## Mèo Anh Lông Ngắn: Bảng Giá HOT Nhất 2019 – Đừng Bỏ Lỡ!
Cập nhật bảng giá mèo Anh lông ngắn mới nhất năm 2019: Thị trường mèo cảnh đang sôi động hơn bao giờ hết, đặc biệt là dòng mèo Anh lông ngắn nổi tiếng với vẻ ngoài dễ thương và tính cách thân thiện. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được những thông tin cập nhật nhất về giá cả của giống mèo này, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt khi muốn sở hữu một “hoàng tử” hay “công chúa” Anh quốc xinh đẹp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá mèo Anh lông ngắn:
Giá cả của một chú mèo Anh lông ngắn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, bao gồm:
* Giống và dòng máu: Mèo Anh thuần chủng, có giấy tờ đầy đủ từ các tổ chức giống mèo uy tín sẽ có giá cao hơn nhiều so với mèo lai hoặc không rõ nguồn gốc. Các dòng máu nổi tiếng như British Shorthair Champion, những chú mèo có pedigree xuất sắc thường có giá rất cao.
* Màu lông và kiểu hình: Màu lông hiếm như lilac, chocolate, cinnamon sẽ có giá trị cao hơn so với các màu lông phổ biến như xanh lam, đen, trắng. Kiểu hình chuẩn mực, cân đối, khỏe mạnh cũng là yếu tố quyết định giá bán.
* Độ tuổi và giới tính: Mèo con thường có giá cao hơn mèo trưởng thành. Giới tính cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả, tuy nhiên sự chênh lệch này không quá lớn.
* Nơi mua bán: Giá cả có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm mua bán, các trại mèo uy tín thường có giá cao hơn so với các cửa hàng thú cưng nhỏ lẻ. Bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh mua phải mèo không đảm bảo chất lượng.
* Sức khỏe và giấy tờ: Mèo có sức khỏe tốt, được tiêm phòng đầy đủ, có giấy khám sức khỏe từ bác sĩ thú y và giấy chứng nhận nguồn gốc sẽ có giá trị cao hơn.
Bảng giá tham khảo (2019): (Lưu ý: đây chỉ là giá tham khảo, giá thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu trên)
| Loại mèo | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
|—|—|—|
| Mèo Anh lông ngắn con, lai | 2.000.000 – 5.000.000 | Không có giấy tờ, sức khỏe bình thường |
| Mèo Anh lông ngắn con, thuần chủng, có giấy tờ | 8.000.000 – 20.000.000 | Có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc, sức khỏe tốt |
| Mèo Anh lông ngắn trưởng thành, thuần chủng, dòng máu tốt | 15.000.000 – 50.000.000+ | Có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc, pedigree xuất sắc, màu lông hiếm |
Lời khuyên:
* Trước khi mua mèo, hãy tìm hiểu kỹ về các trại mèo uy tín và địa điểm bán mèo đáng tin cậy.
* Kiểm tra kỹ sức khỏe của mèo trước khi mua.
* Yêu cầu xem giấy tờ chứng nhận nguồn gốc và giấy khám sức khỏe của mèo.
* Chuẩn bị đầy đủ kiến thức và điều kiện chăm sóc mèo trước khi quyết định rước chúng về nhà.
#MèoAnhLôngNgắn #BảngGiáMèo #MèoCảnh #ThúCưng #BritishShorthair #GiáMèo2019 #ChóMèo #Pet #PetLover #MèoCon #MèoThuầnChủng
Mèo Anh lông ngắn (còn gọi tắt là mèo ALN) đang là thú cưng gây sốt hiện nay bởi vẻ ngoài dễ thương, thân hình mập mạp đáng yêu. Bên cạnh đó, chú mèo có tính lười và không quá kén ăn nên các bạn sẽ không tốn nhiều công chăm sóc thích hợp cho cả những người yêu thích nuôi mèo nhưng bận rộn. Sau đây, Bán Tốt Thú Cưng sẽ đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá mèo Anh lông ngắn, đồng thời cập nhật bảng giá mèo Anh lông ngắn mới nhất hiện nay, cùng tham khảo nào!
Mèo Anh lông ngắn hiện đang là loài thú cưng rất được yêu thích
Vài nét về giống mèo Anh lông ngắn
Nguồn gốc xuất xứ của giống mèo này được nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Sau đây là thông tin cơ bản về nguồn gốc giống mèo này.
Mèo Anh lông ngắn được phát hiện ra khoảng 100 năm sau công nguyên, thời điểm người La Mã xâm lấn các hòn đảo của nước Anh. Những người lính La Mã ở các doanh trại Ai Cập đến Anh tham chiến đã mang theo các con mèo Ai Cập. Từ đó, các con mèo Ai Cập bắt đầu được lai tạo với nhiều giống khác, và cho ra đời giống mèo Anh lông ngắn. Sau 2 cuộc thế chiến, số lượng mèo lông ngắn Anh giảm rõ rệt, người ta đã để chúng giao phối với mèo Ba Tư và mèo Russian Blue, và mèo Anh lông ngắn đã phát triển trở lại.
Đặc điểm ngoại hình của mèo Anh lông ngắn
Ngoại hình
Vẻ đẹp mèo Anh lông ngắn sở hữu cũng là một trong những yếu tố quyết định để hình thành nên giá bán trên thị trường.
- Cân nặng lý tưởng của mèo lông ngắn Anh là 4 – 8 kg.
- Màu lông của mèo Anh lông ngắn là khá đa dạng về sắc, trong đó màu xanh nước biển kiểu cổ điển vẫn là một màu khá phổ biến. Bộ lông ngắn nhưng cũng mượt, dày cho cảm giác mịn như nhung, ít rụng lông nên việc chăm sóc không tốn nhiều thời gian.
- Mèo có mặt tròn, má phệ, mũi ngắn và một cái đuôi to.
- Tai của mèo anh lông ngắn có nhiều dạng và khá phù hợp với khuôn mặt của chúng , mũi của chúng cũng khá nhỏ nhắn và xinh xắn.
Tính cách
- Không thích sự ồn ào náo nhiệt, thích chơi đùa với trẻ em, và thích lẽo đẽo theo chân chủ hay thường nằm vào trong lòng mọi người.
- Mèo Anh lông ngắn cũng rất yêu mến trẻ nhỏ và rất có chừng mực với trẻ. Cũng như rất hiền với các loài khác như: thỏ , chó và bò sát nhưng cũng không kém phần hung tợn đối với rắn và chuột.
- Dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ thân chủ.
Mèo Anh lông ngắn khi còn nhỏ với ngoại hình mũm mĩm, bộ lông mềm mượt
Cách chăm sóc mèo Anh lông ngắn tại nhà cực đơn giản
- Mèo Anh lông ngắn cũng rất dễ nuôi, chúng có sức khỏe tốt và tuổi thọ có thể lên tới 10 năm. Chỉ rụng lông vào thời điểm mùa thu, mùa xuân hãy lưu ý thường xuyên chải lông cho chúng.
- Mèo Anh lông ngắn không hề kén ăn hay khó khăn trong việc ăn uống. Chúng ăn gì, ăn như thế nào đều phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện của bạn. Hoàn toàn có thể cho bé mèo Anh lông ngắn của mình ăn thức ăn tự nấu hoặc các loại hạt và đồ hộp.
- Giống mèo này rất dễ bị béo phì bởi tính lười vận động của chúng. Vì thế, chế độ ăn uống cần phải hợp lý kết hợp với chế độ vận động sao cho phù hợp nhất.
Giá mèo Anh lông ngắn
Giá bán mèo được phụ thuộc vào độ thuần chủng, độ tuổi, giới tính, vẻ đẹp ngoại hình,… Để nắm được mức giá mèo Anh lông ngắn thì cùng tham khảo mức giá hiện tại trên thị trường.
- Dưới 3 triệu: Những em mèo này cũng có ngoại hình khá đẹp, tuy nhiên độ thuần chủng thấp nên giá không cao và chúng chắc chắn là mèo lai. Có thể được lai với mèo Ba Tư, mèo ta hoặc các giống mèo phổ biến khác.
- Từ 5 – 8 triệu: Với mức giá này thì thông thường là dòng mèo Anh lông ngắn thuần chủng mang đầy đủ đặc điểm của mèo Anh. Được lai tạo và lớn lên ở Việt Nam, cũng có ngoại hình vô cùng bắt mắt.
- Từ 9 – 12 triệu: Đây là giống mèo Anh lông ngắn đực trưởng thành, khỏe mạnh, mập mạp. Đã được cho lai giống và tạo ra những con mèo con tốt, khỏe. Những em này thường được mua về để làm giống hoặc đi cho giống, giá mỗi lần cho giống cũng không dưới 2 triệu / lần.
- Trên 23 triệu: Là những em mèo Anh được nhập từ nước ngoài về có nguồn gốc, gia phả rõ ràng, có đầy đủ giấy tờ. Tuy nhiên, do là mèo nhập nên điều kiện nuôi và chăm sóc sẽ gặp nhiều khó khăn và bất tiện. Ngoài ra còn phải thường xuyên kiểm tra tình trạng sức khỏe, đi khám định kỳ và sử dụng thức ăn chuyên dụng.
Mèo Anh lông ngắn khi được nhập về Việt Nam có giá bán tương đối cao
1.000.000 đ
12 giờ trước Huyện Định Quán
2.500.000 đ
12 giờ trước Quận Hoàng Mai
2.500.000 đ
13 giờ trước Quận Tân Phú
2.500.000 đ
13 giờ trước Quận Bình Tân
1.350.000 đ
14 giờ trước Quận 12
1.300.000 đ
14 giờ trước Huyện Gia Lâm
2.400.000 đ
14 giờ trước Quận Nam Từ Liêm
1.600.000 đ
14 giờ trước Quận Thanh Xuân
2.000.000 đ
14 giờ trước Quận Bình Tân
1.700.000 đ
14 giờ trước Huyện Gia Lâm
Với nhiều mức giá khác nhau từ vài triệu đồng tới vài chục triệu đồng, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế mà bạn đã sở hữu ngay cho riêng mình một chú mèo đang gây sốt hiện nay.
Bài viết này là thông tin cơ bản về nguồn gốc cũng như gia bán tham khảo về giống mèo Anh lông ngắn. Chúc bạn sở hữu riêng cho mình một chú mèo Anh lông ngắn ưng ý nhất.
Các bé mèo Anh lông ngắn siêu đáng yêu, giá tốt đang được rao bán trên Bán Tốt!
Trải nghiệm mua bán mèo cảnh nhanh chóng, tiện lợi, chất lượng tại Bán Tốt
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.