#Samsung S20 FE vs S21 FE: Chiếc nào đáng đồng tiền bát gạo?
Nếu bạn là fan trung thành của Samsung và đang phân vân giữa hai “siêu phẩm giá mềm” S20 FE và S21 FE, bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng điểm qua những điểm mạnh, điểm yếu của cả hai để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu trải nghiệm tuyệt vời!
Cả Samsung Galaxy S20 FE và S21 FE đều là những chiếc flagship “thu nhỏ” với mức giá hấp dẫn, mang đến hiệu năng mạnh mẽ cùng thiết kế cao cấp. Tuy nhiên, giữa hai thế hệ này vẫn tồn tại những khác biệt đáng kể về cấu hình, tính năng và thiết kế. Liệu sự nâng cấp từ S20 FE lên S21 FE có thực sự xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra?
Về thiết kế: S21 FE sở hữu thiết kế hiện đại hơn với module camera liền mạch, tạo cảm giác sang trọng và tinh tế hơn so với S20 FE. Tuy nhiên, sự khác biệt này là tương đối và phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Về hiệu năng: S21 FE thường được trang bị vi xử lý mạnh mẽ hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn trong đa nhiệm và chơi game. Thời lượng pin cũng được cải thiện đáng kể trên S21 FE.
Về camera: Cả hai đều sở hữu hệ thống camera chất lượng tốt, tuy nhiên S21 FE thường có những cải tiến nhỏ về phần mềm xử lý ảnh, cho ra hình ảnh sắc nét và tự nhiên hơn trong một số điều kiện.
Về phần mềm: S21 FE chạy trên hệ điều hành Android mới hơn, mang lại giao diện hiện đại và nhiều tính năng cập nhật hơn. Điều này đảm bảo sự ổn định và khả năng tương thích tốt hơn với các ứng dụng mới.
Kết luận:
Sự lựa chọn giữa S20 FE và S21 FE phụ thuộc rất nhiều vào ngân sách và nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ, thiết kế hiện đại với phần mềm mới nhất và hiệu năng được cải thiện đáng kể, thì S21 FE là lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu ngân sách eo hẹp và bạn không quá quan trọng về những nâng cấp nhỏ, thì S20 FE vẫn là một chiếc điện thoại tuyệt vời với hiệu năng đáng nể.
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng những điểm mạnh, điểm yếu của từng sản phẩm để đưa ra quyết định đúng đắn nhất nhé!
#SamsungS20FE #SamsungS21FE #Smartphone #SoSanhDienThoai #CongNghe #ReviewDienThoai #MuaDienThoai #GiaTot #Flagship
Nếu là một tín đồ của những chiếc điện thoại nhà Samsung thì chắc hẳn bạn không thể bỏ qua S20 FE và S21 FE. Mặc dù sở hữu giá thành rẻ nhưng những chiếc flagship này vẫn được đánh giá cao về trải nghiệm sử dụng. Vậy khi đặt lên bàn cân để so sánh Samsung S20 FE và S21 FE, bạn nên lựa chọn đầu tư phiên bản nào để sử dụng?
So sánh Samsung S20 FE và S21 FE: Thiết kế ngoại hình
Nhìn chung cả 2 mẫu điện thoại này đều sở hữu thiết kế hài hòa, đẹp mắt và có điểm ấn tượng riêng. Tuy nhiên, vì ra đời sau nên Galaxy S21 FE sẽ có lợi thế hơn khi tạo được điểm nhấn tốt hơn so với “người anh” trước đó.
Cụ thể, sau đây là những điểm nổi bật về thiết kế của 2 chiếc flagship này:
- Vẻ ngoài của Galaxy S21 FE được lấy ý tưởng dựa trên thiết kế nguyên mẫu của Se1 series. Cụ thể, smartphone có thiết kế mặt lưng tối giản, khung kim loại sang trọng.
- Hệ thống cụm camera sau được xếp dọc gọn gàng, đính liền vào lưng máy và được làm trùng màu với mặt lưng và khung viền. Vì vậy đem đến cảm giác liền mạch và mềm mại hơn so với cụm camera riêng như phiên bản S20 FE trước đó.

So sánh kích thước và chất lượng màn hình của S20 FE và S21 FE
Khi so sánh Samsung S20 FE và S21 FE, một điều khiến nhiều người dùng khá băn khoăn đó là chất lượng màn hình. Cụ thể, cả 2 thiết bị này không có quá nhiều điểm khác biệt về chất lượng màn hình. Đó cũng là lý do khiến nhiều người băn khoăn không biết có nên nâng cấp S20 FE lên phiên bản S21 FE hay không.
Cụ thể, sau đây là những thông số cơ bản liên quan đến chất lượng màn hình của 2 thiết bị này:
- Điểm giống nhau: Cả Galaxy S21 FE và Galaxy S20 FE đều sở hữu màn hình phẳng, thiết kế đục lỗ và được ông lớn Samsung trang bị tấm nền AMOLED hỗ trợ HDR. Màn hình có chất lượng độ phân giải ở mức Full HD+, khả năng làm tươi lên đến 120Hz giúp bạn có những trải nghiệm vuốt, chạm trơn tru, hình ảnh hiển thị mượt mà hơn.
- Điểm khác biệt duy nhất liên quan đến màn hình của 2 thiết bị này đó là: Điện thoại Galaxy S20 FE có kích thước màn hình lớn hơn với 6.5 inch; Trong khi đó Samsung S21 FE có kích thước màn hình nhỏ hơn với 6.4 inch. Tuy nhiên sự khác biệt này không quá lớn và sẽ không ảnh hưởng quá nhiều đến trải nghiệm giải trí của bạn như xem phim, đọc báo, lướt web, chơi game,…
So sánh chất lượng cụm camera của S20 FE và S21 FE
So với phiên bản S20 FE thì Samsung vẫn giữ nguyên chất lượng cụm camera sau trên Galaxy S21 FE với các thông số cụ thể như sau:
- Camera chính có độ phân giải 12MP và được hỗ trợ công nghệ chống rung quang học OIS.
- Camera góc siêu rộng có độ phân giải 12MP.
- Camera tele có độ phân giải 8MP và khả năng zoom quang học 3x, có hỗ trợ công nghệ OIS.
Ngoài ra, ông lớn Samsung cũng không có nhiều cải tiến đối với ống kính camera trước trên S21 FE so với S20 FE. Cụ thể chúng đều sở hữu camera trước có độ phân giải 32MP đủ để đáp ứng nhu cầu chụp ảnh, gọi video của người dùng.
Nếu bạn là tín đồ yêu thích việc chụp ảnh, quay video để ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống thì hãy yên tâm là chiếc smartphone nhà Samsung vẫn đáp ứng tốt. Bạn sẽ sở hữu những bức ảnh chụp có chất lượng sắc nét và chân thực. Đặc biệt với nhiều chế độ quay chụp đa dạng, cả S21 FE và S20 FE hứa hẹn có thể thay thế một chiếc camera chuyên nghiệp để đồng hành cùng những người dùng trẻ mọi lúc mọi nơi, trên mọi hành trình của cuộc sống.

So sánh Samsung S20 FE và S21 FE: Cấu hình sử dụng
Cùng Bán Tốt điểm qua một số thông tin cơ bản liên quan đến cấu hình, hiệu năng của 2 chiếc flagship này:
- Galaxy S20 FE được Samsung trang bị thế hệ chipset Exynos 990/Snapdragon 865. Mặc dù là thế hệ chip ra đời trước nhưng thiết bị vẫn sở hữu cấu hình mạnh mẽ, đủ để xử lý mọi tác vụ cơ bản thường ngày một cách mượt mà nhất.
- Đối với Galaxy S20 FE, vì ra đời sau nên có lợi thế hơn về hiệu năng khi được trang bị con chip mới nhất, thậm chí là được đánh giá mạnh nhất (đến thời điểm hiện tại) của Samsung là Exynos 2100/Snapdragon 888.
- Công nghệ 5G cũng là một điểm nhấn của Galaxy S21 FE, giúp bạn có thể kết nối mạng 5G và có những giây phút làm việc, giải trí thoải mái nhất, không bị gián đoạn vì đường truyền internet kém.
- Một điểm khác biệt cuối cùng giữa 2 chiếc flagship này đó là dung lượng lưu trữ. Cụ thể, Samsung Galaxy S20 FE có các dung lượng ROM 128GB/256GB, RAM 6GB/8GB. Ngoài ra thiết bị có hỗ trợ khe cắm microSD để bạn mở rộng dung lượng lưu trữ. Còn Galaxy S21 FE chỉ có dung lượng RAM 8GB/ROM 128GB và đã loại bỏ khe cắm thẻ nhớ.
Mặc dù cả 2 thiết bị đều có cấu hình mạnh mẽ, hiệu năng mượt mà và có thể đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản của người dùng nhưng bạn nên cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn. Cụ thể khi so sánh Samsung S20 FE và S21 FE, mỗi thiết bị sẽ phù hợp với đối tượng người dùng khác nhau.
- Nếu là người yêu thích chơi các tựa game để giải trí và chú trọng vào hiệu suất ổn định thì Samsung Galaxy S21 FE là lựa chọn phù hợp hơn. Thiết bị sẽ sẵn sàng cùng bạn đồng hành trong mọi tựa game hot nhất hiện nay như Liên Quân, Tốc Chiến, PUBG Mobile,…
- Trong khi đó nếu bạn là người yêu thích một chiếc điện thoại có dung lượng lưu trữ lớn để ghi lại mọi bức ảnh, mọi thước phim trong cuộc sống hoặc để lưu trữ các tài liệu thì S20 FE sẽ phù hợp hơn vì bạn có thể mở rộng bộ nhớ bằng thẻ microSD.
So sánh Samsung S20 FE và S21 FE: Nên mua thiết bị nào?
Hiện tại cả hai phiên bản Samsung S20 FE và S21 FE đều đang được bán phổ biến trên thị trường và có mức giá khá vừa phải. Hãy tham khảo mức giá dưới đây để có sự cân nhắc, lựa chọn sao cho phù hợp nhất:
- Điện thoại Samsung Galaxy S20 FE 6GB/128GB được bán với giá 7.000.000 – 9.000.000 VNĐ.
- Điện thoại Samsung Galaxy S20 FE 8GB/256GB hoặc 8GB/128GB được bán với giá từ 9.000.000 – 13.000.000 VNĐ.
- Điện thoại Samsung Galaxy S21 FE 8GB/256GB được bán với giá cao hơn, từ 12.000.000 – 15.000.000 VNĐ.
Như đã so sánh ở trên thì cả 2 phiên bản S20 FE và S21 FE đều có những điểm tương đồng và khác biệt riêng, phù hợp với những đối tượng người dùng riêng. Vì vậy, để có thể đưa ra được câu trả lời phù hợp, bạn nên cân nhắc tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách cá nhân.

Trên đây là tất cả những thông tin chia sẻ khách quan của Bán Tốt liên quan đến việc so sánh Samsung S20 FE và S21 FE. Hi vọng qua những đánh giá trên, bạn có thể đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu bạn đang tìm địa chỉ mua bán điện thoại uy tín, giá rẻ thì Bán Tốt chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu với các chính sách bảo vệ quyền lợi của người dùng.
Có thể bạn quan tâm
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
6 triệu mua được iPhone gì? Danh sách đáng mua nhất 2025
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất? So sánh chi tiết các model
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một chiếc điện thoại có khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải tiến công nghệ camera, từ cảm biến lớn hơn, thuật toán xử lý hình ảnh tốt hơn đến khả năng chụp đêm và zoom quang học ấn tượng. Dưới đây là danh sách những mẫu iPhone chụp ảnh đẹp nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 12 Pro Max Camera chính 48MP (f/1.5) 48MP (f/1.78) 48MP 12MP (f/1.5) 12MP (f/1.6) Camera Ultra-Wide 48MP 12MP 12MP 12MP 12MP Camera Tele 12MP (5x) 12MP (5x) 12MP (3x) 12MP (3x) 12MP (2.5x) Zoom quang học 5x 5x 3x 3x 2.5x Công nghệ chụp đêm Fusion 48MP Photonic Engine Photonic Engine Photonic Engine Night Mode Chống rung Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS LiDAR Có Có Có Có Có Quay video 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 8.570.000đ – 12.980.000đ 1. iPhone 16 Pro Max Ra mắt năm 2024, iPhone 16 Pro Max là một trong những thiết bị cao cấp nhất của Apple, sở hữu khung viền titan bền bỉ, mặt trước Ceramic Shield và mặt sau kính pha màu. Máy có màn hình Super Retina XDR 6,9 […]
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một chiếc điện thoại có khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải tiến công nghệ camera, từ cảm biến lớn hơn, thuật toán xử lý hình ảnh tốt hơn đến khả năng chụp đêm và zoom quang học ấn tượng. Dưới đây là danh sách những mẫu iPhone chụp ảnh đẹp nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 12 Pro Max Camera chính 48MP (f/1.5) 48MP (f/1.78) 48MP 12MP (f/1.5) 12MP (f/1.6) Camera Ultra-Wide 48MP 12MP 12MP 12MP 12MP Camera Tele 12MP (5x) 12MP (5x) 12MP (3x) 12MP (3x) 12MP (2.5x) Zoom quang học 5x 5x 3x 3x 2.5x Công nghệ chụp đêm Fusion 48MP Photonic Engine Photonic Engine Photonic Engine Night Mode Chống rung Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS LiDAR Có Có Có Có Có Quay video 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 8.570.000đ – 12.980.000đ 1. iPhone 16 Pro Max Ra mắt năm 2024, iPhone 16 Pro Max là một trong những thiết bị cao cấp nhất của Apple, sở hữu khung viền titan bền bỉ, mặt trước Ceramic Shield và mặt sau kính pha màu. Máy có màn hình Super Retina XDR 6,9 […]
iPhone nào chống nước tốt nhất? Top 5 điện thoại đáng mua 2025
Khả năng chống nước là một tiêu chí quan trọng khi chọn mua điện thoại, giúp bảo vệ thiết bị trước các tác động từ môi trường. Hiểu được điều đó, từ iPhone 7 trở lên, Apple đã trang bị chuẩn IP67 hoặc IP68, mang lại khả năng kháng nước ở nhiều mức độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải dòng iPhone nào cũng có độ bền nước như nhau. Hãy cùng khám phá iPhone nào chống nước tốt nhất để có lựa chọn phù hợp! 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là dòng flagship cao cấp của Apple với màn hình 6.9 inch Super Retina XDR OLED, chip A18 Pro mạnh mẽ, camera 48MP zoom 5x và khả năng chống nước IP68. Thiết kế titan bền bỉ, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối vệ tinh, chạy iOS 17 mượt mà, mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Đánh giá khả năng chống nước iPhone 16 Pro Max sở hữu khả năng chống nước ấn tượng nhờ tiêu chuẩn IP68, mang đến sự bảo vệ tối ưu trong nhiều tình huống. Ưu điểm: Nhược điểm: Giá bán tham khảo Sau khi ra mắt, iPhone 16 Pro Max có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách người dùng. Ngoài hàng mới chính hãng, bạn có thể chọn mua dòng máy cũ, likenew hoặc xách tay với giá rẻ hơn đáng kể. Giá bán iPhone 16 Pro Max: Bạn có thể tìm mua iPhone 16 Pro Max cũ ở Bán Tốt với mức giá hợp lý, an toàn và nhanh chóng với số lượng tin đăng lên đến hàng nghìn tin mỗi ngày, kết nối người bán trong khu vực gần nhất! 2. iPhone 15 Pro Max iPhone 15 Pro Max là flagship cao cấp […]
Khả năng chống nước là một tiêu chí quan trọng khi chọn mua điện thoại, giúp bảo vệ thiết bị trước các tác động từ môi trường. Hiểu được điều đó, từ iPhone 7 trở lên, Apple đã trang bị chuẩn IP67 hoặc IP68, mang lại khả năng kháng nước ở nhiều mức độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải dòng iPhone nào cũng có độ bền nước như nhau. Hãy cùng khám phá iPhone nào chống nước tốt nhất để có lựa chọn phù hợp! 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là dòng flagship cao cấp của Apple với màn hình 6.9 inch Super Retina XDR OLED, chip A18 Pro mạnh mẽ, camera 48MP zoom 5x và khả năng chống nước IP68. Thiết kế titan bền bỉ, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối vệ tinh, chạy iOS 17 mượt mà, mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Đánh giá khả năng chống nước iPhone 16 Pro Max sở hữu khả năng chống nước ấn tượng nhờ tiêu chuẩn IP68, mang đến sự bảo vệ tối ưu trong nhiều tình huống. Ưu điểm: Nhược điểm: Giá bán tham khảo Sau khi ra mắt, iPhone 16 Pro Max có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách người dùng. Ngoài hàng mới chính hãng, bạn có thể chọn mua dòng máy cũ, likenew hoặc xách tay với giá rẻ hơn đáng kể. Giá bán iPhone 16 Pro Max: Bạn có thể tìm mua iPhone 16 Pro Max cũ ở Bán Tốt với mức giá hợp lý, an toàn và nhanh chóng với số lượng tin đăng lên đến hàng nghìn tin mỗi ngày, kết nối người bán trong khu vực gần nhất! 2. iPhone 15 Pro Max iPhone 15 Pro Max là flagship cao cấp […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.