Bí quyết giữ dáng chuẩn cho Boss: Cân nặng lý tưởng của mèo ở mọi lứa tuổi!

## Bí quyết giữ dáng chuẩn cho Boss: Cân nặng lý tưởng của mèo ở mọi lứa tuổi!

Duy trì cân nặng chuẩn là chìa khóa vàng cho một chú mèo khỏe mạnh, năng động và sống lâu. Bạn có biết rằng cân nặng không phù hợp có thể gây ra vô số vấn đề sức khỏe cho Boss yêu của mình không? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cân nặng lý tưởng của mèo ở từng giai đoạn phát triển, giúp bạn chăm sóc Boss tốt hơn mỗi ngày. Cùng Bán Tốt Thú Cưng khám phá ngay!

(Nội dung bài viết sẽ được bổ sung ở đây, dựa trên thông tin chuyên nghiệp về cân nặng mèo theo từng giai đoạn tuổi. Ví dụ: Bạn có thể chia bài viết thành các phần nhỏ theo độ tuổi: mèo con, mèo trưởng thành, mèo già; kèm theo biểu đồ hoặc bảng so sánh cân nặng lý tưởng theo giống mèo; giải thích nguyên nhân gây tăng/giảm cân; phương pháp điều chỉnh cân nặng; và lời khuyên chăm sóc sức khỏe tổng quát.)

Ví dụ nội dung chi tiết (cần bổ sung thông tin chính xác hơn từ nguồn uy tín):

* Mèo con (0-6 tháng tuổi): Trong giai đoạn này, mèo con cần tăng cân đều đặn để phát triển toàn diện. Cân nặng lý tưởng sẽ phụ thuộc vào giống mèo, tuy nhiên, bạn nên thường xuyên theo dõi sự tăng trưởng của mèo con và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

* Mèo trưởng thành (6 tháng – 7 năm tuổi): Đây là giai đoạn mèo đạt được cân nặng ổn định. Cân nặng lý tưởng sẽ khác nhau tùy thuộc vào giống mèo, kích thước và cấu tạo cơ thể. Bạn cần điều chỉnh khẩu phần ăn sao cho phù hợp với hoạt động của mèo.

* Mèo già (trên 7 năm tuổi): Khi mèo già đi, quá trình trao đổi chất chậm lại, dễ dẫn đến tăng cân. Chế độ ăn cần được điều chỉnh để tránh béo phì, đồng thời bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe xương khớp và hệ tiêu hóa.

[Thêm vào đây bảng hoặc biểu đồ so sánh cân nặng lý tưởng theo từng giống mèo và độ tuổi]

Những dấu hiệu cho thấy mèo bị thừa cân hoặc thiếu cân:

* Thừa cân: Bụng to, mỡ tích tụ ở quanh cổ, khó di chuyển, thở hổn hển…
* Thiếu cân: Gầy gò, xương sườn lộ rõ, lông xơ xác, kém năng động…

Cách điều chỉnh cân nặng cho mèo:

* Điều chỉnh khẩu phần ăn: Cho ăn đúng lượng thức ăn phù hợp với độ tuổi và hoạt động của mèo.
* Chọn loại thức ăn phù hợp: Chọn thức ăn có chất lượng tốt, giàu dinh dưỡng và phù hợp với độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mèo.
* Tăng cường hoạt động: Chơi đùa với mèo thường xuyên để giúp mèo tiêu hao năng lượng.

Lưu ý: Để có kế hoạch dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho mèo, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y.

#cânnặngmèo #chăm sóc mèo #mèokhoe #thức ăn chomèo #sức khoẻthú cưng #bácthúy #bán tốt thú cưng #meo #boss

Duy trì cân nặng tiêu chuẩn của mèo là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt cho mèo. Cân nặng không cân đối có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe đối với mèo. Hãy cùng Bán Tốt Thú Cưng khám phá bảng cân nặng lý tưởng ở từng độ tuổi của mèo trong bài viết sau. 

cân nặng tiêu chuẩn của mèo
Cân nặng tiêu chuẩn của mèo trong từng giai đoạn

Tại sao cân nặng tiêu chuẩn của mèo đóng vai trò quan trọng?

Khi một đứa bé chào đời, cân nặng là một trong những yếu tố được mọi người quan tâm nhiều nhất. Đối với loài mèo cũng không ngoại lệ. Khối lượng cân nặng tốt sẽ phản ánh được tình trạng sức khỏe hiện tại của mèo. Trên cơ sở này, bạn cũng có thể lên kế hoạch để nuôi dưỡng mèo hợp lý nhất.

Thực tế, dù mèo được mèo mẹ nuôi dưỡng hay không thì cũng cần phải phát triển và có cân nặng hợp lý. Nếu mèo con có dấu hiệu phát triển chậm thì có khả năng cao đang gặp một số vấn đề về sức khỏe.

Về các cách để theo dõi cân nặng của mèo, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước đơn giản. Vào mỗi tuần, bạn sẽ thực hiện ghi lại số đo cân nặng của mèo. Sau đó đối chiếu với bảng cân nặng lý tưởng để có được đánh giá tốt nhất về thể trạng hiện tại của mèo. 

Cân nặng lý tưởng của mèo con theo tháng

Thông thường, trọng lượng khi vừa được sinh ra của một con mèo sẽ giao động trong khoảng từ 80 đến 150g. Tùy thuộc vào giống cũng như cấu trúc của cơ thể mà trọng lượng mèo sẽ khác nhau.

  • Vào tháng đầu tiên, mèo sẽ có trọng lượng trung bình là 110g. Đồng thời, mức tăng cân hàng ngày trong tháng đầu sau khi được sinh ra khoảng 10 đến 15g, mỗi tuần tăng khoảng 70 đến 100g.
  • Khi được 2 tháng tuổi, trọng lượng của mèo con đạt khoảng 300g. Cân nặng tiêu chuẩn cho giai đoạn này là 500g. 
  • Vào tháng thứ 3, cân nặng của mèo con sẽ rơi vào khoảng 1.2 đến 1.7kg. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải kết hợp thêm chế độ dinh dưỡng để mèo phát triển ổn định hơn. 
  • Mèo sẽ đạt cân năng là 2kg khi được 4 tháng tuổi.
  • Vào tháng thứ 5, một chú mèo khỏe mạnh sẽ nặng khoảng 2.5kg. 
  • Đến tháng thứ 6, giai đoạn mèo đã bắt đầu thay lông, trọng lượng tiêu chuẩn là 3kg. 
  • Thực tế cho thấy, trọng lượng sau 6 tháng sẽ có tốc độ tăng trưởng chậm hơn, thường là từ 100 – 150g/ tháng. Do đó, đến lúc mèo được một năm tuổi thì trọng lượng sẽ đạt khoảng 4kg.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý rằng, cân nặng tiêu chuẩn của mèo đực thường sẽ lớn hơn so với mèo cái. Vì thế mà cân nặng của chúng vào năm đầu tiên thường sẽ cao hơn 1 kg. 

Dưới đây là bảng các chỉ số cân nặng theo từng tháng của mèo con:

cân nặng tiêu chuẩn của mèo
Bảng chỉ số cân nặng chi tiết theo từng giai đoạn phát triển của mèo

Cân nặng tiêu chuẩn của mèo trưởng thành

Trọng lượng cơ thể của mèo sẽ được quyết định bởi nhiều yếu tố như lối sống, dinh dưỡng,…So với mèo con, cân nặng của mèo trưởng thành sẽ có ít thay đổi hơn. Tuy nhiên, chúng cũng sẽ có một số thay đổi nhất định, cụ thể như sau:

Cân nặng của mèo trưởng thành

Xác định thể trạng của mèo bằng cách nào?

Hiện nay, có rất nhiều cách để xác định thể trạng cho mèo. Để có được độ chính xác cao nhất thì bạn nên cân mèo trực tiếp. Trong nhiều trường hợp, mèo sẽ không đứng yên để bạn thực hiện cân nặng. Vì thế mà bạn có thể kiểm tra thể trạng của mèo bằng cách quan sát. Cụ thể như sau:

  • Kiểm tra xương chậu và xương sườn: Theo nhiều nghiên cứu, một chú mèo đạt cân nặng tiêu chuẩn khi được nhìn theo hướng từ trên xuống sẽ có thân hình đồng hồ cát. Hơn nữa, nếu mèo không béo phì thì bạn cũng sẽ dễ dàng cảm nhận được phần xương sườn của chúng. 

Do đó, nếu phần xương sườn, xương vai hay xương sống của mèo bị lộ ra quá nhiều thì khả năng cao bị suy dinh dưỡng.

  • Kiểm tra phần vòng bụng: Mèo có cân nặng đạt chuẩn sẽ có vòng bụng không quá lớn. Trường hợp vòng bụng của mèo chảy xệ thì có nguy cơ mèo đang bị thừa cân, béo phì. Ngược lại, nếu vòng bụng lép thì có thể mèo thiếu ăn hoặc bị đói.

Bật mí các kinh nghiệm nuôi mèo khỏe mạnh

Làm thế nào để mèo luôn khỏe mạnh và duy trì được mức cân nặng ổn định luôn là mong muốn của rất nhiều người. Sau đây sẽ là một số kinh nghiệm giúp nuôi mèo luôn được khỏe mạnh. 

cân nặng tiêu chuẩn của mèo
Duy trì cân nặng của mèo là rất cần thiết

Một số yếu tố quyết định cân nặng tiêu chuẩn của mèo

Cân nặng của mèo sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó 4 yếu tố chính là: Giống loài, môi trường sống, giới tính và độ tuổi. 

  • Về giống loài: Thông thường, mỗi loài mèo sẽ sở hữu những mức cân nặng tiêu chuẩn không giống nhau. Chẳng hạn, vào lúc 2 tuổi, cân nặng của một con mèo Anh hay một con mèo Ba Tư sẽ khoảng 6kg. Thế nhưng, đối với mèo Maine Coon thì trọng lượng có thể lên đến 13kg khi cùng độ tuổi. 
  • Về giới tính: Nhiều nghiên cứu cho rằng, cân nặng của mèo cái thường sẽ nhẹ hơn so với mèo đực. 

Chẳng hạn, giống mèo Xiêm thường sẽ có phạm vi cân nặng từ 3.6kg đến 6.8kg. Trong đó, cân nặng của mèo Xiêm cái thường rơi vào khoảng 3.6kg – 5.4kg. Thế nhưng cân nặng của mèo đực có thể từ 4.9 đến 6.8kg. Do đó mà nếu một con mèo Xiêm cái nặng khoảng 6.8kg sẽ được xem là thừa cân. Trong khi đó mức cân nặng này được xem là khỏe mạnh đối với mèo đực. 

  • Về môi trường sống: Môi trường sống này có thể bao gồm cả chế độ ăn uống và cả vận động. Nếu có chế độ ăn uống và vận động tốt thì mèo sẽ phát triển đều đặn và khỏe mạnh. Đây là một trong những yếu tố giúp bạn có thể kiểm soát được cân nặng của mèo. 
  • Về độ tuổi: Ở từng độ tuổi khác nhau thì cân nặng của mèo cũng thay đổi. Trong quá trình chăm mèo, bạn nên theo dõi cân nặng của mèo theo từng tháng. Nếu cân nặng tăng đều thì điều này chứng tỏ sức khỏe của mèo ổn định. Tuy nhiên, nếu mèo không tăng cân và có dấu hiệu chững lại ngay cả khi được ăn uống đầy đủ thì bạn phải nhanh chóng tìm hiểu lý do. 

Làm thế nào để duy trì cân nặng ổn định cho mèo?

Nếu cân nặng của mèo bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bẩm sinh thì khó có thể thay đổi được. Tuy nhiên, bạn cũng có thể điều tiết chỉ số cân nặng tiêu chuẩn của mèo bằng cách xây dựng chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý.

Đối với mèo bị suy dinh dưỡng

Nếu chú mèo của bạn bị suy dinh dưỡng thì nguyên nhân rất có thể là do đang mắc bệnh hoặc chưa được cung cấp đủ lượng dinh dưỡng cần thiết. Một số loại bệnh phổ biến có thể kìm hãm cân nặng của mèo là:

  • Cơ thể mèo khó hấp thụ chất dinh dưỡng do mắc phải giun sán. 
  • Một số bệnh liên quan đến răng miệng khiến mèo không thể ăn được.
  • Một số bệnh lý gây chán ăn khác,…

Nếu mèo không may gặp phải tình trạng này, bạn nên đưa mèo đến bác sĩ thú ý để được thăm khám và điều trị.

Đối với mèo bị thừa cân

Một trong những nguyên nhân chính khiến mèo bị thừa cân, béo phì là do ăn quá nhiều và không vận động. Trong trường hợp này, bạn nên giảm bớt khẩu phần ăn hàng ngày, đồng thời kết hợp tăng tần suất vận động. Bạn có thể áp dụng một số biện pháp cụ thể như sau:

  • Bổ sung vào bữa ăn của mèo các loại thức ăn ít carbohydrate và nhiều protein.
  • Hạn chế cho mèo ăn đồ ăn vặt.
  • Tăng cường cho mèo vận động, tập thể dục. 

Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về cân nặng của mèo, đừng ngần ngại đưa mèo đến bác sĩ thú y. Các bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra sức khỏe và cung cấp hướng dẫn chăm sóc và dinh dưỡng phù hợp cho mèo.

Lời kết

Trên đây là những thông tin liên quan đến cân nặng tiêu chuẩn của mèo. Mong rằng sẽ hữu ích đối với bạn trong việc xác định thể trạng cũng như sức khỏe của mèo để có chế độ chăm sóc phù hợp. Đừng quên truy cập Bán Tốt để theo dõi hoạt động mua bán mèo diễn ra hàng ngày nhé!

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc