## Tai Nghe Đỉnh Cao Hay “Dởm”: Bí Kíp Chọn Mua Không Bao Giờ Sai!
Chọn mua tai nghe tưởng đơn giản, nhưng thực tế lại ẩn chứa vô vàn “cạm bẫy” khiến bạn dễ “mất tiền oan”. Từ chất lượng âm thanh, độ bền, đến các tính năng đi kèm, bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn “lĩnh hội” kinh nghiệm chọn mua tai nghe, tránh “tiền mất tật mang”. Chúng tôi sẽ chia sẻ những bí quyết được đúc kết từ kinh nghiệm thực tế, giúp bạn tìm được chiếc tai nghe hoàn hảo đáp ứng mọi nhu cầu, dù là nghe nhạc, chơi game hay đàm thoại. Cùng khám phá ngay!
I. Xác Định Nhu Cầu Và Ngân Sách:
Trước khi “lao đầu” vào thế giới tai nghe đa dạng, hãy tự hỏi mình:
* Bạn dùng tai nghe để làm gì? Nghe nhạc, chơi game, đàm thoại, hay cả ba? Mỗi mục đích sử dụng sẽ cần loại tai nghe khác nhau (in-ear, on-ear, over-ear, tai nghe gaming…).
* Ngân sách của bạn là bao nhiêu? Thị trường tai nghe có vô vàn mức giá, từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng. Xác định ngân sách giúp bạn thu hẹp phạm vi lựa chọn.
* Bạn ưu tiên yếu tố nào? Chất lượng âm thanh, độ bền, thiết kế, tính năng chống ồn, thời lượng pin…? Việc cân nhắc ưu tiên giúp bạn đánh giá khách quan các sản phẩm.
II. Các Loại Tai Nghe Và Ưu Nhược Điểm:
* Tai nghe In-ear (nhét tai): Nhỏ gọn, tiện lợi, giá cả phải chăng, nhưng khả năng cách âm không tốt và dễ bị khó chịu khi sử dụng lâu.
* Tai nghe On-ear (trùm tai): Cân bằng giữa tính di động và chất lượng âm thanh, giá cả trung bình.
* Tai nghe Over-ear (trùm đầu): Cách âm tốt, chất lượng âm thanh cao cấp, nhưng cồng kềnh và thường có giá cao.
* Tai nghe Gaming: Tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ chơi game như microphone chất lượng cao, âm thanh vòm sống động, đèn LED…
III. Các Yếu Tố Quan Trọng Cần Lưu Ý:
* Chất lượng âm thanh: Trải nghiệm nghe nhạc sẽ phụ thuộc vào driver, tần số đáp ứng, độ méo tiếng… Hãy tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật này.
* Độ bền: Chất liệu, thiết kế chắc chắn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của tai nghe. Hãy chọn những sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có chất liệu bền bỉ.
* Tính năng: Chống ồn chủ động (ANC), kết nối không dây (Bluetooth), thời lượng pin, khả năng tương thích với thiết bị…
* Phụ kiện đi kèm: Cáp thay thế, bao da, mút tai dự phòng…
IV. Thương Hiệu Và Nguồn Gốc Sản Phẩm:
Lựa chọn tai nghe từ các thương hiệu uy tín sẽ đảm bảo chất lượng và bảo hành tốt hơn. Hãy lưu ý nguồn gốc xuất xứ để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái.
V. Đánh Giá Và Review Từ Người Dùng:
Trước khi quyết định mua, hãy tham khảo các đánh giá và review từ người dùng khác trên các trang web, diễn đàn uy tín.
Kết Luận:
Việc chọn mua tai nghe phù hợp đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có được lựa chọn đúng đắn và trải nghiệm âm thanh tuyệt vời nhất!
#tainghe #chonmuatainghe #kinhnghiemchonmuatainghe #amthanh #reviewtainghe #tainghebluetooth #tainghegaming #tudongchontainghe #kichthuoctainghe #giare
Ngày nay, khi trải nghiệm âm thanh càng lúc càng được chú trọng thì những chiếc tai nghe trở thành một phụ kiện không thể thiếu. Khi mua tai nghe, có 2 điểm bạn cần hiểu rõ và cân nhắc để lựa chọn là kiểu dáng và tính năng.
1. Chọn mua kiểu dáng phù hợp với mục đích sử dụng
Bạn cần phải xác định rõ mục đích sử dụng của sản phẩm là làm gì: giải trí nhẹ nhàng tại nhà, phục vụ công việc, chơi game cần chất lượng âm thanh cao… để có được định hướng mua đúng đắn. Có 5 loại kiểu dáng thường thấy như sau:
Tai nghe trong (In-ear): thường được bán kèm theo các thiết bị cầm tay, dòng sản phẩm này rất được yêu thích vì kích thước nhỏ gọn, dễ mang theo khi di chuyển, chất lượng âm thanh tương đối tốt hơn các mẫu trùm kín tai. Dòng in-ear thường được bọc ở trong một lớp đệm xốp hoặc cao su êm ái để tạo cảm giác thoải mái khi đặt vào trong tai.
Loại in-ear đang được ưa chuộng khi sử dụng cùng thiết bị di động – nguồn: techz.vn
Tuy in-ear có khả năng tách âm từ bên ngoài tốt nhưng chất lượng âm thanh và âm bass không rõ và hay bằng các loại khác. Thêm vào đó, nếu sử dụng sản phẩm trong thời gian dài sẽ gây cảm giác khó chịu và tê nhức.
