Tai nghe Baseus WM01 & WM02: Trải nghiệm âm thanh đỉnh cao, lựa chọn nào dành cho bạn?

## Tai nghe Baseus WM01 & WM02: Trải nghiệm âm thanh đỉnh cao, lựa chọn nào dành cho bạn?

Nếu bạn đam mê âm nhạc và đang tìm kiếm một chiếc tai nghe chất lượng cao, Baseus WM01 và WM02 chắc chắn là hai lựa chọn đáng cân nhắc. Cùng Bán Tốt khám phá chi tiết về hai dòng sản phẩm này để tìm ra chiếc tai nghe hoàn hảo nhất dành cho mình.

Baseus – thương hiệu đã quá quen thuộc với những tín đồ công nghệ, đã cho ra mắt hai phiên bản tai nghe WM01 và WM02 với nhiều cải tiến đáng chú ý. Bài viết này sẽ so sánh hai sản phẩm này dựa trên các tiêu chí quan trọng, giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh.

(Nội dung chi tiết sẽ được bổ sung tại đây, bao gồm các khía cạnh sau: )

* Thiết kế và chất liệu: So sánh kiểu dáng, chất liệu, độ thoải mái khi đeo của WM01 và WM02. Bao gồm hình ảnh minh họa nếu có.
* Chất lượng âm thanh: Phân tích dải âm, độ chi tiết, âm bass, treble của từng model. Nhận xét về trải nghiệm nghe nhạc, xem phim, chơi game.
* Tính năng: So sánh các tính năng nổi bật như khả năng chống ồn, khả năng kết nối Bluetooth, thời lượng pin, khả năng kháng nước (nếu có).
* Giá cả và khuyến mãi: Cập nhật giá bán hiện tại của WM01 và WM02 trên thị trường. Thông tin về các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
* Kết luận: Tổng kết ưu nhược điểm của từng model và đưa ra lời khuyên lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng người.

(Thêm thông tin cụ thể vào các phần trên để bài viết trở nên đầy đủ và hữu ích hơn.)

#TaiNgheBaseus #WM01 #WM02 #SoSanhTaiNghe #AmThanh #CongNghe #ReviewTaiNghe #BaseusWM01 #BaseusWM02 #MuaSamThongMinh

Nếu là một người dùng quan tâm đến việc thưởng thức âm nhạc thì chắc hẳn bạn không còn xa lạ với thương hiệu Baseus, trong đó có 2 dòng sản phẩm chất lượng là WM01 và WM02. Nếu bạn đang quan tâm đến 2 dòng tai nghe Baseus WM01 và WM02 thì hãy tham khảo nội dung dưới đây của Bán Tốt để đưa ra lựa chọn phù hợp với mình.

Đánh giá tai nghe Baseus WM01 và WM02 chi tiết

Trước khi tiến hành so sánh thiết bị, cùng tham khảo một số thông tin cơ bản liên quan đến sản phẩm như sau.

Đánh giá tai nghe Baseus WM01 – Có gì hot?

Dưới đây là những thông số kỹ thuật tổng quan của mẫu tai nghe WM01 đến từ thương hiệu Baseus:

  • Tên đầy đủ của thiết bị là: Baseus Encok WM01.
  • Khả năng kết nối Bluetooth: 5.0
  • Vật liệu sử dụng để cấu tạo tai nghe: ABS
  • Khoảng cách kết nối tối đa của thiết bị là: 10m.
  • Thời gian chờ của chiếc tai nghe WM01 này là khoảng: 250 giờ.
  • Thời gian chơi nhạc tối đa trong khoảng: 5 giờ (lưu ý mức âm lượng phát nhạc ở mức 70%).
  • Dung lượng pin của thiết bị: 40 mAh/0.148Wh (tai nghe) và 300mAh/1.1 Wh (khi được kết nối hộp sạc).

Tai nghe Baseus WM01 được người dùng đánh giá là dòng phụ kiện tai nghe Bluetooth có chất lượng tốt và sở hữu mức giá rẻ nhất trên thị trường hiện nay.

Đánh giá thiết kế ngoại hình của tai nghe

Sản phẩm được Baseus thiết kế ngoại hình bên ngoài vô cùng đẹp mắt, nhỏ gọn và phù hợp với mọi người. Phần hộp đựng bên ngoài cũng được nhà sản xuất đầu tư khi sử dụng chất liệu bằng nhựa ABS màu đen sần có hình viên sỏi ấn tượng. Để tăng thêm sự tinh tế cho sản phẩm, hộp đựng của WM01 còn có các cạnh bo khuôn rất dễ cầm.

Ở bên trong hộp đựng, khi bạn mở nắp ra sẽ thấy tai nghe bên trong có hình dạng hạt đậu với thiết kế hai phần riêng biệt. Cụ thể thiết kế của WM01 bao gồm phần nhét tai và phần thân chính cùng với mic, khu vực điều chỉnh tính năng của thiết bị dạng cảm ứng.

tai nghe Baseus WM01 và WM02
Sản phẩm tai nghe Baseus WM01 được người dùng đánh giá là có thiết kế tinh tế, nhỏ gọn và sang trọng.

Đánh giá chất lượng âm thanh của tai nghe WM01

Bạn sẽ được trải nghiệm chất lượng âm thanh ấn tượng, đắm chìm trong những giai điệu âm nhạc tuyệt vời. Bởi vì tai nghe Baseus WM01 sở hữu đầy đủ âm bass, treble, dải âm siêu trầm và không bị rè. Nếu bạn là một người đã từng sử dụng các sản phẩm tai nghe cao cấp thì sẽ nhận thấy âm thanh từ WM01 có mức độ tách bạch giữa các dải âm chưa rõ ràng nhưng không đến nỗi bị trộn lẫn các dải âm.

Ngoài ra, tai nghe Baseus WM01 còn được được đánh giá trong phân khúc giá vì được trang tính năng chống ồn và giảm tiếng ồn trong gió. 

Đánh giá tai nghe không dây Baseus WM02

Dưới đây là những thông số kỹ thuật tổng quan của mẫu tai nghe WM02 đến từ thương hiệu Baseus:

  • Loại thiết bị tai nghe: tai nghe Bluetooth.
  • Phạm vi kết nối tối đa của thiết bị: 10m.
  • Thời lượng pin tối đa: 5 giờ, kết nối hộp sạc thì trong thời gian tối đa 25 giờ.
  • Thời gian sạc nhanh của thiết bị: 1.5 giờ 
  • Được cung cấp cổng sạc: USB Type-C 
  • Độ nhạy của thiết bị: 20Hz-20kHz dB 
  • Khả năng tương thích với nhiều thiết bị: Android, iOS, Windows 
  • Các tiện ích được trang bị kèm theo: Dùng độc lập 1 bên tai, Có mic thoại để tiện lợi khi sử dụng, Trợ lý ảo Siri 
  • Khả năng điều khiển tiện lợi: Cảm ứng chạm 
  • Khối lượng thiết bị: Khá nhẹ, chỉ 33g

Đánh giá thiết kế ngoại hình của sản phẩm

Về ngoại hình, sản phẩm được Baseus áp dụng khoang không gian trong suốt cho “đứa con” của mình. Cụ thể, thiết kế của sản phẩm là kiểu in-ear hình hạt đậu mini, nhìn sơ qua sẽ khá giống với con nhộng nên dù những người sở hữu tai nhỏ cũng có thể sử dụng nghe lâu mà không cảm thấy bị đau. Baseus Bowie WM02 được những người dùng trẻ ưa chuộng sử dụng nhiều vì thiết kế xinh đẹp và gọn gàng trong từng chi tiết.

Đánh giá các chức năng của tai nghe

Như những thông tin đã chia sẻ ở trên có thể thấy, trong phân khúc giá mà sản phẩm sở hữu, tai nghe WM02 là một phiên bản nâng cấp hơn của “người anh” WM01. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn sẽ được trải nghiệm chất lượng âm thanh ấn tượng, đem đến những giây phút thư giãn thoải mái.

Cụ thể, bộ loa được tích hợp độ trung thực cao, từ đó giúp chất âm của Baseus WM02 có độ phân hóa rõ ràng: Đối với các âm trầm thì chất âm khá chắc và đều, âm bổng rõ ràng, tần số được cân bằng và hiệu suất âm trầm tốt. 

tai nghe Baseus WM01 và WM02
Thiết kế đơn giản và trọng lượng khá nhẹ, chỉ 3.8g nên bất cứ ai cũng có thể sử dụng Baseus WM02.

So sánh tai nghe Baseus WM01 và WM02 – Nên mua thiết bị nào?

Trên đây là tất cả những thông tin đánh giá của Bán Tốt dành cho tai nghe Baseus WM01 và WM02. Chắc hẳn qua những chia sẻ trên bạn đã đánh giá được sản phẩm có ưu điểm nổi bật gì.

Ưu điểm của tai nghe Baseus WM01

  • Thiết kế vừa vặn và khá đơn giản nhưng không kém phần ấn tượng và bắt mắt.
  • Chất lượng âm thanh tốt, các dải âm rõ ràng nên đem đến trải nghiệm ấn tượng.
  • Được trang bị khả năng kháng nước và kháng bụi đạt chuẩn IPX6.
  • Khả năng chống ồn, chống rò rỉ âm thanh được người dùng đánh giá khá tốt.
  • Giá thành sản phẩm phù hợp với ngân sách của nhiều người, chất lượng xứng đáng trong tầm giá.
  • Dung lượng pin khá lớn, giúp bạn có thể thưởng thức âm nhạc liên tục trong vòng 5 giờ.
  • Khi so sánh với các sản phẩm có cùng phân khúc giá, sản phẩm có độ trễ ít hơn.
  • Khả năng kết nối Bluetooth tương đối nhanh, ổn định.
  • Không gây đau tai hay cảm giác khó chịu dù bạn sử dụng thiết bị trong thời gian dài.

Đặc điểm nổi bật của tai nghe Baseus WM02

  • Sản phẩm có thiết kế con nhộng nhỏ nhắn, hộp đựng ngoài khá đơn giản, phù hợp với mọi người dùng.
  • Độ trễ của sản phẩm tai nghe Baseus WM02 khá thấp, chỉ khoảng 60ms nên bạn sẽ có cảm giác chơi game liền mạch nhất.
  • Khả năng tái tạo âm bass của sản phẩm so với những thiết bị có cùng phân khúc giá sẽ sâu và đầy đặn hơn.
  • Bạn có thể trải nghiệm được nhiều thể loại âm nhạc khác nhau với chiếc tai nghe này.
  • Viên pin có dung lượng ấn tượng, bạn có thể đắm chìm trong không gian riêng của mình trong vòng cả ngày dài.
  • Khả năng kết nối của thiết bị với Bluetooth khá ổn định.
  • Phạm vi kết nối lớn, có thể kết nối với thiết bị ở khoảng cách tối đa là 10m

Kết luận: Tai nghe Baseus WM01 và WM02, nên mua thiết bị nào?

Dựa trên những thông tin chia sẻ trên, chắc hẳn bạn đã lựa chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Có thể thấy, cả tai nghe Baseus WM01 và WM02 đều có những ưu điểm ấn tượng riêng. Vì vậy, trước khi quyết định nên mua thiết bị nào để sử dụng, hãy cân nhắc thật kỹ để có thể đưa ra quyết định phù hợp nhất với mình.

tai nghe Baseus WM01 và WM02
Khi so sánh giữa tai nghe Baseus WM01 và WM02, bạn sẽ nhận thấy cả 2 thiết bị đều có những ưu điểm riêng.

Trên đây là tất cả những thông tin chia sẻ, đánh giá của Bán Tốt về 2 sản phẩm tai nghe Baseus WM01 và WM02. Hi vọng những chia sẻ trên sẽ có ích cho bạn, giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng quên truy cập vào mua bán âm thanh – tai nghe để tham khảo thêm nhiều sản phẩm chất lượng khác đến từ nhiều thương hiệu trên thị trường hiện nay.

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc