00 Sen đá: Bí quyết sở hữu chậu cây xanh mướt, dễ chăm sóc, giá "hạt dẻ"! - Rao vặt giá tốt

Sen đá: Bí quyết sở hữu chậu cây xanh mướt, dễ chăm sóc, giá “hạt dẻ”!

## Sen đá: Bí quyết sở hữu chậu cây xanh mướt, dễ chăm sóc, giá “hạt dẻ”!

Nguồn gốc, bí kíp chăm sóc và giá cả hấp dẫn của loài cây cảnh đang làm mưa làm gió!

Sen đá, với vẻ đẹp nhỏ nhắn, đáng yêu và sự đa dạng về chủng loại, đang ngày càng trở nên phổ biến trong giới yêu cây cảnh. Không chỉ dễ chăm sóc, mà sen đá còn mang đến một vẻ đẹp tinh tế, hiện đại cho không gian sống. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, cách chăm sóc và giá cả của những “viên đá sống” xinh xắn này.

Nguồn gốc và sự đa dạng:

Sen đá (tên khoa học là *Crassulaceae*) thuộc họ thực vật mọng nước, có nguồn gốc chủ yếu từ các vùng khô hạn ở châu Phi, châu Mỹ và một số khu vực ở châu Á. Sự đa dạng về chủng loại của sen đá là điều khiến người yêu cây mê mẩn. Từ những chiếc lá nhỏ xinh, tròn trịa cho đến những hình dáng kỳ lạ, độc đáo, sen đá luôn có sức hút riêng biệt. Màu sắc cũng vô cùng phong phú, từ xanh lục, đỏ tía, cho đến những sắc màu pha trộn, tạo nên một bức tranh sống động.

Bí quyết chăm sóc sen đá xanh tốt:

Chăm sóc sen đá không hề khó khăn như nhiều người vẫn nghĩ. Tuy nhiên, để có những chậu sen đá tươi tốt, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

* Ánh sáng: Sen đá rất ưa nắng, cần được đặt ở nơi có nhiều ánh sáng mặt trời, ít nhất 6-8 giờ mỗi ngày. Tuy nhiên, tránh ánh nắng gắt trực tiếp vào buổi trưa hè để tránh bị cháy lá.
* Tưới nước: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Sen đá rất dễ bị úng nước, vì vậy chỉ nên tưới khi đất hoàn toàn khô. Tưới đẫm nước cho đến khi nước chảy ra khỏi lỗ thoát nước ở đáy chậu, sau đó để ráo nước hoàn toàn. Tần suất tưới nước phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và môi trường. Mùa hè có thể tưới 1-2 lần/tuần, mùa đông có thể cách xa hơn.
* Đất trồng: Sử dụng đất thoát nước tốt, pha trộn với đá perlite hoặc trấu hun để giúp thoát nước tốt hơn. Tránh sử dụng đất sét hoặc đất giữ ẩm quá cao.
* Chậu trồng: Chọn chậu có lỗ thoát nước ở đáy để tránh bị úng nước. Chậu đất nung là lựa chọn lý tưởng vì giúp thoát nước tốt hơn.
* Phân bón: Chỉ nên bón phân cho sen đá 1-2 lần/năm, vào mùa xuân hoặc mùa hè. Sử dụng phân bón pha loãng để tránh làm cháy rễ.

Giá cả: Mức giá “hạt dẻ” cho vẻ đẹp bền bỉ:

Giá sen đá khá đa dạng, phụ thuộc vào chủng loại, kích thước và độ hiếm. Một chậu sen đá nhỏ, phổ biến có giá chỉ từ vài chục nghìn đồng. Những loại sen đá hiếm, độc đáo hoặc được ghép trồng công phu có thể có giá cao hơn, thậm chí lên đến hàng trăm nghìn đồng hoặc hơn.

Kết luận:

Sen đá không chỉ là một loài cây cảnh dễ chăm sóc mà còn là một thú vui tao nhã, giúp mang lại sự thư giãn và làm đẹp không gian sống. Với những bí quyết trên, hy vọng bạn sẽ sở hữu được những chậu sen đá xinh xắn và tươi tốt.

#senda #caycanh #mongnuoc #chamsocsenda #giare #cachtrongsenda #lamdep #nhacuadoisong #caytrongcanho #hoasenđa

Chó núi Bern (tên đầy đủ là Bernese) hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như chó Bernese Mountain, chó Tam Sắc. Đây là giống chó đang được nhiều người yêu thích vì ngoại hình dễ thương và tính cách khá nổi bật. Nếu bạn đang tìm hiểu về giống thú cưng này, hãy theo dõi nội dung sau để biết thêm thông tin chi tiết!

Tìm hiểu về nguồn gốc của chó núi Bern

Bernese Mountain hay Berner Sennenhund là giống chó cảnh có nguồn gốc từ đất nước Thụy Sĩ. Tại quốc gia này, chúng được người địa phương chăm sóc và nuôi dạy để trở thành một chú chó giúp việc trong các nông trại trên dãy Alps – bang Bern.

Theo nhiều tài liệu của các chuyên gia thú y ở thụy Sĩ cho thấy, Bernese Mountain Dog là hậu duệ của giống chó Mastiff (chó ngao) đã du nhập vào quốc gia này khoảng 2.000 năm trước. Ngoài Berner Sennenhund còn có những giống chó khác cũng được du nhập vào, cụ thể là Appenzeller Sennenhund, Greater Swiss Mountain Dog và Entlebucher Sennenhund.

Chó núi Bern
Trong số 4 giống chó tam sắc lông dài ở Thụy Sĩ, Bernese Mountain là giống chó duy nhất nổi tiếng và được nuôi như thú cưng trong nhà

Đặc điểm nổi bật về ngoại hình và tính cách của những chú chó Bernese Mountain

Ngoài cái tên chó núi Bern, giống chó này còn được người nông dân ở Thụy Sĩ gọi là Cheese Dog vì chúng có thể dẫn đường, chăn gia súc và kéo xe chở sữa, pho mát,… Hãy theo dõi nội dung dưới đây của Bán Tốt để tìm hiểu chi tiết hơn về các đặc điểm của Bernese Mountain.

Đặc điểm ngoại hình của những chú chó Tam Sắc

  • Chó Bernese Mountain thuộc loại chó có kích thước khá lớn, cụ thể, một con trưởng thành có thể đạt cân nặng từ 36 – 57kg và có chiều cao trung bình từ 58 – 70cm.
  • Chó núi Bern là giống chó sở hữu lớp lông khá dài và dày nên cần được chăm sóc thường xuyên để luôn mượt mà. 
  • Điểm nổi bật về ngoại hình bên ngoài của Bernese Mountain Dog đó là chiếc mũi đen và rộng.
  • Đôi mắt hình hạt dẻ lớn, màu nâu tươi và nằm sâu trong khuôn mặt cũng là điểm khiến nhiều người ấn tượng khi lần đầu nhìn thấy Cheese Dog.
  • Đuôi của chó núi Bernese khá dài, và lớp lông trên phần đuôi cũng dày. Tuy nhiên trong quá trình nuôi và chăm sóc, mọi người thường cắt ngắn tạo kiểu để tăng thêm sự đáng yêu cho thú cưng của mình.

Chó núi Bernese có tính cách như thế nào?

Bên cạnh ngoại hình đáng yêu, giống chó này còn được yêu thích và nuôi phổ biến vì có nhiều điểm nổi bật trong tính cách. Một trong số đó phải kể đến là sự trung thành với chủ nhân.

  • Nếu gắn bó với Bernese Mountain lâu bạn sẽ thấy đây là giống chó vô cùng tình cảm và thân thiện. Khi đã đủ tin tưởng và quen thuộc, thú cưng sẽ không ngừng thể hiện tình cảm của mình với chủ nhân và các thành viên trong gia đình bằng cách quấn quít, luôn nằm trong lòng để được bạn ôm ấp và vuốt ve.
  • Như đã chia sẻ ở trên, chó núi Bern là giống chó rất trung thành, là người bạn đáng tin cậy và luôn sẵn sàng bảo vệ những người mà chúng thương yêu.
  • Thông minh cũng là một trong những tính cách nổi bật của Bernese Mountain Dog và được nhiều người đánh giá cao. Đây cũng là lý do chúng học các kỹ năng mới rất nhanh.
  • Trong một số trường hợp phải đối diện với người lạ, Cheese Dog lại thể hiện nét tính cách nhút nhát hoặc e dè. Lúc này, đôi mắt to và tròn của chó núi Bern chắc chắn sẽ khiến bạn “lụi tim” vì quá đáng yêu.
Chó núi Bern
Không chỉ có ngoại hình đáng yêu, chó núi Bern còn có nhiều điểm nổi bật trong tính cách

Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc chó núi Bern nhanh lớn, khỏe mạnh

Là giống chó khá dễ nuôi nên bạn không cần dành quá nhiều thời gian để chăm sóc những chú chó cưng đến từ Thụy SĨ này. Tuy nhiên, để chú chó cưng phát triển khỏe mạnh, hãy tham khảo một số thông tin cơ bản sau đây của Bán Tốt.

Chế độ dinh dưỡng của Bernese Mountain Dog

Bernese có sức khỏe tốt và hệ tiêu hoá ổn định nên việc ăn uống không cần quá phức tạp. Cụ thể, bạn có thể cho chúng ăn cả thức ăn tươi, thức ăn đã chế biến và đóng gói sẵn. Việc quan trọng nhất trong việc cho chó núi Bern ăn đó là cân đối các thành phần dinh dưỡng có trong bữa ăn. Dưới đây là tỷ lệ tiêu chuẩn mà bạn cần đảm bảo trong khẩu phần ăn để giúp cún cưng của mình phát triển khỏe mạnh và có vóc dáng cân đối:

  • 70% đạm từ các loại thịt khác nhau như thịt bò, thịt gà, lợn hoặc cá; Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng nguồn đạm đến từ các sản phẩm phụ như trứng và nội tạng.
  • 15% ngũ cốc có trong các loại đậu và gạo, cần được nấu chín kỹ để cún cưng của bạn dễ tiêu hóa hơn. 
  • 10% sản phẩm từ sữa lên men, phô mai và sữa chua, đây là nguồn dinh dưỡng có vai trò cung cấp canxi cho chó Bernese.
  • 5% còn lại sẽ có nguồn gốc từ rau củ và trái cây tươi, một số loại rau củ mà Bernese yêu thích đó là bí đỏ, cà rốt và bông cải.
  • Ngoài ra, việc cung cấp đủ nước cho chó Tam Sắc cũng vô cùng quan trọng, tránh tình trạng thú cưng bị khát.

Chế độ tập luyện và hoạt động thể thao của Berner Sennenhund

Như đã chia sẻ ở trên, chó Bernese Mountain được sinh ra và phát triển trong môi trường nông trại nên chúng có khả năng vận động rất tốt. Vì vậy, trong quá trình nuôi và chăm sóc, bạn hãy dành thời gian để dắt cún cưng của mình đi dạo và hoạt động ngoài trời nhé!

Bạn có thể dẫn chú cún cưng của mình đến các công viên gần nhà để đi bộ, chơi các trò đuổi bắt. Việc được ra ngoài giúp tinh thần của Bernese tốt hơn, chúng được hít thở không khí trong lành và gắn kết với chủ nhân hơn. Nếu công việc bận rộn, bạn cũng có thể chơi với chó trong sân vườn nhà mình. Mỗi ngày bạn chỉ cần dành thời gian khoảng 30 phút cho cún cưng là được.

Chế độ chăm sóc lông của những chú chó núi Bern

Là giống chó lông dài và dày nên Bernese Mountain rất dễ bị sốc nhiệt, nhất là vào thời điểm mùa hè ở Việt Nam. Chính vì thế, vào những ngày hè oi bức, bạn nên chú ý cắt tỉa và tạo kiểu lông cho chúng thường xuyên để cún cưng của bạn thêm đáng yêu và để giải tỏa bớt nhiệt.

Ngoài ra, mỗi tháng bạn nên tắm cho chó núi Bern khoảng 2 – 3 lần để loại bỏ mọi bụi bẩn, giúp bộ lông của chó cưng luôn mượt mà.

Giá chó núi Bern hiện nay

Chó núi Bern là giống chó to nhất nhì thế giới nên mức giá của giống chó này cũng khá cao. Cụ thể, tùy vào nguồn gốc, ngoại hình, độ tuổi, địa chỉ mua,.. mà giá của chó núi Bern sẽ có sự chênh lệch nhất định.

Tại Việt Nam, mức giá của những chú Bernese sẽ dao động trong khoảng 2.300 – 2.500 USD (Khoảng 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ). Thậm chí có những con có thể sở hữu mức giá lên đến 20.000.000 VNĐ. Vì vậy hãy cân nhắc thật kỹ trước khi chọn nuôi giống chó cảnh này nhé!

Chó núi Bern
Chó núi Bern có mức giá khá cao trên thị trường hiện nay.

Trên đây là tất cả những thông tin chia sẻ của Bán Tốt liên quan đến chó núi Bern, bao gồm nguồn gốc, đặc điểm ngoại hình và tính cách, giá bán,… Nếu bạn đang có nhu cầu sở hữu một em cún cưng cho riêng mình thì truy cập vào mua bán chó cảnh để tham khảo thêm nhiều giống chó khác. Bán Tốt là trang thương mại điện tử uy tín đã tồn tại nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường, bạn sẽ được cung cấp những chú chó thuần chủng với mức giá cạnh tranh nhất!

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc