## Thỏ khát nước? Bí mật chăm sóc thỏ khỏe mạnh bạn cần biết!
Thỏ, những sinh vật nhỏ nhắn đáng yêu, đang ngày càng trở nên phổ biến như thú cưng. Nhưng đừng nhầm tưởng việc chăm sóc chúng đơn giản! Chế độ ăn uống, đặc biệt là lượng nước uống, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe của thỏ. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc thường gặp: Nuôi thỏ có cần cho uống nước không? và hướng dẫn bạn cách cung cấp nước cho thỏ một cách khoa học nhất.
Nhiều người vẫn còn lầm tưởng rằng thỏ chỉ cần ăn cỏ khô là đủ nước. Thực tế, điều này hoàn toàn sai lầm! Thỏ cần uống nước thường xuyên để duy trì chức năng cơ thể, tiêu hóa thức ăn, và ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm. Thiếu nước có thể dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng, gây ra các vấn đề về tiêu hóa, thận, và thậm chí tử vong.
Vậy, nên cung cấp nước cho thỏ như thế nào?
* Nguồn nước sạch: Luôn đảm bảo thỏ luôn có nguồn nước sạch, tươi mát. Nên thay nước hàng ngày, hoặc thường xuyên hơn nếu nước bị bẩn.
* Bát nước phù hợp: Sử dụng bát nước nặng, đáy rộng để thỏ không thể dễ dàng làm đổ. Bát nước treo hoặc các loại bình nước uống tự động cũng là lựa chọn tốt.
* Kiểm tra lượng nước uống: Theo dõi lượng nước thỏ uống mỗi ngày. Nếu thỏ uống ít hơn bình thường, cần kiểm tra xem có vấn đề gì về sức khỏe hay không.
* Cung cấp nước qua thức ăn: Mặc dù không thể thay thế hoàn toàn nguồn nước uống, nhưng các loại rau củ quả tươi cũng góp phần bổ sung một lượng nước nhất định cho thỏ.
Tóm lại, cung cấp đủ nước là yếu tố thiết yếu để nuôi dưỡng một chú thỏ khỏe mạnh và hạnh phúc. Đừng chủ quan, hãy đảm bảo thỏ của bạn luôn có đủ nước uống sạch sẽ mỗi ngày.
#NuôiThỏ #ChămSócThỏ #ThỏCưng #ThứcĂnThỏ #NướcUốngThỏ #SứcKhỏeThỏ #MẹoChămSócThỏ #ThỏKhỏeMạnh
Thỏ là một trong những loại vật nuôi khá dễ thương và thân thiện với con người. Tuy nhiên, không giống với các loại thú cưng thông thường, thỏ có những yêu cầu tương đối đặc biệt về chế độ dinh dưỡng và ăn uống. Vậy nuôi thỏ có cho uống nước không và chế độ nước uống của thỏ là như thế nào?
Nuôi thỏ có nên cho uống nước không?
Thỏ là một trong những loài động vật có hệ tiêu hoá rất đặc biệt, chúng không uống nhiều nước như các loài thú cưng khác. Tuy nhiên, việc cho thỏ uống đủ nước là rất quan trọng để giúp loại thú cưng này giữ được sức khỏe và đảm bảo hệ tiêu hoá hoạt động bình thường.

Thỏ cần bao nhiêu nước mỗi ngày?
Nhu cầu uống nước của thỏ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, độ tuổi và cân nặng của chúng. Thông thường, thỏ cưng chỉ cần uống khoảng 50 – 100 ml nước mỗi ngày là đủ đảm bảo cho mọi hoạt động. Nhu cầu sẽ có sự thay đổi dựa vào giống loại và môi trường sống bên ngoài hay bên trong nhà.
Tuy nhiên, trong điều kiện thời tiết nắng nóng, thỏ đang bị ốm hoặc đang mang thai và cho con bú thì nhu cầu uống nước của chúng sẽ tăng lên đáng kể. Bên cạnh đó, khi trong một số trường hợp khác như khi thay đổi chế độ ăn uống hoặc thay đổi món ăn ưa thích, bạn cũng nên bổ sung thêm một lượng nước nhất định cho thỏ.
Thỏ uống nước như thế nào?
Thỏ có cơ chế tự bổ sung nước dựa trên những loại rau củ mà chúng ăn hàng ngày. Vì thế, chế độ ăn uống của thỏ sẽ là cực kỳ quan trọng và bạn nên chuẩn bị đầy đủ thực đơn cho thú cưng. Bên cạnh đó, bạn cũng nên đặt một bình nước tinh khiết trong khu vực quen thuộc của thỏ để chúng có thể uống bất cứ lúc nào.
Nước uống của thỏ nên đảm bảo độ sạch và tinh khiết để không làm hại đến hệ tiêu hóa vốn đã khá mỏng manh. Ngoài ra, bình nước cho thỏ cũng cần có sự vệ sinh sạch sẽ. Lượng nước trong bình cần được thay mới mỗi ngày để đảm bảo độ “tươi” và chất lượng tốt.
Cách cho thỏ uống nước

Không giống như những loại vật nuôi khác, thỏ cần được chăm sóc về chế độ uống nước khá cẩn thận. Lượng nước quá ít hoặc quá nhiều cũng có khả năng gây nên nhiều biến chứng về hệ tiêu hóa và tuần hoàn của thỏ. Mọi người có thể tham khảo cách cho thỏ uống nước như sau:
- Sử dụng bình nước cho thỏ
Bình nước là lựa chọn tốt nhất để cho thỏ uống nước, vì nó giúp giữ nước trong tình trạng tinh khiết và dễ thay mới.
Bạn nên sử dụng bình nước có thể treo hoặc đặt trên sàn nhà để đảm bảo rằng thỏ có thể dễ dàng tiếp cận và uống nước. - Chất liệu bình nước
Bình nước chất liệu thủy tinh là một sự lựa chọn tốt vì nó không làm thay đổi tính chất của nước, nước tinh khiết vẫn sẽ là nước tinh khiết.
Tuy nhiên, loại chất liệu này lại khó mang ra ngoài trời cũng như khó cho thỏ uống khi đi du lịch. Bình nước chất liệu nhựa có thể đảm bảo điều này nhưng lại khá khó lựa chọn vì một số loại có thể tiết ra hạt vi nhựa. - Đảm bảo bình nước luôn sạch
Bình nước cần được làm sạch thường xuyên, ít nhất là 2 ngày một lần để đảm bảo rằng nước luôn tinh khiết.
Bạn có thể vệ sinh bình nước bằng cách ngâm trong nước sôi hoặc sử dụng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho vật nuôi. - Đặt bình nước ở nơi thoáng mát
Bình nước nên được đặt ở nơi khô thoáng và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời vì nước có thể sẽ biến đổi tính chất khi bị soi rọi trực tiếp bởi tia UV và nhiệt độ cao. - Đảm bảo thỏ có đủ nước
Nhu cầu uống nước của một cá thể thỏ trưởng thành là khoảng 50ml – 100ml và phần còn lại sẽ do thức ăn.
Vì thế, mọi người nên đảm bảo rằng thỏ sẽ được cung cấp ít nhất là 50ml nước trong bình mỗi ngày. Nếu thấy thỏ tự dưng bỏ uống thì bạn nên mang thỏ đến bác sĩ thú y càng sớm càng tốt.
Một số loại bình nước uống cho thỏ phổ biến
Để cho thỏ uống nước, bạn cần chuẩn bị một bình nước phù hợp với hiện trạng của chuồng nuôi và bản thân thỏ cưng. Nếu không quá chắc chắn về những cách làm bình uống nước cho thỏ thì bạn có thể tham khảo một số loại bình bán sẵn sau đây.

Bình nước uống bằng nhựa
Bình uống bằng nhựa cho thỏ là loại khá tiện dụng và giá thành rẻ. Tuy nhiên, chất liệu nhựa không quá đảm bảo về việc bảo quản nước tinh khiết được sạch lâu. Bên cạnh đó, tuổi thọ cũng như nhu cầu vệ sinh của bình nước uống nhựa sẽ cao hơn những loại bình khác.
Bình nước uống bằng thủy tinh
Bình nước bằng thủy tinh có thể giữ cho chất lượng nước uống của thỏ được tốt trong một thời gian dài. Tuy nhiên, thủy tinh lại khá nặng nề và dễ vỡ, gây nhiều khó khăn trong việc di chuyển và mang ra ngoài trời. Loại này có thể được sử dụng để cố định ở trong chuồng nuôi thỏ và hạn chế di chuyển ngoại trừ những khoản thời gian vệ sinh bình.
Bình nước uống bằng thép không gỉ
Bình nước cho thỏ làm bằng thép không gỉ là chất liệu khá an toàn và dễ vệ sinh. Tuy nhiên, giá thành của chúng thường cao hơn so với các loại khác. Loại bình này cũng có thể giúp giữ nhiệt cho nước khá tốt. Bạn chỉ cần đặt một lượng nước với nhiệt độ vừa phải và thỏ sẽ được uống đúng với mức mà mình yêu thích. Tuy nhiên, bạn nên nắm bắt về sở thích và khả năng của thỏ để tránh đặt nhiệt độ sai lệch.
Bình nước tự động
Bình nước tự động là một giải pháp tuyệt vời để đảm bảo rằng thỏ luôn có nước tinh khiết trong khoảng thời gian dài mà không cần đến sự bổ sung của con người. Loại bình này thường được thiết kế với một ống nước chạy dọc kết nối với một lỗ nhỏ ở đáy. Khi nước trong bình xuống dưới một mức nhất định, lượng nước mới sẽ tự động được đổ vào bình từ một nguồn nước tổng dự trữ bên ngoài.
Bên cạnh đó, việc sử dụng bình nước tự động cũng cần có sự quan sát và chú ý của người nuôi để đảm bảo rằng không có bất kỳ trục trặc nào đang diễn ra. Trong vòng ít nhất 2 ngày, bạn cũng nên thực hiện vệ sinh bình nước và tiến hành thay mới toàn bộ nước ở bên trong bình uống cũng như nguồn nước tổng dự trữ.
Bình nước chân không
Bình nước chân không cũng là một giải pháp khác để cho thỏ uống nước một cách tự động. Loại bình này hoạt động bằng cách tạo ra áp suất chân không bên trong, giúp nước được hút lên và truyền qua một ống hút vừa miệng thỏ.
Qua đó, thỏ sẽ tập uống nước tại vòi này và tự tìm đến mỗi khi có nhu cầu. Bình nước chân không thường có nhiều kiểu dáng và kích thước vòi nước khác nhau để phù hợp với nhiều loại thỏ khác nhau.
Bên cạnh đó, bình nước chân không cũng hạn chế tối đa việc thỏ làm đổ nước ra sàn và gây ẩm ướt chuồng. Điều này giúp làm hạn chế tối đa sự phát tán vi khuẩn vào trong không khí và môi trường sống.
Trên đây là những chia sẻ của Bán Tốt về chủ đề nuôi thỏ có cho uống nước không và những thông tin liên quan. Thỏ là một trong những vật nuôi có yêu cầu khá khắt khe về chế độ dinh dưỡng và nước uống. Vì thế, khi nuôi thỏ, bạn nên có những tìm hiểu về nhu cầu cũng như sở thích của từng loại thỏ khác nhau. Chúc bạn thành công.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.