# Bí Kíp Nuôi Cá Koi Khỏe Mạnh: Chọn Thức Ăn Đúng Cách, Cá Mập Mỡ!

# Bí Kíp Nuôi Cá Koi Khỏe Mạnh: Chọn Thức Ăn Đúng Cách, Cá Mập Mỡ!

Cá Koi, loài cá cảnh kiêu sa với vẻ đẹp huyền thoại, tuy có tiếng là ăn tạp nhưng lại đòi hỏi chế độ dinh dưỡng vô cùng khoa học. Cho cá Koi ăn bừa bãi không chỉ khiến chúng chậm lớn, yếu ớt mà còn tiềm ẩn nguy cơ mắc nhiều bệnh nguy hiểm. Để giúp những chú cá Koi của bạn luôn rực rỡ sắc màu và sung mãn sức khỏe, hãy cùng Bán Tốt tìm hiểu hướng dẫn chọn thức ăn giàu dinh dưỡng trong bài viết dưới đây.

Việc lựa chọn thức ăn cho cá Koi không chỉ đơn thuần là cho chúng no bụng mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe, sự phát triển và vẻ đẹp của chúng. Một chế độ dinh dưỡng cân đối sẽ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, giúp cá Koi:

* Phát triển toàn diện: Kích thước cơ thể lớn nhanh, vảy bóng mượt, màu sắc rực rỡ.
* Sức khỏe dồi dào: Hệ miễn dịch khỏe mạnh, ít mắc bệnh tật.
* Tuổi thọ cao: Giúp cá Koi sống lâu hơn và duy trì vẻ đẹp tự nhiên.

Yếu tố quan trọng khi chọn thức ăn cho cá Koi:

* Thành phần dinh dưỡng: Thức ăn chất lượng cao phải chứa đầy đủ protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Hãy ưu tiên các loại thức ăn có tỷ lệ protein cao (ít nhất 35%), cùng với các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin A, C, D, E, K; canxi, phốt pho…
* Chất lượng nguyên liệu: Chọn những loại thức ăn được làm từ nguyên liệu tươi ngon, không chứa chất bảo quản độc hại, chất tạo màu nhân tạo hay các chất phụ gia gây hại.
* Hình dạng và kích thước: Chọn thức ăn phù hợp với kích thước cá Koi để chúng dễ dàng ăn và tiêu hóa. Tránh cho cá ăn những miếng thức ăn quá lớn hoặc quá nhỏ.
* Tần suất cho ăn: Cho cá ăn thường xuyên nhưng với lượng thức ăn vừa phải. Tránh tình trạng cho ăn quá nhiều gây dư thừa thức ăn làm ô nhiễm nước. Tùy thuộc vào kích thước và loại cá, bạn nên điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Quan sát lượng thức ăn cá ăn hết trong vòng vài phút để điều chỉnh cho phù hợp.
* Loại thức ăn: Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thức ăn cho cá Koi như thức ăn dạng viên, dạng mảnh, dạng bột… Bạn nên lựa chọn loại thức ăn phù hợp với sở thích và thể trạng của cá.

Một số lời khuyên bổ ích:

* Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì thức ăn để biết cách sử dụng đúng cách và liều lượng phù hợp.
* Thường xuyên quan sát cá Koi để kịp thời phát hiện những bất thường về sức khỏe và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng cho phù hợp.
* Kết hợp nhiều loại thức ăn khác nhau để đảm bảo cá Koi được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.

Với những thông tin trên, Bán Tốt hy vọng bạn đã có thêm kiến thức hữu ích trong việc lựa chọn thức ăn giàu dinh dưỡng cho những chú cá Koi của mình. Hãy để những chú cá Koi luôn khỏe mạnh, rực rỡ và làm say đắm lòng người!

#CáKoi #NuôiCáKoi #ThứcĂnCáKoi #ChămSócCáKoi #CáCảnh #DinhDưỡngCáKoi #BíQuyếtNuôiCá #BánTốt

Cá Koi vốn được biết đến như là một loài động vật ăn tạp, tuy nhiên điều đó không có nghĩa là cho chúng ăn cái gì và bao nhiêu cũng được. Người nuôi cá Koi cần đưa ra chế độ dinh dưỡng hợp lý để giúp cá mau lớn, khỏe mạnh và không mắc các bệnh do thức ăn gây ra. Cùng tham khảo cách chọn thức ăn cho cá Koi giàu dinh dưỡng dưới đây của Bán Tốt.

Cá Koi cần có một chế độ dinh dưỡng đặc biệt để phát triển ngoại hình và sức khỏe tốt nhất

Tại sao nên cân nhắc kỹ khi chọn thức ăn cho cá Koi?

Nếu có thức ăn, cá Koi có thể ăn liên tục cả ngày, thức ăn tìm được của Koi luôn xuất hiện trong môi trường sống của chúng. Koi khác với những loài cá khác là đường ruột của chúng gần như là một đường thẳng, chúng có cấu trúc bao tử rất đơn giản.

Nhiệt độ cơ thể của Koi chịu chi phối bởi nhiệt độ của nước vì là một loại máu lạnh nên mùa xuân, mùa hè 2 – 6 tiếng là Koi tiêu thụ hết thức ăn, nhưng dường như Koi không tiêu hóa cả ngày trời đối với mùa Đông, mùa thu và nếu được cho ăn thì vẫn cứ ăn. Điều này sẽ làm Koi không tiêu thụ kịp, chúng sẽ gặp nhiều vấn đề nếu tình trạng đó xảy ra liên tục. Thức ăn và cách cho ăn ảnh hưởng rất nhiều tới sự phát triển của Koi. Yếu tố thúc đẩy sự phát triển và kích thích vẻ đẹp trên cơ thể cá Koi chính là thức ăn. Bên cạnh đó, không phải chú cá Koi nào cũng nên có chế độ ăn uống giống nhau, bởi nguồn thức ăn dinh dưỡng và phù hợp còn phụ thuộc vào kích thước và độ tuổi của chúng.

Chúng ta có thể tự làm thức ăn cho cá Koi bởi thức ăn của chúng tương đối đa dạng, hoặc có thể mua thực phẩm từ những sản xuất uy tín trên thế giới, đừng nên mua những loại rẻ tiền không có nhãn mác. Bạn có thể tham khảo tổng hợp nguồn thức ăn dành cho cá Koi dưới đây.

Cho cá Koi ăn với chế độ dinh dưỡng hợp lý

Các loại thức ăn cho cá Koi

Các gói thức ăn khô, thức ăn sẵn

  • Gói thức ăn dinh dưỡng thông dụng hằng ngày

Loại hạt dinh dưỡng này bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho cá, có kích thước trung bình từ 3 và 5 mm, gồm thành phần bột cá, bột mì, đậu nành, men và vitamin, khoáng chất khác. Tối thiểu độ đạm 25%. Với người chơi cá Koi, giá của dòng thức ăn này cũng tương đối phù hợp.

  • Gói thức ăn lên màu sắc nhanh

Sản phẩm giúp Koi có dinh dưỡng cân bằng, giúp lên màu nhanh cho cá, để cải thiện màu sắc của Koi tốt hơn có thành phần tảo Spirulina, Kill. Tối thiểu độ đạm 36%.

  • Gói thức ăn giúp màu sắc sáng bóng

Là sản phẩm có độ đạm cao nhất > 40%, hạt 5mm, sản phẩm giúp màu sắc cá được tự nhiên, khỏe mạnh. Chứa tảo Spirulina, Krill meal và amino acid cải thiện màu sắc. Nhằm tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin, khoáng chất là sản phẩm giúp Koi tăng màu sáng bóng, là thức ăn không gây ô nhiễm.

Lựa chọn loại thức ăn phù hợp với nhu cầu của bạn

Các loại thức ăn cho cá cao cấp, giá tốt đang được rao bán trên Bán Tốt!

Thức ăn tự chế biến

Hướng dẫn tự làm thức ăn cho cá Koi

Đến tới 90% cá Koi có màu sắc đẹp là nhờ cho ăn thức ăn đúng cách hợp lý và đầy đủ chất dinh dưỡng vì thế mà thức ăn chiếm vị trí rất quan trọng cho một cá Koi đẹp. Ngày nay người ta thường tự làm thêm thức ăn cho Koi ngoài cho Koi ăn thức ăn chuyên dụng. Đó là, có thể tự trộn nhiều thực phẩm cho Koi ăn để làm tăng sắc tố đỏ, gồm propolis tăng cường hệ thống miễn dịch, các loại vitamin, spirulina,… mỗi ngày chỉ trộn lượng vừa đủ sẽ không lo sợ bị mốc và để thức ăn được tươi mới, khi trộn ta nên trộn bằng tay.

Cung cấp thêm thức ăn cho chúng và không nên cho chúng ăn quá nhiều, đặc biệt đồ sống, gồm cam, bánh mì nâu, rau diếp,… để làm thức ăn tốt nhất cho Koi nên lựa chọn thực phẩm đông khô, nhưng với thức ăn khô đảm bảo chất lượng sẽ không cần phải trộn thêm gì nữa

Cá Koi có màu sắc đẹp một phần là nhờ vào chế độ dinh dưỡng

Những thực phẩm có thể trộn vào khi tự làm thức ăn cho cá Koi

  • Cam: giúp giảm stress và tăng hệ miễn dịch cho Koi và cung cấp vitamin C dồi dào.
  • Rau diếp và xà lách: trộn vào thức ăn để bổ sung vi khoáng, chất xơ, sắt kẽm,… cho Koi.
  • Bánh mì nâu: cung cấp vitamin và chất xơ,…tuy nhiên vì bánh mì đen giàu cacbonhydrat không nên cho ăn quá nhiều;
  • Trùng huyết: nên dùng loại đông lạnh và cho Koi ăn vào mùa hè;
  • Tôm tép: đã chế biến thích hợp nhất là cho Koi ăn vào mùa hè;
  • Tỏi: cho ăn lẫn với thực phẩm khác, cho Koi ăn sẽ giúp điều trị tích cực.

Lưu ý khi tự làm thức ăn cho cá Koi

Để Koi phát triển khỏe mạnh hơn, thức ăn tự làm sẽ giàu dinh dưỡng nhưng không nên lạm dụng và cho chúng ăn một cách điều độ hợp lý.

  • Không cho ăn thức ăn sống vì dễ gây mầm bệnh
  • Mỗi ngày chỉ trộn lượng thức ăn vừa đủ mới, tránh ẩm mốc hư hỏng, không để dư qua đêm.

Để giúp cho bạn có được phương pháp nuôi cá đúng kỹ thuật trên đây là một số lưu ý về thức ăn cho cá Koi giúp cá chóng lớn, lên màu nhanh và đẹp. Thường xuyên ghé thăm chuyên trang kinh nghiệm của Bán Tốt để cập nhật những thông tin mới và hữu ích bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm: Cách xây hồ cá xi măng ngoài trời nuôi cá Koi

Trải nghiệm mua bán thú cưng nhanh chóng, tiện lợi, chất lượng tại Bán Tốt

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc