6, OIS, cảm biến rộng (Wide) |
Camera trước | 12 MP, khẩu độ f/2.2, hỗ trợ HDR | 12 MP, khẩu độ f/2.2, hỗ trợ HDR |
Tính năng camera | Chế độ Chân dung, Chế độ ban đêm, Deep Fusion, Smart HDR 4 | Chế độ Chân dung, Chế độ ban đêm, Deep Fusion, Smart HDR 4 |
Quay video | Quay video 4K HDR, Dolby Vision, quay slow-motion ở 1080p với 120 fps | Quay video 4K HDR, Dolby Vision, quay slow-motion ở 1080p với 120 fps |
Pin | Lên đến 19 giờ phát video (Video Playback) | Lên đến 17 giờ phát video (Video Playback) |
Cổng sạc | Lightning | Lightning |
Kết nối | 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0, Ultra Wideband (UWB) | 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0, Ultra Wideband (UWB) |
SIM | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) hoặc 2 eSIM | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) hoặc 2 eSIM |
Tính năng bổ sung | Face ID, IP68 chống nước và bụi, MagSafe | Face ID, IP68 chống nước và bụi, MagSafe |
iPhone 13 và iPhone 13 mini chia sẻ nhiều điểm chung về hiệu năng, camera và các tính năng chính. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở kích thước và trọng lượng mang đến trải nghiệm cầm nắm và sử dụng thiết bị khác nhau. Ngoài ra, thời lượng pin của iPhone 13 cũng nhỉnh hơn so với phiên bản mini, phù hợp cho những ai cần thời gian sử dụng dài hơn.

2. So sánh chi tiết iPhone 13 và 13 mini
Thiết kế và màn hình
Tiêu chí | iPhone 13 | iPhone 13 mini |
Chất liệu khung | Nhôm, mặt lưng kính | Nhôm, mặt lưng kính |
Kích thước & Trọng lượng | 146.7 x 71.5 x 7.65 mm, 174 gam | 131.5 x 64.2 x 7.65 mm, 140 gam |
Màu sắc | Màu Đỏ, Xanh dương, Màu vàng, Màu xanh lá, Màu trắng, Màu đen | Màu Đỏ, Xanh dương, Màu vàng, Màu xanh lá, Màu trắng, Màu đen |
Màn hình | 6.1 inch Super Retina XDR OLED | 5.4 inch Super Retina XDR OLED |
Độ sáng tối đa | 800 nits (tối đa 1200 nits HDR) | 800 nits (tối đa 1200 nits HDR) |
Viền màn hình | Viền mỏng hơn so với các thế hệ trước | Viền mỏng hơn so với các thế hệ trước |
iPhone 13 và iPhone 13 mini có nhiều điểm tương đồng về cấu hình và tính năng. Cả hai đều sử dụng chất liệu nhôm với mặt lưng kính và có các tùy chọn màu sắc giống nhau. Màn hình của cả hai đều là Super Retina XDR OLED với độ sáng tối đa 800 nits, hỗ trợ Dolby Vision và đạt chuẩn HDR10. Về thời lượng pin, iPhone 13 cung cấp thời gian phát video lên đến 19 giờ, trong khi iPhone 13 mini là 17 giờ.
Do đó, nếu người dung ưu tiên một thiết bị nhỏ gọn và nhẹ, iPhone 13 mini là lựa chọn phù hợp; ngược lại nếu người dùng muốn màn hình lớn hơn và thời lượng pin dài hơn, iPhone 13 sẽ đáp ứng nhu cầu.

Hiệu năng & Chip xử lý
Tiêu chí | iPhone 13 | iPhone 13 mini |
Chip xử lý | A15 Bionic | A15 Bionic |
Số lõi CPU | 6 lõi | 6 lõi |
Số lõi GPU | 4 lõi | 4 lõi |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Tốc độ lưu trữ | 128 GB, 256 GB, 512 GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB |
Cả iPhone 13 và iPhone 13 mini đều được trang bị chip A15 Bionic với CPU 6 lõi và GPU 4 lõi, cùng 4 GB RAM và các tùy chọn lưu trữ từ 128 GB đến 512 GB. Cấu hình này mang lại hiệu suất mạnh mẽ, đáp ứng mượt mà các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem video, kiểm tra email và chụp ảnh.

Camera & khả năng chụp ảnh
Tiêu chí | iPhone 13 | iPhone 13 mini |
Camera chính | 12 MP, f/1.6, OIS | 12 MP, f/1.6, OIS |
Camera góc siêu rộng | 12 MP, f/2.4, 120 độ | 12 MP, f/2.4, 120 độ |
Chế độ quay video | Quay video 4K HDR, Dolby Vision | Quay video 4K HDR, Dolby Vision |
Chụp ảnh RAW | Có | Có |
Night Mode & Smart HDR | Có, hỗ trợ chụp đêm và HDR thông minh | Có, hỗ trợ chụp đêm và HDR thông minh |
iPhone 13 và 13 mini đều có hệ thống camera chất lượng với camera chính 12MP chụp tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng, đặc biệt là thiếu sáng nhờ khẩu độ f/1.6 và Night Mode hiệu quả. Camera góc siêu rộng cho ảnh phong cảnh đẹp nhưng có hiện tượng méo nhẹ ở rìa. Khả năng quay video 4K HDR với Dolby Vision sắc nét, màu sắc sống động, nhưng vẫn gặp nhiễu nhẹ khi quay trong tối.

Thời lượng pin & tốc độ sạc
Tiêu chí | iPhone 13 | iPhone 13 mini |
Dung lượng pin | 3,240 mAh | 2,406 mAh |
Thời gian sử dụng video | Lên đến 19 giờ | Lên đến 17 giờ |
Cổng sạc | Lightning | Lightning |
Công suất sạc | 20W (sạc nhanh) | 20W (sạc nhanh) |
Sạc không dây MagSafe | Có | Có |
iPhone 13 có viên pin lớn hơn đáng kể so với iPhone 13 mini, giúp thời gian sử dụng dài hơn, đặc biệt khi xem video hay lướt web. Nếu bạn cần một thiết bị trụ được cả ngày với cường độ cao, iPhone 13 là lựa chọn phù hợp hơn. Dù cả hai đều hỗ trợ sạc nhanh 20W và sạc không dây MagSafe 15W, nhưng tốc độ sạc không phải là điểm mạnh, nhất là so với các flagship Android có sạc siêu tốc.

3. So sánh giá bán và giá trị sử dụng
Mức giá niêm yết
So sánh giá bán và giá trị sử dụng iPhone 13 vs iPhone 13 mini
Dung lượng | Giá niêm yết | Giá cũ | ||
iPhone 13 | iPhone 13 mini | iPhone 13 | iPhone 13 mini | |
128GB | 22,990,000đ | 19,990,000đ | 8,190,000đ – 10,010,000đ | 5,300,000đ – 8,490,000đ |
256GB | 25,490,000đ | 22,490,000đ | 9,000,000đ – 11,000,000đ | 7,500,000đ – 10,00,000đ |
512GB | 30,290,000đ | 26,490,000đ | 9,450,000đ – 11,550,000đ | 8,700,000đ – 10,00,000đ |
Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo trên Bán Tốt, có thể thay đổi theo thời điểm.
iPhone 13 có tính thanh khoản cao hơn iPhone 13 mini nhờ màn hình 6.1 inch phù hợp với đa số người dùng, giúp dễ bán lại sau 1-2 năm sử dụng với mức giá tốt. Ngược lại, iPhone 13 mini có màn hình nhỏ nên nhu cầu thấp hơn, dẫn đến thời gian tìm người mua lâu hơn và giá bán lại thường giảm nhanh hơn.
Nên chọn mua iPhone 13 hay iPhone 13 mini?
Tổng hợp ưu & nhược điểm từng mẫu:
Tiêu chí | iPhone 13 | iPhone 13 mini |
Ưu điểm | ||
Giá thành | Giá hợp lý, màn hình lớn hơn đáng kể so với mini | Giá thấp hơn, phù hợp với người thích iPhone nhỏ gọn |
Hiệu năng | Chip A15 Bionic mạnh mẽ, đáp ứng tốt mọi tác vụ | Hiệu năng tương tự iPhone 13, chơi game mượt mà |
Camera | Camera kép 12MP, hỗ trợ Deep Fusion, Smart HDR 4, chụp ảnh đẹp trong điều kiện thiếu sáng | Camera chất lượng tương tự iPhone 13 |
Thời lượng pin | Pin tốt, sử dụng cả ngày không lo hết pin | Dung lượng pin nhỏ hơn, đủ dùng nhưng kém hơn iPhone 13 |
Kích thước | Màn hình 6.1 inch rộng rãi, thoải mái khi xem video, làm việc | Nhỏ gọn (5.4 inch), dễ cầm nắm, tiện mang theo |
Nhược điểm | ||
Trọng lượng & kích thước | To và nặng hơn, có thể hơi cồng kềnh với một số người | Màn hình nhỏ, không phù hợp để xem video lâu hoặc chơi game dài |
Thời lượng pin | Tốt hơn mini nhưng không bằng các dòng Pro | Kém hơn iPhone 13, hao pin nhanh hơn khi dùng tác vụ nặng |
Cổng kết nối | Vẫn dùng cổng Lightning, không hỗ trợ USB-C | Giống iPhone 13, không có USB-C |
Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu: gaming, chụp ảnh, flagship, pin trâu
- Gaming: iPhone 13 có màn hình lớn hơn, phù hợp để chơi game. Cả hai đều dùng chip A15 Bionic nên iPhone 13 mini vẫn đảm bảo hiệu năng mượt mà.
- Chụp ảnh: Cả hai có camera kép 12MP với Deep Fusion, Smart HDR 4. iPhone 13 tiện hơn để chỉnh sửa ảnh nhờ màn hình lớn.
- Pin trâu: iPhone 13 có pin tốt hơn, phù hợp với người dùng cần thời lượng sử dụng dài.
Tóm lại:
- Mua iPhone 13 nếu bạn ưu tiên một chiếc điện thoại màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ và thời lượng pin dài.
- Mua iPhone 13 mini nếu bạn thích một thiết bị nhỏ gọn, dễ mang theo nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ, thời lượng pin sẽ hạn chế hơn, phù hợp hơn với những ai ưu tiên tính di động và không sử dụng điện thoại liên tục cả ngày.

iPhone 13 và iPhone 13 mini là hai lựa chọn tuyệt vời với trải nghiệm iOS và hiệu năng gần như giống hệt nhau. Mong rằng thông qua bài viết so sánh 13 và 13 mini sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về 2 chiếc điện thoại này. Nếu còn đang băn khoăn chưa tìm được nơi để tham khảo giá iPhone uy tín thì hãy truy cập ngay vào Bán Tốt – địa chỉ mà bạn có để tìm thấy những tin đăng hấp dẫn và chi tiết về các dòng iPhone!
Có thể bạn quan tâm
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
6 triệu mua được iPhone gì? Danh sách đáng mua nhất 2025
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất? So sánh chi tiết các model
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một chiếc điện thoại có khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải tiến công nghệ camera, từ cảm biến lớn hơn, thuật toán xử lý hình ảnh tốt hơn đến khả năng chụp đêm và zoom quang học ấn tượng. Dưới đây là danh sách những mẫu iPhone chụp ảnh đẹp nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 12 Pro Max Camera chính 48MP (f/1.5) 48MP (f/1.78) 48MP 12MP (f/1.5) 12MP (f/1.6) Camera Ultra-Wide 48MP 12MP 12MP 12MP 12MP Camera Tele 12MP (5x) 12MP (5x) 12MP (3x) 12MP (3x) 12MP (2.5x) Zoom quang học 5x 5x 3x 3x 2.5x Công nghệ chụp đêm Fusion 48MP Photonic Engine Photonic Engine Photonic Engine Night Mode Chống rung Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS LiDAR Có Có Có Có Có Quay video 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 8.570.000đ – 12.980.000đ 1. iPhone 16 Pro Max Ra mắt năm 2024, iPhone 16 Pro Max là một trong những thiết bị cao cấp nhất của Apple, sở hữu khung viền titan bền bỉ, mặt trước Ceramic Shield và mặt sau kính pha màu. Máy có màn hình Super Retina XDR 6,9 […]
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một chiếc điện thoại có khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải tiến công nghệ camera, từ cảm biến lớn hơn, thuật toán xử lý hình ảnh tốt hơn đến khả năng chụp đêm và zoom quang học ấn tượng. Dưới đây là danh sách những mẫu iPhone chụp ảnh đẹp nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 12 Pro Max Camera chính 48MP (f/1.5) 48MP (f/1.78) 48MP 12MP (f/1.5) 12MP (f/1.6) Camera Ultra-Wide 48MP 12MP 12MP 12MP 12MP Camera Tele 12MP (5x) 12MP (5x) 12MP (3x) 12MP (3x) 12MP (2.5x) Zoom quang học 5x 5x 3x 3x 2.5x Công nghệ chụp đêm Fusion 48MP Photonic Engine Photonic Engine Photonic Engine Night Mode Chống rung Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS LiDAR Có Có Có Có Có Quay video 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 8.570.000đ – 12.980.000đ 1. iPhone 16 Pro Max Ra mắt năm 2024, iPhone 16 Pro Max là một trong những thiết bị cao cấp nhất của Apple, sở hữu khung viền titan bền bỉ, mặt trước Ceramic Shield và mặt sau kính pha màu. Máy có màn hình Super Retina XDR 6,9 […]
iPhone nào chống nước tốt nhất? Top 5 điện thoại đáng mua 2025
Khả năng chống nước là một tiêu chí quan trọng khi chọn mua điện thoại, giúp bảo vệ thiết bị trước các tác động từ môi trường. Hiểu được điều đó, từ iPhone 7 trở lên, Apple đã trang bị chuẩn IP67 hoặc IP68, mang lại khả năng kháng nước ở nhiều mức độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải dòng iPhone nào cũng có độ bền nước như nhau. Hãy cùng khám phá iPhone nào chống nước tốt nhất để có lựa chọn phù hợp! 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là dòng flagship cao cấp của Apple với màn hình 6.9 inch Super Retina XDR OLED, chip A18 Pro mạnh mẽ, camera 48MP zoom 5x và khả năng chống nước IP68. Thiết kế titan bền bỉ, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối vệ tinh, chạy iOS 17 mượt mà, mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Đánh giá khả năng chống nước iPhone 16 Pro Max sở hữu khả năng chống nước ấn tượng nhờ tiêu chuẩn IP68, mang đến sự bảo vệ tối ưu trong nhiều tình huống. Ưu điểm: Nhược điểm: Giá bán tham khảo Sau khi ra mắt, iPhone 16 Pro Max có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách người dùng. Ngoài hàng mới chính hãng, bạn có thể chọn mua dòng máy cũ, likenew hoặc xách tay với giá rẻ hơn đáng kể. Giá bán iPhone 16 Pro Max: Bạn có thể tìm mua iPhone 16 Pro Max cũ ở Bán Tốt với mức giá hợp lý, an toàn và nhanh chóng với số lượng tin đăng lên đến hàng nghìn tin mỗi ngày, kết nối người bán trong khu vực gần nhất! 2. iPhone 15 Pro Max iPhone 15 Pro Max là flagship cao cấp […]
Khả năng chống nước là một tiêu chí quan trọng khi chọn mua điện thoại, giúp bảo vệ thiết bị trước các tác động từ môi trường. Hiểu được điều đó, từ iPhone 7 trở lên, Apple đã trang bị chuẩn IP67 hoặc IP68, mang lại khả năng kháng nước ở nhiều mức độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải dòng iPhone nào cũng có độ bền nước như nhau. Hãy cùng khám phá iPhone nào chống nước tốt nhất để có lựa chọn phù hợp! 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là dòng flagship cao cấp của Apple với màn hình 6.9 inch Super Retina XDR OLED, chip A18 Pro mạnh mẽ, camera 48MP zoom 5x và khả năng chống nước IP68. Thiết kế titan bền bỉ, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối vệ tinh, chạy iOS 17 mượt mà, mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Đánh giá khả năng chống nước iPhone 16 Pro Max sở hữu khả năng chống nước ấn tượng nhờ tiêu chuẩn IP68, mang đến sự bảo vệ tối ưu trong nhiều tình huống. Ưu điểm: Nhược điểm: Giá bán tham khảo Sau khi ra mắt, iPhone 16 Pro Max có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách người dùng. Ngoài hàng mới chính hãng, bạn có thể chọn mua dòng máy cũ, likenew hoặc xách tay với giá rẻ hơn đáng kể. Giá bán iPhone 16 Pro Max: Bạn có thể tìm mua iPhone 16 Pro Max cũ ở Bán Tốt với mức giá hợp lý, an toàn và nhanh chóng với số lượng tin đăng lên đến hàng nghìn tin mỗi ngày, kết nối người bán trong khu vực gần nhất! 2. iPhone 15 Pro Max iPhone 15 Pro Max là flagship cao cấp […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.