Mua loa cũ là một lựa chọn tuyệt vời để tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu được âm thanh sống động. Tuy nhiên, để tránh mua phải hàng kém chất lượng, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức cần thiết. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn trang bị những kinh nghiệm mua loa cũ hữu ích để chọn mua sản phẩm chất lượng, phù hợp nhu cầu.
Tại sao nên mua loa cũ?
Mua loa cũ, hay còn gọi là loa bãi, mang đến nhiều lợi ích hấp dẫn. Điểm nổi bật nhất chính là khả năng sở hữu những dòng loa chính hãng với mức giá tiết kiệm đáng kể so với hàng mới, mà chất lượng âm thanh vẫn được đảm bảo. Số tiền dư ra có thể dùng để đầu tư thêm các phụ kiện âm thanh khác, tối ưu hóa trải nghiệm nghe nhạc.

Một ưu điểm khác của loa bãi nằm ở chất âm bass mềm mại, ấm áp. Qua thời gian sử dụng, gân loa và thùng loa đã được “nghịch ngợm” đầy đủ, tạo nên độ đàn hồi lý tưởng, giúp âm thanh trở nên mượt mà, sâu lắng, khác biệt hẳn với chất âm còn cứng và khô ráp của loa mới. Đặc biệt, với những bản nhạc trữ tình, sự mềm mại của dãy bass càng làm tăng thêm tính da diết, dễ dàng chạm đến cảm xúc người nghe.
Kinh nghiệm mua loa cũ chất lượng, giá rẻ
Việc chọn mua loa cũ chất lượng đòi hỏi sự cẩn thận và kiến thức nhất định. Dưới đây là những kinh nghiệm cách chọn mua loa cũ giúp bạn tìm được sản phẩm ưng ý:
Nghiên cứu kỹ lưỡng:
- Trước khi quyết định mua, hãy tìm hiểu kỹ về nguồn gốc, xuất xứ của loa. Thông tin về ngày sản xuất, nơi sản xuất sẽ giúp bạn đánh giá tuổi thọ và chất lượng sản phẩm. Đừng bỏ qua bước này để tránh mua phải loa đã quá cũ và sử dụng quá lâu. Bạn nên ưu tiên lựa chọn những cửa hàng uy tín, có chế độ bảo hành rõ ràng.
Kiểm tra thực tế loa cũ và đánh giá chi tiết:
- Thiết kế bên ngoài: Hình thức bên ngoài cũng là một yếu tố đáng cân nhắc. Hãy chọn những sản phẩm còn mới, ít trầy xước, không móp méo hay bong tróc sơn. Kiểm tra kỹ các jack cắm và dây nối để đảm bảo chúng hoạt động tốt.
- Quan sát kỹ vành loa, củ loa và các thông số trên bề mặt: Loa chưa bị thay thế thường còn nguyên thông số, vành loa không có dấu hiệu bung, màng rung không bị rỉ sét, màu sắc ampli sáng bóng. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cũng có thể cho thấy loa đã qua nhiều đời chủ.
- Nghe thử chất lượng âm thanh: Dành thời gian nghe thử loa với nhiều thể loại nhạc và mức âm lượng khác nhau, để kiểm tra chất lượng âm thanh, độ ổn định, xem có bị rè, méo tiếng hay các vấn đề khác không.
- Kiểm tra bộ điều khiển: Các nút vặn phải chắc chắn, hoạt động tốt. Kiểm tra nguồn điện và mức độ tỏa nhiệt. Biến thế nguồn lớn và nặng thường cho công suất lớn và chất lượng cao hơn.
- Kiểm tra kết nối: Kiểm tra khả năng phối ghép với các thiết bị khác như ampli, máy nghe nhạc. Dây điện và giắc cắm phải nguyên vẹn, không lỏng lẻo. Đánh giá công suất đầu ra, tín hiệu, cường độ, tần số và hệ thống tản nhiệt. Amply cũ hoạt động nhiều giờ ở mức âm lượng vừa phải mà không tỏa nhiệt quá nhiều chứng tỏ bộ phận tản nhiệt vẫn hoạt động tốt.
- Kiểm tra thiết kế bên trong (nếu có thể): Nếu có thể kiểm tra bên trong loa, hãy chú ý đến mạch nguồn. Mạch nguồn không bị han rỉ, xỉn màu, linh kiện còn nguyên tem mác là dấu hiệu của sản phẩm được bảo quản tốt. Xem xét các thông số kỹ thuật như số đường tiếng, số lượng và kích thước loa, dải tần, độ nhạy, trở kháng và công suất để đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng.

So sánh về giá cả và bảo hành:
- So sánh giá: Để đầu tư thông minh khi mua loa cũ, việc so sánh giá cả giữa các sản phẩm tương tự là vô cùng quan trọng. Hãy đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất bằng cách khảo sát thị trường, so sánh tình trạng của loa với các sản phẩm cùng loại. Yếu tố như tuổi đời, tính năng và hiệu suất cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi định giá. Thông thường, loa cũ có giá dao động từ 40% đến 70% so với loa mới, tùy thuộc vào tình trạng và độ hiếm.
- Chính sách bảo hành: Đây là yếu tố không thể xem nhẹ khi mua loa đã qua sử dụng. Chính sách bảo hành tốt phản ánh sự tự tin của người bán về chất lượng sản phẩm. Việc kiểm tra kỹ lưỡng chính sách này mang lại nhiều lợi ích như hạn chế được những chi phí phát sinh nếu loa gặp sự cố.
Chọn mua loa phù hợp nhu cầu:
- Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi chọn loa là xác định mục đích sử dụng. Mỗi nhu cầu khác nhau sẽ đòi hỏi những đặc tính âm thanh riêng biệt:
- Nghe nhạc: Cần loa tái tạo âm thanh trung thực, cân bằng giữa các dải tần.
- Hát karaoke: Yêu cầu loa công suất lớn, xử lý tốt tần số trung và cao.
- Xem phim: Cần hệ thống loa đa kênh, tái tạo âm trường rộng và âm trầm mạnh mẽ.
- Thể loại nhạc yêu thích cũng ảnh hưởng đến việc chọn loa. Mỗi thể loại đòi hỏi những đặc tính âm thanh phù hợp:
- Nhạc cổ điển: Cần loa tái tạo chi tiết tốt, đặc biệt ở dải tần trung.
- Nhạc rock: Đòi hỏi loa công suất cao, tái tạo âm trầm mạnh mẽ.
- Nhạc jazz: Cần loa tái tạo âm thanh trung thực, đặc biệt ở dải tần trung và cao.
- Nhạc điện tử: Yêu cầu loa xử lý âm trầm sâu và mạnh mẽ.
Nên mua loa cũ ở đâu?
Để mua loa cũ bạn có thể tìm đến các địa chỉ như:
- Các cửa hàng âm thanh cũ: Đây là nơi tập trung nhiều mẫu loa cũ với chất lượng đa dạng.
- Cửa hàng, đại lý ủy quyền của các hãng loa: Những địa chỉ này cung cấp sản phẩm chính hãng
- Các diễn đàn, nhóm mua bán trực tuyến: Bạn có thể tìm thấy nhiều lựa chọn với giá cả cạnh tranh.
- Bạn bè, người quen: Hỏi người thân, bạn bè để tìm kiếm những người đang muốn bán loa cũ.
- Bán Tốt: Bạn có thể mua loa cũ tại Bán Tốt qua hình thức trực tuyến để dễ dàng so sánh lựa chọn sản phẩm giá tốt phù hợp nhu cầu và liên hệ trục tiếp với người bán để đảm bảo chất lượng loa, thương lượng giá cả.

Các thương hiệu loa cũ đáng mua
Một số thương hiệu loa cũ đang được nhiều người tin tưởng lựa chọn mà bạn có thể tham khảo như:
- JBL: Nổi tiếng với âm bass mạnh mẽ, chất âm sống động.
- Bose: Chất âm cân bằng, dễ nghe, phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
- Yamaha: Âm thanh chi tiết, trung thực, thích hợp cho những người yêu thích âm nhạc cổ điển.
- Sony: Chất âm ấm áp, dễ nghe, nhiều tính năng hiện đại.
Giải đáp một số câu hỏi thường gặp khi mua loa cũ
Dưới đây sẽ là một số câu hỏi thường gặp về kinh nghiệm mua loa cũ hiệu quả.
Các đánh giá hiệu quả về chất lượng của tweeter trên loa cũ?
Để kiểm tra chất lượng tweeter, hãy tập trung vào độ trong trẻo và chi tiết của âm cao. Nghe thử những bản nhạc sử dụng đa dạng nhạc cụ dây hoặc bộ gõ. Một tweeter tốt sẽ tái tạo âm thanh sắc nét, không bị chói tai khi mở âm lượng lớn. Theo Hiệp hội Kỹ thuật Âm thanh (Audio Engineering Society), tweeter đạt chuẩn cần có dải tần đáp ứng từ 2kHz đến 20kHz, độ lệch không vượt quá ±3dB.
Có nên mua loa cũ từ những thương hiệu không phổ biến/nổi tiếng?
Mua loa từ những thương hiệu ít tên tuổi có thể là cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng với giá tốt, nhưng cần nghiên cứu kỹ. Nhiều hãng nhỏ như Quad, Harbeth, hay ProAc được giới audiophile đánh giá cao. Tuy nhiên, hãy cân nhắc về chế độ bảo hành và khả năng tìm kiếm linh kiện thay thế.

Muốn kiểm tra tình trạng của crossover trên loa cũ phải làm sao?
Việc kiểm tra crossover yêu cầu kiến thức chuyên môn và thiết bị chuyên dụng. Tuy nhiên, bạn có thể tự đánh giá sơ bộ crossover bằng cách:
- Nghe sự chuyển tiếp giữa các dải tần: Âm thanh chuyển tiếp giữa các loa (bass, mid, treble) phải mượt mà, không bị gián đoạn.
- Phát hiện hiện tượng mất âm: Kiểm tra xem có hiện tượng mất âm ở một số dải tần nhất định hay không.
- Quan sát linh kiện (nếu có thể): Tìm dấu hiệu oxy hóa hoặc tụ điện bị phồng.
Có cách nào để đánh giá độ trung thực của loa cũ không?
Để đánh giá độ trung thực của loa cũ bạn có thể thử:
- Sử dụng bản ghi âm acoustic/live chất lượng cao: Những bản nhạc này giúp bạn dễ dàng nhận biết được sự khác biệt về chất lượng âm thanh.
- Chú ý đến không gian âm thanh: Cảm nhận vị trí của các nhạc cụ trong không gian âm nhạc.
- Kiểm tra cân bằng tần số: Nghe thử các dải tần khác nhau để đảm bảo âm thanh cân bằng.
Theo Harman International, loa đạt độ trung thực cao khi có đáp ứng tần số phẳng trong khoảng ±3dB từ 40Hz đến 16kHz và độ méo hài dưới 1% ở mức áp suất âm thanh 90dB.
Hy vọng những thông tin chia sẻ về kinh nghiệm mua loa cũ trong bài viết này sẽ giúp bạn có những quyết định đúng đắn khi mua loa cũ. Đừng quên truy cập Bán Tốt để tham khảo nhiều sản phẩm và mua được chiếc loa chất lượng, ưng ý với giá cả hấp dẫn nhất nhé!
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.