## Bí Kíp Sử Dụng Loa Bluetooth “Siêu Chuẩn” Cho Âm Thanh Tuyệt Vời!
Ngày nay, loa Bluetooth trở thành thiết bị không thể thiếu, đồng hành cùng điện thoại, máy tính bảng hay laptop của chúng ta. Tuy nhiên, để tận hưởng trọn vẹn chất lượng âm thanh tuyệt đỉnh mà loa Bluetooth mang lại, bạn cần nắm vững những bí quyết sử dụng đúng cách. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết, từ khâu kết nối đến tối ưu hóa trải nghiệm nghe nhạc, podcast hay xem phim.
I. Kết nối Loa Bluetooth với Thiết bị Điện tử:
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là kết nối loa với thiết bị của bạn. Hầu hết các loa Bluetooth đều có nút nguồn và nút ghép nối (pairing) thường được ký hiệu là biểu tượng Bluetooth.
1. Bật nguồn loa: Đảm bảo loa Bluetooth đã được sạc đầy hoặc đang được cấp nguồn.
2. Chuyển loa sang chế độ ghép nối: Nhấn và giữ nút ghép nối cho đến khi đèn báo hiệu trên loa nhấp nháy, cho biết loa đã sẵn sàng kết nối.
3. Tìm kiếm thiết bị Bluetooth: Trên thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính…), truy cập vào cài đặt Bluetooth và bật chức năng này lên. Thiết bị sẽ tự động tìm kiếm các thiết bị Bluetooth gần đó.
4. Kết nối với loa: Chọn tên loa Bluetooth của bạn từ danh sách kết quả tìm kiếm. Một số loa có thể yêu cầu bạn nhập mã PIN (thường là “0000”).
5. Kiểm tra kết nối: Sau khi kết nối thành công, âm thanh sẽ được phát ra từ loa Bluetooth.
II. Tối ưu chất lượng âm thanh:
Chất lượng âm thanh không chỉ phụ thuộc vào loa mà còn phụ thuộc vào vị trí đặt loa và môi trường xung quanh.
1. Vị trí đặt loa: Tránh đặt loa gần các vật thể gây cản trở âm thanh như tường, rèm cửa dày hoặc các thiết bị điện tử khác. Đặt loa ở vị trí thoáng đãng, cho âm thanh lan tỏa tốt nhất.
2. Khoảng cách lý tưởng: Giữ khoảng cách hợp lý giữa loa và nguồn âm thanh để tránh nhiễu sóng và đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
3. Điều chỉnh âm lượng: Tránh để âm lượng quá lớn, gây méo tiếng và làm giảm tuổi thọ của loa.
4. Cài đặt EQ (Equalizer): Nhiều loa Bluetooth cho phép điều chỉnh Equalizer để tối ưu hóa âm thanh theo sở thích. Thử nghiệm các cài đặt khác nhau để tìm ra chế độ phù hợp nhất với loại nhạc bạn nghe.
III. Bảo quản và sử dụng đúng cách:
Việc bảo quản và sử dụng đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của loa Bluetooth.
1. Sạc đầy pin: Sạc đầy pin loa sau mỗi lần sử dụng để tránh tình trạng chai pin.
2. Tránh va đập: Hạn chế va đập mạnh để tránh làm hỏng loa.
3. Vệ sinh loa thường xuyên: Lau chùi loa bằng khăn mềm để loại bỏ bụi bẩn.
4. Bảo quản nơi khô ráo: Tránh để loa ở những nơi ẩm ướt hoặc có nhiệt độ cao.
Hiểu rõ cách sử dụng loa Bluetooth đúng cách sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn âm thanh sống động và chất lượng. Hãy áp dụng những lời khuyên trên để trải nghiệm âm nhạc và giải trí tuyệt vời nhất!
#LoaBluetooth #ÂmThanh #CôngNghệ #ThiếtBịĐiệnTử #HướngDẫnSửDụng #MẹoHay #ChấtLượngÂmThanh #ÂmNhạc #Podcast #XemPhim
Loa bluetooth mini ngày càng được ưa chuộng nhờ sự nhỏ gọn, tính tiện lợi của kết nối không dây. Người dùng chỉ cần bật loa lên và kết nối với thiết bị điện thoại là có thể tận hưởng âm nhạc thoải mái. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chưa biết cách sử dụng loa bluetooth hoặc không kết nối được với các thiết bị khác. Do đó, Bán Tốt sẽ chia sẻ cho bạn cách sử dụng loa Bluetooth mini tốt nhất.
Cách sử dụng loa bluetooth
Cách kết nối Loa Bluetooth với Smartphone, máy nghe nhạc,…
Hiện nay, đa phần các dòng loa bluetooth đều có tích hợp công nghệ Bluetooth nên đều có khả năng kết nối với các thiết bị điện tử như: iPhone, iPad, MacBook, Smartphone,… Vậy nên, dù là loa bluetooth JBL, loa Harman Kardon, Sony,… thì đề có một cách chung để kết nối.
Bước một, bạn cần bật nút nguồn trên loa bằng cách nhấn giữ hoặc bật sang ON. Mỗi loa sẽ thiết kế một nút nguồn ở vị trí khác nhau: bên trên, bên dưới, bên phải, đằng sau. Sau khi khởi động, loa sẽ có đèn báo hiệu nguồn đã được bật.
Cần mở nút nguồn trên loa
Bước 2, bạn cần bật bluetooth của loa bằng cách nhấn vào nút có biểu tượng bluetooth trên loa. Tuỳ vào từng thiết kế của mỗi loại loa nên vị trí các nút bật bluetooth là khác nhau.
Bởi vậy, bạn chỉ cần đưa loa lên và xem một vòng quanh loa là có thể nhận ra. (Loa JBL thường được bố trí nút kết nối bluetooth phía trên).
Bật bluetooth của loa bằng cách ấn vào biểu tượng
Bước 3, bạn cần mở bluetooth của các thiết bị kết nối cũng khác nhau, chính vì vậy bạn cần chú ý cách mở của từng thiết bị riêng biệt.
- Đối với điện thoại thông minh Android: Chọn Settings (Cài đặt) – Wireless and Networks (Không dây và mạng) – Bluetooth
- Đối với điện thoại iPhone: Chọn Settings (Cài đặt) – Bluetooth
- Đối với máy nghe nhạc Walkman: Từ Menu chính, chọn Bluetooth – Add Device (Pairing) (Thêm thiết bị [Ghép nối]).
Mở bluetooth của điện thoại, ipad.
Bước 4, sau khi bật bluetooth của cả loa và thiết bị cần kết nối thì các bạn hãy tiến hành dò tìm các tín hiệu bluetooth, nó sẽ hiển thị ra danh sách toàn bộ các tín hiệu bluetooth xung quanh khu vực của bạn trong phạm vi cho phép. Các bạn chỉ cần nhấp chọn vào tên của tín hiệu bluetooth bạn muốn kết nối, sau đó chọn “kết nối”.
Tìm tên và kết nối thiết bị qua bluetooth.
Bước 5, bạn chỉ cần vào các ứng dụng như Zing MP3, NhacCuaTui hay vào YouTube chọn nhạc, phim và bắt đầu thưởng thức.
Nếu như thiết bị của bạn không có Bluetooth thì làm thế nào để kết nối? Bạn đừng quá lo lắng, một số loa bluetooth có hỗ trợ cổng audio 3.5mm cho phép bạn phát nhạc qua đó nhé.
Cổng 3.5mm hỗ trợ sau loa
Một số lưu ý khi sử dụng loa
Trên đây là 5 bước hướng dẫn sử dụng loa bluetooth. Tuy nhiên, để sử dụng loa bluetooth mini được lâu dài mà không gây nguy hiểm, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
- Để sử dụng loa được bền lâu, bạn tuyệt đối không nên mở hết công suất của loa khi sử dụng. Chỉ nên bật âm lượng loa tầm chừng 60% âm lượng để tránh trường hợp loa mới dẫn đến âm thanh nghe hơi khô cứng, màng loa với các đường gân chưa mềm, điều này là rất cần thiết đó nha các bạn.
- Các thiết bị di động chỉ kết nối được với loa bluetooth trong phạm vi 10m, đồng thời chỉ kết nối tốt khi giữa chúng không có quá nhiều vật cản.
- Bạn cần sạc đầy và sử dụng hết sạch pin trong 3 lần đầu tiên để loa được ổn định. Thời gian sử dụng trung bình của loa bluetooth là 3-5 tiếng tuỳ theo dung lượng pin. Đặc biệt, không được sạc loa qua đêm bởi dễ gây cháy, nổ.
- Trong trường hợp bạn không kết nối được từ loa bluetooth mini sang các thiết bị kết nối khác. Bạn hãy khởi động lại một trong hai thiết bị hoặc khởi động lại cả hai thiết bị. Sau đó kết nối bluetooth lại theo các bước trong cách sử dụng loa bluetooth để thưởng thức âm thanh từ chiếc loa thôi.
- Và cuối cùng, để thưởng thức âm thanh tuyệt vời từ chiếc loa thì hãy chú ý tới nguồn nguồn nhạc nhé, hãy chọn những bài hát có nguồn nhạc hay và chất lượng để tận hưởng âm thanh từ loa một cách tuyệt vời và tốt nhất nhé.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng loa Bluetooth khác nhau với thiết kế đa dạng và giá cả phải chăng. Tùy vào nhu cầu sử dụng, sở thích cũng như điều kiện kinh tế mà bạn có thể lựa chọn cho mình một chiếc loa ưng ý nhất. Nếu như bạn chỉ muốn sử dụng loa bluetooth để nghe nhạc tiện lợi thì những chiếc loa từ 100-500 nghìn có thể đáp ứng nhu cầu này. Còn nếu bạn muốn tận hưởng chất lượng hơn nữa thì bạn có thể lựa chọn những mẫu loa cao cấp hơn.
Hi vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đã biết cách sử dụng loa bluetooth đúng cách và hiệu quả. Nếu cần thêm thông tin gì liên quan đến loa bluetooth, bạn có thể truy cập vào blog của Bán Tốt Điện tử.
Trải nghiệm mua bán đồ điện tử nhanh chóng, uy tín tại Bán Tốt
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.