## Nuôi Thỏ Tại Nhà: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z, Đảm Bảo Thành Công!
Mở đầu:
Bạn mơ ước sở hữu một chú thỏ dễ thương, đáng yêu ngay tại nhà? Nhưng lại lo lắng về việc chăm sóc, nuôi dưỡng chúng? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, hướng dẫn bạn cách nuôi thỏ tại nhà đúng kỹ thuật từ khâu chuẩn bị chuồng trại, chế độ dinh dưỡng đến phòng bệnh, giúp bạn dễ dàng sở hữu những chú thỏ khỏe mạnh, đáng yêu. Chúng ta sẽ cùng khám phá bí quyết để nuôi thỏ thành công, ngay cả khi bạn là người mới bắt đầu!
Phần 1: Chuẩn bị chuồng trại và vật dụng cần thiết:
* Lựa chọn chuồng: Chuồng thỏ cần đảm bảo rộng rãi, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm ướt. Chất liệu tốt nhất là gỗ hoặc nhựa, dễ vệ sinh. Kích thước chuồng cần phù hợp với số lượng và giống thỏ. Bạn nên chọn loại chuồng có khay hứng chất thải dễ dàng vệ sinh.
* Vật dụng cần thiết: Ngoài chuồng, bạn cần chuẩn bị: máng ăn, máng uống nước (có nhiều loại máng uống tự động tiện lợi), ổ ngủ ấm áp (rơm, cỏ khô), đồ chơi giúp thỏ vận động (ống nhựa, bóng…), dụng cụ vệ sinh chuồng trại (xẻng, chổi, khăn lau).
* Vị trí đặt chuồng: Chọn nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và gió lùa. Nên đặt chuồng ở nơi yên tĩnh, tránh tiếng ồn lớn.
Phần 2: Chế độ dinh dưỡng cho thỏ:
* Thức ăn chính: Cỏ khô là nguồn thức ăn chính và quan trọng nhất cho thỏ. Bạn nên chọn loại cỏ khô chất lượng tốt, không bị mốc, đảm bảo sạch sẽ.
* Thức ăn bổ sung: Ngoài cỏ khô, bạn có thể bổ sung thêm rau củ quả tươi (như cà rốt, rau cần, rau diếp…) với lượng vừa phải, tránh cho ăn quá nhiều gây tiêu chảy. Các loại thức ăn viên chuyên dụng cho thỏ cũng là nguồn dinh dưỡng cần thiết, cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
* Nước uống: Luôn đảm bảo cung cấp nước sạch, tươi mát cho thỏ. Sử dụng máng uống nước tự động sẽ giúp nước luôn sạch và tiết kiệm thời gian.
* Lưu ý: Không cho thỏ ăn đồ ăn thừa của người, sôcôla, các loại hạt ngũ cốc… vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe thỏ.
Phần 3: Chăm sóc và vệ sinh:
* Vệ sinh chuồng trại: Vệ sinh chuồng trại hàng ngày, dọn sạch phân và thức ăn thừa. Lau chùi chuồng trại bằng nước sạch và chất khử trùng định kỳ.
* Chải lông: Chải lông cho thỏ thường xuyên, giúp loại bỏ lông rụng, giữ cho bộ lông sạch sẽ và bóng mượt.
* Khám sức khỏe định kỳ: Đưa thỏ đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý.
Phần 4: Phòng bệnh cho thỏ:
* Tiêm phòng: Tiêm phòng các bệnh thường gặp cho thỏ như bệnh cầu trùng, bệnh hô hấp…
* Vệ sinh: Giữ vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, tránh môi trường ẩm ướt, là biện pháp quan trọng phòng ngừa bệnh tật.
* Quan sát: Quan sát thỏ thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe.
Kết luận:
Nuôi thỏ tại nhà không khó như bạn tưởng. Chỉ cần bạn tuân thủ đúng các hướng dẫn về chuồng trại, dinh dưỡng, chăm sóc và phòng bệnh, bạn hoàn toàn có thể sở hữu những chú thỏ khỏe mạnh, đáng yêu. Hãy bắt đầu hành trình nuôi thỏ của bạn ngay hôm nay!
#nuoitho #huongdanuoitho #tho #chamsockhoetho #phongbenhtho #thucuoitho #nuoithotaiha #huongdanchitiet #camnangnuoitho
Thỏ là loại vật nuôi đem lại giá trị kinh tế cao nên được nhiều người lựa chọn nuôi để tăng thu nhập. Tuy nhiên, việc nuôi thỏ tại nhà đòi hỏi khá nhiều kỹ thuật và công sức. Cụ thể, bạn phải nắm được những kiến thức cơ bản nhất về các đặc điểm tiêu hóa, sinh lý, sinh sản,… Hãy theo dõi nội dung dưới đây để được Bán Tốt hướng dẫn chi tiết từ A – Z.
Hướng dẫn các bước chuẩn bị để nuôi thỏ tại nhà
Mô hình nuôi thỏ tại nhà cần có sự chuẩn bị chu đáo, bao gồm các vấn đề về chuồng, dụng cụ chuẩn bị để nuôi và cách chọn giống thỏ để nuôi.
Chuẩn bị chuồng trước khi nuôi thỏ tại nhà
Nên lựa chọn những vật liệu đơn giản, dễ kiếm và có nguồn gốc thiên nhiên như tre, gỗ, nứa,… để làm chuồng cho thỏ. Nhưng bạn vẫn có thể làm từ các vật liệu khác như sắt, thép,… Khi làm chuồng, bạn cần lên mạng học cách làm chuồng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Một số tiêu chuẩn cơ bản nhất mà một chiếc chuồng thỏ cần có như:
- Chuồng phải được làm một cách chắc chắn, bền để thỏ có thể hoạt động thoải mái.
- Kích thước chuồng trại để nuôi thỏ hợp lý nhất là mỗi ô có chiều dài từ 90cm, cao khoảng 45cm và rộng khoảng 60cm.
- Chuồng thỏ phải có 4 chân và mỗi chân nên cao khoảng 50cm.
- Mỗi chuồng có thể làm nhiều ô với kích thước như trên, nhưng mỗi ô chỉ nên nhốt 5 – 6 con thỏ con sau cai sữa; 2 con hậu giống hoặc 1 con thỏ giống sinh sản.
- Là giống động vật gặm nhấm nên đáy chuồng nuôi thỏ phải có độ nhẵn và phẳng nhất định; Tuy nhiên cũng phải thiết kế có khe hở để phân và nước tiểu lọt xuống dưới, đảm bảo vệ sinh.
- Vệ sinh chuồng thỏ, đảm bảo không có các vi khuẩn ảnh hưởng đến sức khỏe.

Dụng cụ cần chuẩn bị trước khi nuôi thỏ
Những dụng cụ mà bạn cần chuẩn bị đầy đủ trước khi nuôi thỏ bao gồm:
- Máng thức ăn cho thỏ, gồm 2 loại máng ăn thô và máng ăn tinh
- Chuẩn bị chậu nước uống, nên lựa chọn những chậu chuyên dụng, được thiết kế đúng kỹ thuật.
Hãy lựa chọn 2 dụng cụ này tại những địa điểm chuyên cung cấp đồ để nuôi thỏ, được làm từ nguyên liệu đặc biệt sao cho: Quá trình ăn uống của thỏ được thuận tiện nhưng chúng cũng không thể làm đổ máng được.
Hướng dẫn cách chọn giống thỏ để nuôi trong nhà
Dù bạn nuôi thỏ với mục đích làm cảnh hay để đem lại hiệu quả kinh tế thì cũng cần phải lựa chọn giống thật tốt. Nên ưu tiên mua giống tại những đơn vị uy tín, quản lý đàn giống tốt và chăm sóc thỏ giống cẩn thận,…
Vậy, bạn nên chọn giống thỏ đáp ứng các tiêu chí như sau:
- Thỏ phải có sức khoẻ tốt, chạy nhảy linh hoạt
- Nên ưu tiên lựa chọn những con thỏ có ngoại hình đẹp: lưng phẳng, bắp đùi và phần mông phải đầy đặn và chắc chắn, cơ thăn,…
- Quan sát kỹ để lựa chọn những con thỏ có mắt tinh, sáng sủa; Phần mũi khô, tai và chân sạch sẽ, không có vẩy cũng là tiêu chí ngoại hình khi chọn giống thỏ.
- Cuối cùng, bạn có thể dựa vào bộ lông bóng mượt của thỏ để chọn giống.
- Đặc biệt, nếu bạn muốn nuôi thỏ đực thì nên chọn những con có đặc điểm như sau: Đầu to, phần ngực nở, chân tay to, chắc khỏe và mập mạp, dương vật thẳng và hai quả cà (tinh hoàn) có kích thước đều nhau, không bị lép.
Hướng dẫn cách nuôi thỏ tại nhà đúng kỹ thuật
Cách nuôi thỏ cảnh tại nhà và cách nuôi thỏ để thịt sẽ có một số điểm khác biệt nhất định nhưng nhìn chung vẫn có điểm tương đồng vì cùng trải qua 3 giai đoạn:
- Giai đoạn thỏ còn nhỏ và mới cai sữa, khoảng từ 30 – 70 ngày tuổi.
- Giai đoạn thỏ nhỡ cần tập trung nuôi tốt để có tốc độ sinh trưởng và phát triển tốt.
- Giai đoạn nuôi vỗ béo (đối với thỏ nuôi để thịt) hoặc nuôi duy trì cho lông đẹp, mượt (là cách nuôi thỏ trắng trong nhà để làm cảnh).

Cụ thể, bạn cần nắm kỹ những vấn đề dưới đây:
- Giai đoạn 1: Khi thỏ mới cai sữa và còn nhỏ.
Ở giai đoạn này thỏ còn yếu nên cần được chăm sóc cẩn thận, chuẩn bị thức ăn tinh với đầy đủ dinh dưỡng. Ngoài ra, bạn có thể nuôi chung từ 5 – 6 con thỏ với nhau trong 1 ô.
- Giai đoạn 2: Thỏ nhỡ và đang bắt đầu phát triển hoàn thiện.
Thỏ ở giai đoạn này thường đã đạt từ 70 đến 90 ngày tuổi và đang cần được chăm sóc, nuôi dưỡng kỹ để trưởng thành. Lúc này bạn cần cung cấp cho những chú thỏ của mình thức ăn có đầy đủ các chất dinh dưỡng, từ vitamin, protein, chất xơ,…
Một lưu ý quan trọng đó là ở giai đoạn này, thỏ vẫn chưa ăn được các loại thức ăn giàu tinh bột, tích mỡ như cơm, gạo, cám, ngô,… Vì vậy bạn không nên cho chúng ăn những loại thức ăn này để bảo vệ sức khỏe và sự phát triển tốt nhất.
- Giai đoạn 3: Khi đã trưởng thành và cần nuôi vỗ béo để chuẩn bị xuất chuồng
Giai đoạn này sẽ bắt đầu khi thỏ được từ 90 – 120 ngày tuổi, nếu nuôi tốt, chỉ cần khoảng 20 ngày là thỏ đã đủ số kg để xuất chuồng có giá cao.
- Nếu nuôi để bán lấy thịt thì bạn nên tập trung cho thỏ ăn các loại thức ăn giàu tinh bột với trọng lượng từ 60 – 100gr/con/ngày.
- Nếu bạn nuôi thỏ tại nhà để làm cảnh thì nên cân bằng dinh dưỡng, trong đó bổ sung các loại thức ăn thô xanh, khoảng 400gr/con/ngày để thỏ có bộ lông bóng mượt.
Hướng dẫn cách chăm sóc thỏ phát triển khỏe mạnh
Trong quá trình nuôi thỏ, vật nuôi cần được chăm sóc kỹ để không bị bệnh, chết,… Trong đó quan trọng nhất là 2 vấn đề như sau:
Lưu ý khi lựa chọn thức ăn cho thỏ
Là động vật ăn cỏ nên thức ăn chính của những chú vật nuôi này là các loại rau củ như lá ngô, cà rốt, su hào, lá đu đủ, lá chuối, cỏ voi, bắp cải,… Thỏ rất thích những loại thức ăn thô này nên bạn cần bổ sung và thay đổi đa dạng.
Tuy chúng rất dễ ăn nhưng bạn nên chú ý khi lựa chọn thức ăn như sau:
- Nên hái thức ăn từ những nguồn sạch sẽ, không có thuốc độc hại.
- Không hái thức ăn cho thỏ ở những nơi chăn thả gia súc, gia cầm vì có thể sẽ bị lây bệnh từ những loại động vật khác; Ngoài ra cũng không nên hái thức ăn cho thỏ ở những nơi đọng nước vì đây có thể là nguy cơ khiến thỏ mắc các bệnh giun sán.
- Khi thức ăn đã bị mốc, bị lên men,… thì không được cho thỏ ăn vì sẽ khiến vật nuôi bị tiêu chảy, ảnh hưởng đến sự phát triển.
- Sau khi thức ăn đã được hái về cần được rải ra hoặc làm giàn phơi ráo nước rồi mới cho thỏ ăn để đảm bảo vệ sinh nhất.

Chủ động phòng ngừa các bệnh thường gặp khi nuôi thỏ tại nhà
Là loài động vật hiền lành, mặc dù có giá thành cao nhưng dễ mắc bệnh, vì vậy bạn cần chủ động phòng bệnh cho vật nuôi. Sau đây là một số bệnh thường gặp ở loại đồng vật này:
- Bệnh bên ngoài: ghẻ, tụ cầu trùng, nấm,…
- Bệnh tiêu hóa: chướng bụng, đầy hơi, tiêu chảy,…
- Các bệnh do chấn thương,…
Trên đây là tất cả những chia sẻ của Bán Tốt liên quan đến kỹ thuật nuôi thỏ tại nhà. Hi vọng qua những chia sẻ trên, bạn sẽ biết cách nuôi và chăm sóc cho vật nuôi của mình thật tốt.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.