Top những Boss Mèo “Triệu Đô” khiến bạn phải trầm trồ!

## Top những Boss Mèo “Triệu Đô” khiến bạn phải trầm trồ!

Mèo – loài sinh vật dễ thương, quyến rũ, nay lại càng trở nên xa xỉ hơn với những giống mèo có giá trị lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng. Nếu bạn là tín đồ của những chú mèo quý tộc, sẵn sàng chi mạnh tay để sở hữu một “viên ngọc” lông lá trong nhà, thì hãy cùng Bán Tốt khám phá ngay top những giống mèo đắt nhất thế giới hiện nay!

1. Mèo Savannah: Với vẻ ngoài hoang dã, quyến rũ pha lẫn sự tinh tế, mèo Savannah là sự kết hợp giữa mèo nhà và mèo rừng Châu Phi. Sự hiếm có, tính cách độc lập và vẻ đẹp “không đụng hàng” đã đưa chúng lên vị trí top đầu trong danh sách này. Giá của một chú mèo Savannah có thể lên tới hàng trăm triệu đồng, tùy thuộc vào thế hệ và dòng máu.

2. Mèo Ashera: Được mệnh danh là “hoàng tộc” trong thế giới mèo, Ashera là sản phẩm lai tạo giữa mèo nhà, mèo châu Á và mèo rừng. Kích thước lớn, bộ lông sang trọng và tính cách hiền lành đã khiến chúng trở nên cực kỳ đắt giá. Giá một chú mèo Ashera có thể vượt quá con số 100.000 USD.

3. Mèo Bengalese: Sở hữu vẻ ngoài lộng lẫy với bộ lông đốm đặc trưng, mèo Bengalese là sự kết hợp hoàn hảo giữa mèo nhà và mèo báo châu Á. Tính cách năng động, thân thiện nhưng cũng không kém phần độc lập đã khiến chúng trở thành thú cưng được nhiều người săn đón. Giá của một chú mèo Bengalese dao động từ vài chục đến vài trăm triệu đồng.

4. Mèo Chausie: Là giống mèo lai giữa mèo rừng và mèo nhà, Chausie sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ, hoang dã nhưng lại rất thân thiện. Bộ lông ngắn, óng mượt và đôi mắt to tròn, sâu hút hồn đã khiến chúng trở thành một trong những giống mèo đắt giá nhất thế giới.

5. Mèo Sphynx: Với vẻ ngoài độc đáo, không lông, mèo Sphynx luôn thu hút sự chú ý của mọi người. Tính cách thân thiện, thông minh và dễ gần đã giúp chúng chiếm được cảm tình của nhiều chủ nuôi. Mặc dù không đắt như những giống mèo khác trong danh sách, nhưng giá của một chú mèo Sphynx vẫn khá cao, dao động từ vài chục triệu đồng trở lên.

Việc sở hữu một chú mèo thuộc những giống này không chỉ đơn thuần là sở hữu một thú cưng, mà còn là cả một niềm tự hào và sự khẳng định về đẳng cấp. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng tài chính và sự chuẩn bị cần thiết để chăm sóc những “boss” mèo này một cách tốt nhất.

#MèoĐắtNhất #GiốngMèoQuýHiếm #ThúCưngCaoCấp #BossMèo #MèoTriệuĐô #Savannah #Ashera #Bengalese #Chausie #Sphynx #BánTốt

Mèo là loài vật nuôi được rất nhiều người yêu thích, họ sẵn sàng bỏ ra số tiền lớn để mua được những chú mèo giống quý hiếm. Nếu bạn cũng muốn trở thành chủ nhân của những chú mèo sang chảnh, đắt giá thì hãy tham khảo ngay Top các giống mèo đắt nhất thế giới được Bán Tốt tổng hợp dưới đây.

giống mèo đắt nhất thế giới
Tìm hiểu các giống mèo đắt nhất thế giới

Mèo Ashera – Giá bán khoảng 22.000 – 125.000 USD

Ashera là một trong những giống mèo quý hiếm có giá đắt nhất thế giới. Giá bán trung bình của giống mèo này khoảng từ 22.000 – 125.000 USD (khoảng từ 500 triệu – 3 tỷ đồng) mỗi con. Bởi vì giống mèo này chưa được nhân giống hàng loạt ở bất kỳ đâu mà chỉ có ở công ty LP tại Los Angeles (Mỹ). Mỗi năm họ đưa ra thị trường số lượng rất hạn chế chỉ khoảng 5 chú mèo con loại quý hiếm này.

Giống mèo này là con lai giữa mèo báo Châu Á (Bengal) với mèo Serval châu Phi (Savannah) và mèo nhà. Chúng có những đặc điểm ngoại hình và tính cách đặc trưng như:

  • Về ngoại hình mèo Ashera sở hữu bộ lông có những hoa văn sọc giống một con báo hoa mai con. Lông của chúng có màu vàng cùng những chấm màu nâu sẫm giống như báo tuyết.
  • Trọng lượng tối đa của mèo Ashera có thể lên đến 14kg.
  • Về hành vi và tính cách thì chúng giống với những con mèo nhà Châu Phi (Savannah). Chúng rất thông minh, trung thành và sống tình cảm.

Mèo Savannah – Giá bán khoảng 10.000 – 50.000 USD

Giống mèo Savannah có giá bán khoảng từ 10.000 – 50.000 USD tùy theo giới tính, ngoại hình và phân loại. Đây là giống mèo được lai tạo giữa mèo Ba Tư thuần hóa và mèo Châu Phi hoang dã. Chúng được phân thành 5 loại từ F1 – F5 với giá bán chênh lệch khác nhau. 

Giá bán của mèo Savannah khá cao chủ yếu vì tỷ lệ nhân giống thấp. Những con mèo đực giống này không có khả năng sinh sản cao, chúng cũng cực kỳ kén chọn bạn tình và chỉ muốn giao phối với những con mèo đã cùng lớn lên.

Các đặc điểm của mèo Savannah:

  • Ngoại hình của mèo Savannah gần giống như một con báo:
    • Chúng sở hữu bộ lông có những đốm đen hình bầu dục/hình tròn, sọc dọc từ sau đầu đến bả vai. 
    • Mèo Savannah có vết vạch sẫm màu từ góc ngoài của mắt đi xuống giúp phản chiếu ánh sáng tốt hơn khi săn mồi. 
    • Chúng có đôi tai to, chân dài cùng thân hình to lớn. Mèo Savannah cũng được xem là một trong những giống mèo lớn và cao nhất trong các giống mèo nhà. 
  • Chúng rất thông minh, có bản tính tò mò và không sợ nước.
  • Chúng chỉ ăn thịt sống.
  • Mèo Savannah không chịu được người lại, nhưng nếu được huấn luyện từ nhỏ thì có thể giao tiếp với những con vật nuôi khác và người lạ.

Mèo Allerca không gây dị ứng – Giá khoảng 6.000 – 28.000 USD

Mèo Allerca là giống mèo không gây dị ứng được lai tạo bởi Công ty công nghệ sinh học Allerca. Giá bán của chúng giao động khoảng từ 6.000 – 28.000 USD. Những chú mèo Allerca sở hữu nhiều ưu điểm đặc biệt phù hợp cho những người yêu mèo nhưng bị các vấn đề dị ứng như đỏ mắt, hắt hơi, hen suyễn khi tiếp xúc với mèo. 

Mèo Bengal – Giá bán khoảng 4.000 – 25.000 USD

Mèo Bengal mất khá nhiều thời gian để lai tạo nên có giá bán khá cao khoảng từ 4.000 – 25.000 USD. Những con mèo Bengal thuần chủng ở Anh có thể được bán với giá cao lên đến 50.000 USD. 

Đây là giống mèo được lai tạo từ mèo Báo Châu Á  với mèo Mau Ai Cập hoặc mèo Abyssinian. Chúng sở hữu vẻ ngoài hoang dã, ấn tượng với các đặc điểm như sau:

  • Thân hình của mèo Bengal vạm vỡ, cơ bắp với bộ lông đốm bắt mắt. Một con mèo Bengal có thể nặng đến 6kg hoặc hơn.
  • Phần đầu mèo rộng
  • Bàn chân của chúng to tròn
  • Giống mèo này rất hiếu động, thích những nơi cao và thích chơi trong nước, chúng cũng rất thích săn mồi. Hơn thế mèo Bengal rất gan dạ, không sợ bất cứ thứ gì và đương nhiên chúng cũng không hề sợ chó. 

Mèo Ba Tư/Mèo Persian – Giá khoảng 1.800 – 5.500 USD

Giống mèo Ba Tư hay mèo Persian thuần chủng có giá bán khoảng từ 1.800 – 5.500 USD. Loại mèo này được nhiều người yêu thích vì sở hữu các đặc điểm nổi trội như:

  • Chúng có khuôn mặt ủy mị cùng bộ lông bông xù, bồng bềnh độc đáo.
  • Mặt của mèo Ba Tư khá phẳng, cùng chiếc mũi ngắn nên chúng còn được một số người đặt tên là mèo “mặt tẹt”.
  • Mèo Ba Tư có màu lông đa dạng như: Trắng, vàng, khói, bạc, nhị sắc,… 
  • Móng của chúng sắc và nhọn
  • Giống mèo này có tính cách dễ thương, rất thích thể hiện tình cảm, thích âu yếm.
  • Giống mèo Ba Tư ít kêu, nhưng có giọng kêu du dương dễ chịu. Tuy nhiên chúng thường giao tiếp bằng biểu cảm thông qua đôi mắt to của mình.
giống mèo đắt nhất thế giới
Mèo Ba Tư thuộc top những giống mèo đắt nhất thế giới

Mèo Peterbald – Giá khoảng 1.700 – 5.000 USD

Mèo Peterbald là một giống mèo đến từ Nga, giá bán của chúng khoảng từ 1.700 – 5.000 USD/con. Thực tế giống mèo Peterbald thường chỉ tồn tại được khoảng 30 năm nên chúng là một trong những giống mèo khá hiếm và có giá đắt đỏ. 

Một số đặc điểm độc đáo của giống mèo này như:

  • Chúng có thể không lông hoặc có bộ lông giống như quả đào. Một số con mèo có bộ lông mềm mượt, một số khác lại có thể sở hữu bộ lông cứng như râu của đàn ông.
  • Thân hình của mèo Peterbald khá mảnh khảnh, dễ thương. Chúng đi lại uyển chuyển giống như một vũ công ba lê. 
  • Mèo Peterbald có đôi mắt to tròn và đôi tai dài ngoằn ngoèo cực kỳ nổi bật.
  • Peterbald là giống mèo thông minh, sống tình cảm và rất ít kêu. Chúng có thể sống vui vẻ, hòa thuận với những con vật nuôi chó, mèo khác.
  • Giống mèo này cần được vệ sinh tắm rửa thường xuyên vì chúng không có hoặc có ít lông nên quá trình cao đổi chất cao hơn, thân nhiệt cao hơn vài độ so với các giống mèo khác. 

Mèo Toyger – Giá bán khoảng 5.000 USD

Mèo Toyger được bán trên thị trường với giá khoảng 5.000 USD. Chúng được lai tạo bởi giống mèo Bengal với mèo lông ngắn có sọc. Giống mèo này có những đặc điểm như:

  • Chúng sở hữu thân hình ảnh với các hoa văn dấu hoa thị, xơ mướp và dấu tròn trên đầu.
  • Ngoại hình của mèo Toyger trông như một con hổ đồ chơi với các ngón chân thon dài, ánh mắt sáng và tầm nhìn tốt.
  • Giống mèo Toyger cần được huấn luyện bằng cách nuôi nhốt và dùng dây xích. Đồng thời trong quá trình nuôi khi thả chúng ra ngoài trời thì nên giám sát chúng cẩn thận.

Mèo American Curl/Mèo Mỹ tai xoắn – Giá khoảng 1.000 – 3.000 USD

Mèo American Curl hay còn gọi là mèo Mỹ tai xoắn có giá bán từ 1.000 – 3.000 USD. Giống mèo này được yêu thích và xếp vào top những con mèo đắt giá nhất vì:

  • Chúng sở hữu đôi tai xoắn vểnh cong một góc gần 90 độ về phía sau. Đây đặc trưng nổi bật nhất của giống mèo này do đột biến ngẫu nhiên.
  • Mèo American Curl có bộ lông phẳng, mềm mại như lụa. Độ dài của lông mèo American Curl có thể dài ngắn tùy thuộc vào gen của bố mẹ.
  • Giống mèo này sở hữu thân hình chữ nhật, kích cỡ trung bình khoảng từ 2 – 5kg.
  • Mèo Mỹ tai xoắn có đôi mắt to biểu cảm.
  • Giống mèo này sống rất tình cảm và thích giao lưu với con người. Hơn thế chúng còn rất trung thành, thích được âu yếm và rất dễ huấn luyện.
giống mèo đắt nhất thế giới
Mèo Mỹ tai xoắn – một trong những giống mèo đắt nhất thế giới

Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này của Bán Tốt đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích về các giống mèo đắt nhất thế giới. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu mua bán mèo chất lượng, giá rẻ thì hãy thường xuyên truy cập Bán Tốt để chọn được thú cưng phù hợp với mình nhé!

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc