iPhone 12 mini và 13 mini thường được đưa ra bàn cân khi người dùng muốn chọn mua mẫu iPhone nhỏ gọn, tiện “nhét túi”. Dù có kích thước tương đương nhau nhưng hai mẫu iPhone này vẫn có những điểm khác biệt đáng kể. Hãy cùng bài viết sau đây phân tích và so sánh chi tiết iPhone 12 mini và iPhone 13 mini để bạn có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

1. Bảng so sánh iPhone 12 mini và 13 mini
Thông số | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Trọng lượng | 141 g | 141 g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Vàng, Tím | Đen, Trắng, Xanh, Vàng, Tím |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ trong | 64 GB, 128 GB, 256 GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB |
Chip xử lý | Apple A14 Bionic | Apple A15 Bionic |
Camera chính | 12 MP (góc rộng và siêu rộng) | 12 MP (góc rộng và siêu rộng) |
Camera trước | 12 MP | 12 MP |
Tính năng camera | Smart HDR, Deep Fusion, Chế độ chân dung | Smart HDR, Deep Fusion, Chế độ chân dung, Cinematic Mode |
Quay video | 4K 60fps | 4K 60fps, Cinematic Mode |
Pin | 2227 mAh | 2438 mAh |
Cổng sạc | Lightning, MagSafe | Lightning, MagSafe |
Kết nối | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 |
SIM | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) | Dual SIM (nano-SIM và eSIM) |
Tính năng bổ sung | Face ID, IP68, Sạc nhanh 20W | Face ID, IP68, Sạc nhanh 20W, Chống rung OIS mới |
Nhìn chung, iPhone 13 mini là bản nâng cấp đáng giá so với iPhone 12 mini với hiệu năng mạnh mẽ hơn, thời lượng pin tốt hơn và camera được cải tiến với chế độ Cinematic. Tuy nhiên, iPhone 12 mini vẫn là một lựa chọn tốt với mức giá phải chăng hơn, đặc biệt nếu bạn ưu tiên thiết kế nhỏ gọn và hiệu năng ổn định.

2. So sánh chi tiết iPhone 12 mini và 13 mini
Để hiểu rõ hơn về từng góc độ từ kỹ thuật đến nghệ thuật, chúng ta hãy cùng so sánh 12 mini và 13 mini một cách chi tiết hơn sau đây.
Thiết kế và màn hình
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Kích thước & Trọng lượng | 131.5 x 64.2 x 7.4 mm, 141 g | 131.5 x 64.2 x 7.65 mm, 141 g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Vàng, Tím | Đen, Trắng, Xanh, Vàng |
Độ sáng tối đa | 625 nits | 800 nits |
Chất liệu khung | Khung nhôm, mặt lưng kính cường lực | |
Màn hình | OLED Super Retina XDR, 5.4 inch | |
Dynamic Island | Không có | |
Viền màn hình | Thiết kế notch truyền thống |
Thiết kế: Cả iPhone 12 mini và 13 mini đều nhỏ gọn, dễ cầm, phù hợp người thích sự tiện lợi. Khác biệt nằm ở cụm camera sau – iPhone 13 mini xếp chéo, còn 12 mini xếp dọc.
Màn hình: Cùng dùng tấm nền OLED 5.4 inch, hiển thị sắc nét. Tuy nhiên, iPhone 13 mini có độ sáng cao hơn, dễ nhìn hơn khi dùng ngoài trời.
Hiệu năng & Chip xử lý
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Chip xử lý | Apple A14 Bionic | Apple A15 Bionic |
Số lõi GPU | 4 lõi | 5 lõi |
Số lõi CPU | 6 lõi (2 hiệu suất cao + 4 hiệu suất thấp) | |
RAM | 4 GB | |
Tốc độ lưu trữ | NVMe (tốc độ đọc/ghi cao) |
iPhone 13 mini dùng chip A15 Bionic mạnh hơn A14 trên iPhone 12 mini, xử lý đa nhiệm mượt mà hơn. GPU 5 lõi cũng cho khả năng xử lý đồ họa tốt hơn, chơi game và xem video mượt hơn, đặc biệt phù hợp với người dùng yêu thích giải trí trên điện thoại.

Camera & khả năng chụp ảnh
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Camera chính | 12 MP, f/1.6, 26mm | 12 MP, f/1.6, 26mm, cảm biến mới thu sáng tốt hơn 47% |
Camera góc siêu rộng | 12 MP, f/2.4, 13mm | |
Chế độ quay video | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps | 4K 60fps, Slow-motion 1080p 240fps, Cinematic Mode |
Chụp ảnh RAW | Hỗ trợ ProRAW (iOS 14.3 trở lên) | Hỗ trợ ProRAW (iOS 15 trở lên) |
Night Mode & Smart HDR | Có Night Mode, Smart HDR 3 | Có Night Mode, Smart HDR 4, Photographic Styles |
Cả iPhone 12 mini và 13 mini đều có camera kép 12MP (góc rộng và siêu rộng), nhưng iPhone 13 mini được nâng cấp với cảm biến lớn hơn và hỗ trợ chụp thiếu sáng tốt hơn.
iPhone 13 mini còn tích hợp Photographic Styles và Smart HDR 4, giúp ảnh có màu sắc sống động và chi tiết hơn trong nhiều điều kiện ánh sáng. Trong khi đó, iPhone 12 mini vẫn chụp đẹp, nhưng không xử lý tốt bằng trong môi trường ánh sáng yếu hoặc ngược sáng.
Tóm lại: iPhone 13 mini cho chất lượng ảnh sáng hơn, rõ hơn và linh hoạt hơn khi chụp trong nhiều điều kiện khác nhau.

Thời lượng pin & tốc độ sạc
Tiêu chí | iPhone 12 Mini | iPhone 13 Mini |
Dung lượng pin | 2,227 mAh | 2,438 mAh |
Thời gian sử dụng video | Khoảng 5 giờ 10 phút khi xem video liên tục trên YouTube | Có thể xem YouTube trong 13 giờ, nhiều hơn 12 Mini là 3 giờ |
Thời lượng pin là một trong những điểm được cải thiện đáng kể trên iPhone 13 mini. Viên pin dung lượng 2,438 mAh cho phép bạn sử dụng thoải mái trong cả ngày dài. Thậm chí, nếu chỉ dùng để xem video liên tục trên YouTube, iPhone 13 mini có thể trụ được tới 13 giờ. So với thời lượng khoảng 5 giờ 10 phút của iPhone 12 mini, đây quả là một bước tiến lớn.
Về tốc độ sạc, cả hai thiết bị đều hỗ trợ sạc nhanh 20W qua cổng Lightning và sạc không dây MagSafe 15W, giúp bạn nạp đầy năng lượng cho thiết bị một cách nhanh chóng.
3. So sánh giá bán và giá trị sử dụng
Bảng giá điện thoại mới, cũ của iPhone 12 mini và 13 mini
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá cũ | ||||||
64GB | 128GB | 256GB | 512GB | 64GB | 128GB | 256GB | 512GB | |
iPhone 12 mini | 16.990.000đ | 18.990.000đ | 20.990.000đ | Không có | 4.050.000đ – 4.950.000đ | 4.950.000đ – 6.050.000đ | 5.390.000đ – 6.590.000đ | Không có |
iPhone 13 mini | Không có | 19.990.000đ | 22.490.000đ | 26.490.000đ | Không có | 5.300.000đ – 8.490.000đ | 7.500.000đ – 10.000.000đ | 8.700.000đ – 10.000.000đ |
Lưu ý: Giá cũ được tham khảo từ các tin đăng trên Bán Tốt và có thể thay đổi tùy theo tình trạng máy và thỏa thuận giữa người mua và người bán.
Xét về tính thanh khoản và giá trị sử dụng sau một thời gian khoảng 1-2 năm, mua iPhone 13 mini có lợi thế hơn so với iPhone 12 mini. Được ra mắt sau với những cải tiến về camera, hiệu năng và thời lượng pin, iPhone 13 mini hứa hẹn sẽ giữ được giá trị tốt hơn trong tương lai. Người dùng có xu hướng tìm kiếm các thiết bị mới hơn với công nghệ tiên tiến, khiến iPhone 13 mini trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường thiết bị đã qua sử dụng.
4. Nên chọn mua iPhone 12 mini hay iPhone 13 mini?

Dưới đây là bảng so sánh giữa iPhone 12 mini và iPhone 13 mini với các ưu và nhược điểm của từng dòng:
Tiêu chí | iPhone 12 mini | iPhone 13 mini |
Ưu điểm | – Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng cầm nắm và sử dụng bằng một tay, phù hợp cho những ai thích điện thoại nhỏ.
– Hiệu năng mạnh mẽ: Sử dụng chip A14 Bionic, mang lại hiệu suất mượt mà cho các tác vụ hàng ngày. – Camera chất lượng: Hệ thống camera kép 12MP cho chất lượng ảnh chụp tốt, đặc biệt là trong điều kiện đủ sáng. – Màn hình OLED: Super Retina XDR OLED 5.4 inch với độ phân giải cao và độ sáng tốt. – Giá cả phải chăng: Giá thường thấp hơn so với các mẫu mới hơn. |
– Hiệu năng mạnh mẽ hơn: Sử dụng chip A15 Bionic, mang lại hiệu suất tốt hơn so với A14 Bionic.
– Camera cải tiến: Cảm biến mới giúp chụp ảnh thiếu sáng tốt hơn và hỗ trợ Cinematic Mode. – Pin lâu hơn: Thời lượng pin dài hơn so với iPhone 12 Mini. – Tính năng mới: Hỗ trợ các tính năng như Smart HDR 4 và Photographic Styles. – Màn hình sáng hơn: Độ sáng tối đa cao hơn, giúp hiển thị tốt hơn ngoài trời. |
Nhược điểm | – Pin hạn chế: Thời lượng pin không quá dài, cần sạc nhiều lần trong ngày.
– Màn hình nhỏ: Không phù hợp cho việc xem phim hoặc chơi game đòi hỏi màn hình lớn. – RAM hạn chế: Chỉ có 4GB RAM, có thể không đủ cho đa nhiệm nặng. |
– Giá cao hơn: Giá thường cao hơn so với iPhone 12 Mini.
– Màn hình nhỏ: Tương tự như iPhone 12 Mini, màn hình nhỏ có thể không phù hợp cho một số người dùng. – RAM hạn chế: Cũng chỉ có 4GB RAM, có thể không đủ cho đa nhiệm nặng. |
Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu:
- Gaming: iPhone 13 mini mạnh hơn với chip A15 Bionic và GPU 5 lõi, cho trải nghiệm chơi game mượt hơn, ổn định hơn so với A14 trên iPhone 12 mini.
- Chụp ảnh: iPhone 13 mini chụp thiếu sáng tốt hơn nhờ cảm biến lớn hơn, có thêm Cinematic Mode, Smart HDR 4 và Photographic Styles. iPhone 12 mini chụp ổn trong điều kiện đủ sáng.
- Pin trâu: iPhone 13 mini cải thiện pin rõ rệt so với 12 mini, dùng được lâu hơn trong cùng điều kiện.
Tóm lại, lựa chọn giữa iPhone 12 mini và iPhone 13 mini phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn:
- Nếu bạn ưu tiên một chiếc điện thoại nhỏ gọn, giá cả phải chăng và đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản, mua iPhone 12 mini là một lựa chọn hợp lý.
- Nếu bạn muốn trải nghiệm những công nghệ mới nhất với hiệu năng mạnh mẽ, camera cải tiến và thời lượng pin dài hơn, iPhone 13 mini sẽ là sự lựa chọn phù hợp.
Mong rằng những thông tin đã cung cấp ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ từ tổng quát đến chi tiết khi so sánh iPhone 12 mini và 13 mini. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết từ Bán Tốt để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích và mới nhất về công nghệ cập nhật mỗi ngày nhé!
Có thể bạn quan tâm
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
6 triệu mua được iPhone gì? Danh sách đáng mua nhất 2025
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.