Tai nghe phủ vành tai (On-ear): có thiết kế bản to phủ vành tai, loại này thường sử dụng được cho cả thiết bị giải trí ở nhà hoặc thiết bị di động. Dòng on-ear được ưa chuộng trong giới văn phòng bởi khả năng cách âm cao, không để âm thanh lọt ra ngoài, không gây nóng cho tai đồng thời khi đeo vẫn có thể nghe thấy thông tin từ bên ngoài. Tuy vậy, dòng này thường không được giới chuyên dụng ưa thích vì tính tách ồn kém, âm bass không mạnh làm giảm chất lượng âm thanh.
Tai nghe full-size có khả năng thể hiện âm bass tốt – nguồn ảnh: techz.vn
Tai nghe chụp đầu (Full-size): trông giống như một chiếc mũ trùm kín qua tai. Dòng sản phẩm này có kích thước lớn phủ trọn tai, và khả năng cách âm cực kì tốt. Do có kích cỡ lớn, nên Full-size thường được sử dụng tại nhà cho các mục đích giải trí cần chất lượng âm thanh cao. Ưu điểm vượt trội của Full-size là chất lượng âm thanh, đặc biệt là âm bass, cách ồn tốt. Nhưng kích thước quá khổ khiến nó khó di chuyển, dễ vướng và gây bất tiện, và sẽ làm nóng tai nếu sử dụng trong thời gian dài.
Tai nghe không dây (Bluetooth): được ưa chuộng trong thời gian gần đây bởi sự thuận tiện khi không phải sử dụng dây cáp là sự lựa chọn hợp lí khi vận động và tập thể thao. Ứng dụng công nghệ Bluetooth nên nó có thể truyền được âm thanh trong phạm vi 10m. Vì công nghệ còn mới và chưa được cải tiến nhiều nên dòng không dây có chất lượng âm thanh không ổn định, chỉ tương thích với một vài thiết bị có Bluetooth cũng như thời lượng sử dụng pin không cao.
Tai nghe triệt tiếng ồn: có thể khử được tiếng ồn xung quanh bằng cách phát ra các sóng âm ngăn tiếng ồn. Thiết kế của dòng này có từ in-ear đến full-size. Với tính năng triệt tiếng ồn, người sử dụng có thể chỉnh chế độ âm lượng thấp nhưng vẫn có chất lượng âm thanh nguyên bản và sắc nét. Công nghệ loại bỏ tiếng ồn còn giúp người dùng giảm nguy cơ suy giảm thính lực. Tuy nhiên việc sử dụng sóng âm dùng để khử tiếng ồn sẽ gây cảm giác khó chịu, buồn nôn cho người lần đầu sử dụng.
2. Chọn loại tính năng phù hợp với ngân sách
Các cửa hàng mua bán sản phẩm linh kiện điện thoại hiện đang có rất nhiều dòng tai nghe với các loại và kiểu dáng như trên. Nếu thiết kế được chọn trên tiêu chí thích hợp với mục đích sử dụng thì tính năng sẽ là điểm chính để quyết định giá cả. Theo Bán Tốt, có 5 loại tính năng của tai nghe mà bạn cần lưu ý như sau:
Âm bass: Tai nghe dù là loại nào đi nữa thì âm bass vẫn không thể sánh bằng các dòng loa. Tuy vậy dòng Full-size đã được cải tiến nên có khả năng thể hiện âm bass rất chất, trong khi đó dòng in-ear lại không thể hiện được chất âm bass tốt bằng.
Thiết kế kín-hở: Các mẫu sản phẩm có thiết kế kín cách âm tốt sẽ giúp ngăn âm thanh đang nghe không lọt ra ngoài. Đối với dòng có thiết kế hở, người dùng vẫn có thể nghe thấy âm thanh ở ngoài và người bên cạnh cũng có thể nghe thấy âm thanh phát ra khi sử dụng.
Bạn nên thử tai nghe 10 phút để kiểm tra sự thoải mái – nguồn ảnh: techz.vn
Trọng lượng và sự thoải mái: Sự thoải mái là một tiêu chí hàng đầu để chọn lựa tai nghe. Bạn cần dành ra khoảng 10 phút để đeo thử sản phẩm và kiểm tra độ thoải mái của sản phẩm. Nếu là dạng trùm kín tai, bạn cần xem xét chất liệu của phần chụp đầu để có được một sản phẩm nhẹ nhàng, không gây nặng nề và cản trở hoạt động.
Độ bền: May mắn đây là những sản phẩm ít bị lỗi mốt nên bạn có thể sử dụng được rất lâu, chỉ nên thay mới khi bị hư hỏng. Các dòng tai nghe loại in-ear thường có độ bền cao, khi sử dụng chỉ cần hạn chế làm rơi vỡ. Còn những dòng có trùm đầu (on-ear, full-size), bạn nên kiểm tra chất liệu của phần chụp đầu để tránh gãy, gập và chất liệu của phần đệm tai vì thường dùng lâu sẽ bị dễ rách.
Độ dài dây: nếu mua bạn muốn mua tai nghe điện thoại thì cần chắc chắn rằng độ dài của dây phải phù hợp sử dụng khi bạn bỏ điện thoại và túi quần hay giỏ xách. Thường thì độ dài vừa phải của sản phẩm là khoảng 1m để phù hợp nhiều mục đích sử dụng.
Các cửa hàng linh kiện điện tử TPHCM hiện đang tràn ngập rất nhiều mặt hàng tai nghe với nhiều dòng sản phẩm và tính năng khác nhau. Bạn đừng quên cân nhắc về ngân sách, tính năng và mục đích sử dụng để có được lựa chọn ưng ý nhất nhé!
Bài viết thuộc về blog kinh nghiệm Bán Tốt. Xin vui lòng trích dẫn nguồn nếu có sử dụng thông tin trên.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.