# Bí Kíp “Sống Chung” với Tai Nghe Bluetooth: Pin Đầy Hay Cạn, Mẹo Nhận Biết Ngay!

# Bí Kíp “Sống Chung” với Tai Nghe Bluetooth: Pin Đầy Hay Cạn, Mẹo Nhận Biết Ngay!

Đối với những tín đồ công nghệ, tai nghe Bluetooth giờ đây đã trở thành vật bất ly thân. Tuy nhiên, việc quản lý pin của thiết bị nhỏ nhắn này lại khiến không ít người bối rối, đặc biệt là người dùng mới. Liệu tai nghe Bluetooth của bạn đã đầy pin hay sắp “đói”? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này, cùng Bán Tốt tìm hiểu những cách đơn giản nhưng hiệu quả để xác định tình trạng pin tai nghe Bluetooth của mình nhé!

1. Chỉ báo đèn LED:

Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất. Hầu hết các tai nghe Bluetooth đều được trang bị đèn LED báo hiệu trạng thái pin. Màu sắc và cách nhấp nháy của đèn LED thường có quy ước riêng:

* Đèn sáng xanh liên tục: Tai nghe đã sạc đầy pin.
* Đèn sáng đỏ liên tục: Pin tai nghe đang yếu, cần sạc ngay.
* Đèn nhấp nháy đỏ: Tai nghe đang trong quá trình sạc.
* Đèn nhấp nháy xanh/trắng: Tai nghe đã được kết nối thành công với thiết bị. (Lưu ý: Một số mẫu có thể có chỉ báo khác, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm.)

2. Thông báo trên thiết bị:

Điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc laptop của bạn thường sẽ hiển thị mức pin còn lại của tai nghe Bluetooth trên màn hình. Tùy thuộc vào hệ điều hành và thiết bị, thông báo này có thể ở vị trí khác nhau. Hãy tìm kiếm biểu tượng pin hoặc thông báo về mức pin trong phần cài đặt Bluetooth của thiết bị.

3. Sử dụng ứng dụng:

Nhiều hãng sản xuất tai nghe Bluetooth cung cấp ứng dụng dành riêng cho sản phẩm của mình. Ứng dụng này thường cung cấp thông tin chi tiết về mức pin, thời gian sử dụng còn lại, và các tính năng quản lý khác. Hãy tải và cài đặt ứng dụng này nếu tai nghe của bạn hỗ trợ.

4. Quan sát thời gian sử dụng:

Sau một thời gian sử dụng, bạn sẽ tự nhận biết được thời gian sử dụng trung bình của tai nghe trước khi hết pin. Nếu tai nghe bắt đầu phát ra tiếng rè, âm thanh nhỏ hơn hoặc bị ngắt quãng đột ngột, đó là dấu hiệu cho thấy pin sắp hết. Hãy sạc pin ngay để tránh gián đoạn trải nghiệm.

Thời điểm cần sạc pin:

* Đèn LED báo hiệu pin yếu: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bạn cần sạc pin ngay lập tức.
* Âm thanh bị rè, nhỏ hoặc gián đoạn: Đây là dấu hiệu cho thấy pin gần hết và cần sạc để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
* Thời gian sử dụng ngắn hơn bình thường: Nếu bạn nhận thấy thời gian sử dụng tai nghe ngắn hơn đáng kể so với thông thường, đó cũng là lúc bạn nên sạc pin.

Với những cách trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách nhận biết tình trạng pin tai nghe Bluetooth của mình. Hãy nhớ sạc pin thường xuyên để luôn tận hưởng âm thanh chất lượng cao nhé!

#tainghebluetooth #pintainghe #sacpin #congnghe #meotainghe #bantốt

Đối với những người lần đầu sử dụng tai nghe Bluetooth, việc gặp phải những bối rối bởi vì không biết cách xác định thời lượng pin là một điều khá khó tránh khỏi. Sau đây, Bán Tốt sẽ chia sẻ đến bạn một số cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin và thời điểm cần sạc pin.

Cách nhận biết tai nghe Bluetooth Airpods đầy pin

cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin
Nhận biết tai nghe Bluetooth Airpods của Apple được sạc đầy pin

Airpods là dòng tai nghe mang thương hiệu Apple và có khả năng kết nối tốt đến cả 2 hệ điều hành iOS và Android. Sau đây là một số cách để biết tai nghe Bluetooth đầy pin thương hiệu Airpods.

Kiểm tra pin Airpods trên thiết bị iPhone, iPad

  • Xem trên màn hình khóa: Người dùng sử dụng widget Batteries để hiển thị tình trạng pin của các thiết bị được kết nối như Airpods, Apple Watch,…
  • Xem trên Apple Watch: Khi Apple Watch và Airpods đồng thời được kết nối đến với iPhone hoặc iPad, bạn cũng có thể xem tình trạng pin của Airpods và iPhone trên Apple Watch. Để thực hiện, bạn hãy ấn vào thời lượng pin trên đồng hồ và cuộn xuống để tìm thấy tình trạng pin từng bên tai và kén sạc của Airpods.
  • Xem trên Macbook: Khi Airpods kết nối với Macbook, bạn hãy ấn vào biểu tượng Airpods trên Macbook và toàn bộ thông tin về pin của tai nghe sẽ hiện ra.
  • Kiểm tra bằng Siri: Siri là trợ lý ảo cực kỳ hữu dụng của Apple. Để sử dụng, bạn hãy gọi Siri bằng câu lệnh “hey Siri” và tiếp tục hỏi “Airpods battery life?”. Sau đó, trợ lý Siri sẽ đọc phần trăm số pin còn lại trên Airpods.
  • Mở nắp hộp để kiểm tra: Khi kết nối với iDevices, bạn chỉ cần mở nắp hộp Airpods và thông báo nổi về tình trạng pin sẽ ngay lập tức xuất hiện trên màn hình ghép nối.

Kiểm tra pin Airpods trên thiết bị chạy Android

Không giống như khi ghép nối với iDevices, Airpods kết nối với điện thoại Android sẽ có ít sự lựa chọn để xem tình trạng pin hơn. Vấn đề càng khó khăn hơn khi hệ điều hành Android dường như cũng không thể hiển thị bảng thông báo khi hộp tai nghe Airpods được mở. Để xác định tình trạng pin còn lại, cách đơn giản nhất là bạn có thể sử dụng ứng dụng AirBattery để kiểm tra.

Cách nhận biết tai nghe Bluetooth Samsung đầy pin

cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin
Tai nghe Bluetooth của Samsung đầy pin nhận biết thế nào?

Đối với những dòng tai nghe Bluetooth Samsung, quá trình báo hiệu hết pin, sạc đầy pin và lỗi sạc pin đều được báo hiện bằng tín hiệu đèn LED. Trong đó, hệ thống đèn LED có 2 phần, 1 ở 2 bên tai nghe và 1 ở hộp sạc. Vậy làm sao để biết tai nghe Bluetooth đầy pin của thương hiệu Samsung?

Tín hiệu đèn trên hai bên tai nghe

  • Tín hiệu đèn màu đỏ báo hiệu pin hai bên tai nghe đang sạc.
  • Tín hiệu đèn màu xanh báo hiệu pin hai bên tai nghe đã sạc đầy.
  • Tín hiệu màu đỏ nhấp nháy báo hiệu sạc pin hai bên tai nghe bị lỗi. Lỗi sạc pin có thể đến từ nhiệt độ bất thường hoặc tiếp xúc lỗi.

Tín hiệu đèn ở hộp sạc

  • Tín hiệu đèn màu đỏ báo hiệu kén đang được sạc từ nguồn điện.
  • Tín hiệu đèn màu xanh báo hiệu kén đã được sạc đầy.
  • Tín hiệu đèn màu đỏ nhấp nháy liên tục báo hiệu sạc pin từ nguồn điện vào kén bị lỗi.
  • Tín hiệu đèn màu đỏ nhấp nháy trong 5 giây sau khi mở kén báo hiệu pin dưới 10%.
  • Tín hiệu đèn màu đỏ sáng liên tục trong 5 giây sau khi mở kén báo hiệu pin dưới 30%
  • Tín hiệu đèn màu vàng sáng liên tục trong 5 giây sau khi mở kén báo hiệu pin nằm trong khoảng từ 30% – 60%.
  • Tín hiệu đèn màu xanh lá cây liên tục trong 5 giây sau khi mở kén báo hiệu pin đang trên 60%.

Cách nhận biết tai nghe Bluetooth Xiaomi đầy pin

cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin
Cách xác định tai nghe Bluetooth Xiaomi đầy pin hay chưa

Đối với tai nghe Bluetooth Xiaomi, bạn có thể xem mức pin trên hai tai nghe bằng cách xem trên thanh trạng thái của điện thoại. Tuy nhiên, cách xem này chỉ hiển thị bên tai nghe có lượng pin thấp nhất và không hỗ trợ một số loại điện thoại nhất định. Để xem khi nào tai nghe Bluetooth đầy pin của Xiaomi, bạn hãy làm như sau:

Kiểm tra pin trên kén sạc Xiaomi

Mở nắp kén sạc hoặc ấn 1 nút bất kỳ trên kén. Nếu đèn đỏ sáng liên tục trong 5 giây thì mức pin đã đủ để sử dụng, đèn trắng liên tục 10 giây thì mức pin đã đầy. Trong trường hợp đèn báo hiệu nhấp nháy thì pin vẫn chưa đủ để sử dụng.

Kiểm tra pin kén sạc và hai bên tai nghe

Đối với điện thoại Xiaomi, bạn chỉ cần mở nắp hộp tai nghe Bluetooth Xiaomi là có thể kiểm tra thời lượng pin của cả kén sạc lẫn hai bên tai nghe. Một thông báo nổi sẽ hiện lên tương tự như hoạt động trên iPhone và Airpods.

Cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin ở mọi thương hiệu

Đối với bất kỳ thương hiệu tai nghe Bluetooth nào bạn cũng có thể cài đặt ứng dụng theo dõi và hiển thị tình trạng pin như sau:

  • Điện thoại Android: Để xem pin Airpods trên Android bạn có thể sử dụng ứng dụng AirBattery. Để xem pin tất cả các thiết bị Bluetooth khác được kết nối, bạn có thể sử dụng ứng dụng BatOn hoặc OEM.
  • Điện thoại iOS: Đối với điện thoại iPhone sử dụng hệ điều hành iOS, bạn có thể sử dụng widget hệ thống Batteries để xem tình trạng pin toàn bộ thiết bị Bluetooth được kết nối.
  • Máy tính và laptop Windows: Đối với máy tính và máy tính xách tay hệ điều hành Windows, bạn hãy vào phần Settings >> Devices >> Bluetooth & other devices, thông tin pin tai nghe Bluetooth sẽ hiển thị tại Mouse, keyboard, & pen.
  • Macbook: Đối với máy tính Macbook, bạn chỉ cần ấn vào biểu tượng tai nghe ở thanh menu trạng thái. Những thông tin về tình hình sạc pin của tai nghe Bluetooth đã được kết nối đều được hiển thị tại đây.

Cách nhận biết tai nghe Bluetooth hết pin

cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin
Làm thế nào để biết được tai nghe Bluetooth đang hết pin?

Sau khi tìm hiểu về những cách nhận biết sạc tai nghe Bluetooth khi nào thì đầy, Bán Tốt sẽ gợi ý đến bạn một số cách nhận biết dấu hiệu hết pin của tai nghe Bluetooth. Ngoài những cách đã k ở trên, bạn cũng có thể sử dụng các cách sau:

  • Âm thanh báo hiệu: Khi 2 bên tai nghe sắp hết pin, đa số những loại tai nghe Bluetooth trên thị trường đều có một âm thanh hoặc một giọng nói báo hiệu tình trạng pin phát lên. Đây chính là cách cách nhận biết tai nghe Bluetooth hết pin đơn giản và hiệu quả nhất.
  • Đèn báo hiệu: Một số loại tai nghe Bluetooth sẽ phát tín hiệu đèn khi kén sạc hoặc tai nghe sắp hết pin. Tùy thuộc vào thương hiệu tai nghe mà ý nghĩa của tín hiệu đèn cũng có thể sẽ khác nhau.
  • Điện thoại báo hiệu: Trong quá trình sử dụng tai nghe Bluetooth, bạn hãy thường xuyên kiểm tra phần trăm pin của hai bên tai bằng điện thoại để thực hiện sạc pin kịp thời. Bên cạnh đó, để nhận biết kén sạc hết pin, bạn cũng có thể sử dụng một số ứng dụng trên điện thoại để kiểm tra.
  • Kiểm tra bằng cách thủ công: Đây là cách ước lượng thời gian sử dụng thông qua thói quen hằng ngày. Ban đầu, bạn có thể xem xét hai bên tai nghe sẽ sử dụng liên tục được trong bao lâu. Sau đó, bạn hãy ghi nhận thời gian sử dụng và tính toán thời điểm phù hợp để sạc pin. Tuy cách này không có độ chính xác tuyệt đối nhưng vẫn giúp bạn không bị ngắt quãng thời gian sử dụng.

Với những cách nhận biết tai nghe Bluetooth đầy pin và hết pin trên, Bán Tốt chúc bạn sớm sử dụng thành thạo và có thể kiểm tra bất cứ lúc nào tùy thích.

Bán Tốt là một trong những địa chỉ mua bán tai nghe Bluetooth và phụ kiện điện tử nói chung hàng đầu hiện nay. Bạn hãy tham gia và thỏa sức mua sắm hằng ngày với đa dạng những loại mặt hàng, mẫu mã cũng như giá cả.

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc