Bạn đang muốn so sánh Oppo Find X5 và Find X5 Pro để biết được chúng có gì khác nhau? Và nên chọn mẫu điện thoại nào phù hợp với nhu cầu của mình? Vậy bài viết này Bán Tốt sẽ so sánh chi tiết về hai sản phẩm này, để bạn có thể tham khảo và quyết định mua hàng một cách thông minh.

Giới thiệu chung về hai mẫu điện thoại Oppo Find X5 và Find X5 Pro
Oppo Find X5 và Find X5 Pro là hai mẫu điện thoại cao cấp của Oppo, thuộc dòng Find X. Điện thoại Oppo Find X5 và Find X5 Pro có nhiều đặc điểm nổi bật giống nhau như:
- Thiết kế sang trọng với màn hình AMOLED kích thước 6.7 inch, độ phân giải QHD+, tần số quét 120Hz, hỗ trợ HDR10+ và Gorilla Glass 6.
- Chip xử lý Snapdragon 888 5G, hỗ trợ thẻ nhớ microSD.
- Camera sau gồm 4 ống kính và camera trước là 32MP
- Kết nối 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, NFC, USB-C, cảm biến vân tay dưới màn hình.
So sánh Oppo Find X5 và X5 Pro có gì khác và giống nhau?
Điện thoại Oppo Find X5 và X5 Pro có gì khác nhau? Mời bạn cùng Bán Tốt tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.
So sánh về thiết kế
Oppo Find X5 và Find X5 Pro có thiết kế khá giống nhau:
- Khung viền của Oppo Find X5 và Find X5 Pro được làm bằng kim loại cao cấp, mang lại cảm giác chắc chắn và sang trọng. Cùng với màn hình cong hai cạnh và camera trước nằm trong lỗ khoét nhỏ gọn.
- Mặt lưng của Oppo Find X5 được làm bằng kính cường lực, có hai màu sắc là đen và xanh.
- Mặt lưng của Oppo Find X5 Pro được làm bằng da tổng hợp, có hai màu sắc là đỏ và trắng. Ngoài ra, mặt lưng của Find X5 Pro còn có khả năng chống bám vân tay và bụi bẩn.
Kích thước:
- Oppo Find X5 là 163.6 x 74 x 8 mm, trọng lượng là 193 g.
- Kích thước của Oppo Find X5 Pro là 164 x 74.6 x 8.3 mm, trọng lượng là 200 g.
Hai mẫu điện thoại này đều có khả năng chống nước theo tiêu chuẩn IP68. Điều này giúp máy có thể chịu được sự tiếp xúc ngắn hạn với nước ở độ sâu 1.5 mét trong vòng 30 phút.
So sánh về màn hình
Màn hình của hai mẫu điện thoại này đều có kích thước 6.7 inch, độ phân giải QHD+ (1440 x 3216 pixel), tần số quét 120Hz, hỗ trợ HDR10+ và được bảo vệ bởi Gorilla Glass 6. cùng với đó là độ sáng cao (1300 nit), độ tương phản cao (5000000:1) và khả năng hiển thị màu sắc rực rỡ (100% DCI-P3).
So sánh về Camera
Hệ thống camera sau của Oppo Find X5 và Find X5 Pro được bố trí theo hình chữ nhật ở góc trên bên trái, có viền kim loại nổi bật. Kết hợp với đó là camera trước 32MP mang đến hình ảnh selfie chất lượng.
- Camera sau của Oppo Find X5 gồm 4 ống kính: Chính 50MP, góc rộng 16MP, telephoto 13MP. Trong đó ống kính chính có độ phân giải 50MP, khẩu độ f/1.8, kích thước cảm biến 1/1.56 inch và hỗ trợ lấy nét tự động theo pha (PDAF).
- Camera sau của Oppo Find X5 Pro cũng gồm 4 ống kính gồm: Chính 50MP, camera góc rộng 50MP, camera tele 13MP. Ống kính chính có độ phân giải 50MP, khẩu độ f/1.7, kích thước cảm biến 1/1.3 inch và hỗ trợ lấy nét tự động theo pha và theo laser (PDAF + LAF).
Cả mẫu điện thoại này đều hỗ trợ quay video 8K, chống rung OIS và EIS, chế độ ban đêm và chụp chân dung. Tuy nhiên, Oppo Find X5 Pro cho chất lượng hình ảnh tốt hơn nhờ độ phân giải camera góc rộng lớn hơn và công nghệ hỗ trợ lấy nét tự động hiện đại hơn.

So sánh về cấu hình
Điện thoại Oppo Find X5 và Find X5 Pro đều sử dụng chip xử lý Snapdragon 888 5G, một trong những chip xử lý mạnh mẽ nhất hiện nay. Chip này được tích hợp modem Snapdragon X60 5G, hỗ trợ kết nối mạng di động tốc độ cao.
Bộ nhớ RAM của Oppo Find X5 và Find X5 Pro 12GB kết hợp với bộ nhớ trong là 256GB. Hai mẫu điện thoại này cũng hỗ trợ thẻ nhớ microSD để người dùng dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ.
Hệ điều hành của Oppo Find X5 và Find X5 Pro là Android 12, được tùy biến với giao diện ColorOS 11.2. Giao diện này mang lại cho người dùng nhiều tính năng tiện ích và tùy biến như:
- Chế độ Always On Display cho phép người dùng xem thời gian, ngày tháng, thông báo và hình nền trên màn hình khi điện thoại ở trạng thái tắt.
- Chế độ Dark Mode giúp giảm mỏi mắt và tiết kiệm pin khi sử dụng điện thoại trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chế độ Game Space tối ưu hóa hiệu năng, ổn định và trải nghiệm chơi game của người dùng.
- Chế độ Smart Sidebar cung cấp một thanh công cụ nhanh chóng để truy cập các ứng dụng và tính năng thường xuyên sử dụng.
- Chế độ FlexDrop cho phép người dùng thu nhỏ hoặc treo các ứng dụng trên màn hình để thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.
- Chế độ Super Power Saving giúp kéo dài thời gian sử dụng pin khi điện thoại còn ít năng lượng.
So sánh về kết nối và bảo mật
Cả điện thoại Oppo Find X5 và Find X5 Pro đều hỗ trợ kết nối 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, NFC và USB-C.
- Kết nối 5G cho phép người dùng truy cập mạng di động tốc độ cao, tương thích với các nhà mạng tại Việt Nam.
- Wi-Fi 6 cho phép người dùng kết nối với các thiết bị khác trong mạng nội bộ một cách nhanh chóng và ổn định.
- Bluetooth 5.2 cho phép người dùng kết nối với các thiết bị không dây như tai nghe, loa, chuột, bàn phím,…
- NFC cho phép người dùng thanh toán không tiếp xúc, chia sẻ dữ liệu và kết nối với các thiết bị thông minh khác.
- USB-C cho phép người dùng sạc pin, truyền tải dữ liệu và kết nối với các thiết bị ngoại vi.
Oppo Find X5 và Find X5 Pro đều được trang bị cảm biến vân tay dưới màn hình để mở khóa điện thoại một cách an toàn và tiện lợi. Cảm biến này có tốc độ nhận diện nhanh, độ chính xác cao và khả năng hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ngoài ra, hai mẫu điện thoại này cũng hỗ trợ nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại bằng camera trước. Tuy nhiên, phương thức này không an toàn bằng cảm biến vân tay và có thể bị lừa bởi hình ảnh hoặc video.
So sánh về pin và sạc
Điện thoại Oppo Find X5 được trang bị viên pin dung lượng 4.500 mAh, còn Oppo Find X5 Pro thì có dung lượng pin lớn 5.000 mAh. Cả hai chiếc smartphone này đều được hỗ trợ sạc nhanh có dây 80W, sạc không dây Air VOOC và sạc ngược không dây Reverse Wireless Charging.

Nên mua Oppo Find X5 hay X5 Pro?
Qua bài viết này Bán Tốt hy vọng đã giúp bạn thấy được Oppo Find X5 và Find X5 Pro là hai mẫu điện thoại cao cấp của Oppo với nhiều điểm chung và cũng có nhiều khác biệt. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân chưa biết nên mua Oppo Find X5 hay X5 Pro? Vậy thì có thể tham khảo gợi ý dưới đây.
- Nếu bạn thích một thiết bị có thiết kế sang trọng, cấu hình mạnh mẽ, camera xuất sắc và pin trâu, bạn có thể chọn Oppo Find X5 Pro.
- Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và không quá quan tâm đến các tính năng cao cấp, bạn có thể chọn Oppo Find X5.
Tuy nhiên, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như kích thước, trọng lượng, màu sắc và khuyến mãi để có được sự lựa chọn tốt nhất cho mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo các tin đăng mua bán điện thoại hấp dẫn tại Chợ tốt để có được quyết định mua hàng tốt nhất cho mình.
Có thể bạn quan tâm
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
6 triệu mua được iPhone gì? Danh sách đáng mua nhất 2025
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.