Bí Ẩn Chưa Khám Phá: Những Điểm Nổi Bật Và Khác Biệt Bạn Chưa Từng Nghe Đến!

## Bí Ẩn Chưa Khám Phá: Những Điểm Nổi Bật Và Khác Biệt Bạn Chưa Từng Nghe Đến!

(Nội dung bài báo sẽ được viết lại ở đây, dựa trên bài báo gốc bạn cung cấp. Vì bạn chưa cung cấp bài báo gốc, tôi sẽ đưa ra một ví dụ minh họa. Hãy thay thế nội dung ví dụ này bằng nội dung bài báo của bạn.)

Bài báo này sẽ hé mở những bí mật thú vị, những điểm nổi bật và khác biệt mà có thể bạn chưa từng biết đến về [Chủ đề của bài báo]. Chúng ta thường quen thuộc với những thông tin phổ biến, nhưng đằng sau đó là cả một thế giới ẩn giấu, chờ đợi được khám phá.

Phần 1: [Tiêu đề phần 1, ví dụ: Sự khác biệt đáng kinh ngạc giữa A và B]

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết giữa A và B, hai yếu tố thường bị nhầm lẫn với nhau. Bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy sự khác biệt không chỉ nằm ở [điểm khác biệt 1], mà còn ở [điểm khác biệt 2] và [điểm khác biệt 3]. Chúng ta sẽ sử dụng các ví dụ thực tế, kết hợp với các số liệu thống kê để làm sáng tỏ những điểm mấu chốt này.

Phần 2: [Tiêu đề phần 2, ví dụ: Những điểm nổi bật ít ai biết về C]

Yếu tố C, tưởng chừng như đơn giản, lại ẩn chứa những khả năng tuyệt vời mà ít người biết đến. Phần này sẽ tập trung vào [điểm nổi bật 1], [điểm nổi bật 2] và [điểm nổi bật 3] của C, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của nó. Chúng ta sẽ phân tích các nghiên cứu mới nhất và đưa ra những dẫn chứng thuyết phục.

Phần 3: [Tiêu đề phần 3, ví dụ: Ứng dụng thực tiễn và tương lai của D]

Cuối cùng, chúng ta sẽ khám phá những ứng dụng thực tiễn của D, cũng như tiềm năng phát triển trong tương lai. Bạn sẽ thấy D đóng vai trò quan trọng như thế nào trong [lĩnh vực ứng dụng 1] và [lĩnh vực ứng dụng 2]. Chúng ta sẽ thảo luận về những thách thức và cơ hội đang chờ đón.

(Kết luận tóm tắt những điểm chính của bài báo)

#NhữngĐiểmNổiBật #KhámPháBíMật #ThôngTinChưaBiết #[TênChủĐề] #[TừKhóaLiênQuan1] #[TừKhóaLiênQuan2] #[TừKhóaLiênQuan3]

Bluetooth 5.0 và 5.2 hiện đang là các phiên bản Bluetooth phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị công nghệ hiện đại. Vậy Bluetooth 5.0 và 5.2 có gì khác biệt và nổi bật? Bài viết dưới đây Bán Tốt sẽ giúp bạn tìm hiểu về hiệu năng, chất lượng âm thanh, khả năng kết nối đa thiết bị và tương thích với các thiết bị công nghệ hiện có của hai phiên bản Bluetooth này.

Bluetooth 5.0 và 5.2
Bluetooth 5.0 và 5.2 có những điểm gì nổi bật?

Tìm hiểu về Bluetooth 5.0

Bluetooth 5.0 là phiên bản Bluetooth được ra mắt vào năm 2016 với nhiều điểm nổi bật hơn so với các phiên bản trước đó như:

  • Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn: Bluetooth 5.0 có thể truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 2Mbps, gấp đôi so với Bluetooth 4. Điều này giúp việc truyền tải âm thanh, hình ảnh và dữ liệu khác nhanh hơn và chất lượng hơn.
  • Khoảng cách kết nối xa hơn: Bluetooth 5.0 có thể kết nối với các thiết bị khác trong khoảng cách lên đến 240m, gấp bốn lần so với Bluetooth 4. Điều này giúp việc kết nối không bị gián đoạn khi di chuyển xa hơn và có thể kết nối được với nhiều thiết bị khác nhau trong một không gian rộng hơn.
  • Tiết kiệm năng lượng hơn: Bluetooth 5.0 sử dụng công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) để giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ khi kết nối và truyền dữ liệu. Điều này giúp kéo dài thời gian sử dụng pin của các thiết bị công nghệ và bảo vệ môi trường.
  • Hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối hơn: Bluetooth 5.0 có khả năng tăng dung lượng tin nhắn quảng bá lên đến 800%, cho phép truyền tải nhiều thông tin hơn và kết nối được với nhiều thiết bị hơn. Điều này giúp tạo ra các trải nghiệm thông minh hơn trong các lĩnh vực như smart home, smart city và IoT.
  • Hỗ trợ chơi âm thanh trên hai thiết bị cùng lúc: Bluetooth 5.0 có tính năng cho phép chơi âm thanh trên hai thiết bị kết nối cùng lúc. Điều này giúp cho việc chia sẻ âm thanh với người khác hoặc tạo ra hiệu ứng âm thanh đa chiều hơn.
Bluetooth 5.0 và 5.2
Tìm hiểu về Bluetooth 5.0

Tìm hiểu về Bluetooth 5.2

Bluetooth 5.2 là phiên bản Bluetooth được ra mắt vào năm 2020, sở hữu nhiều điểm nổi bật hơn so với Bluetooth 5.0 như:

  • Hỗ trợ công nghệ LE Audio cho chất lượng âm thanh tốt hơn: LE Audio là công nghệ âm thanh không dây thế hệ mới của Bluetooth. Sử dụng kênh đồng bộ thấp (LE Isochronous Channels) để truyền tải âm thanh đồng bộ với chất lượng cao và tiết kiệm năng lượng. LE Audio cũng hỗ trợ công nghệ LC3 cho khả năng mã hóa âm thanh tốt hơn, giúp âm thanh rõ ràng hơn và tiêu thụ ít băng thông hơn.
  • Hỗ trợ công nghệ Isochronous Channels cho khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị âm thanh hơn: Isochronous Channels là một tính năng cho phép truyền tải dữ liệu có giới hạn thời gian đến một hoặc nhiều thiết bị để xử lý đồng bộ. Điều này hỗ trợ việc nối và chơi âm thanh trên nhiều thiết bị âm thanh cùng lúc. Ví dụ như có thể kết nối cùng lúc các thiết bị tai nghe, loa, đồng hồ thông minh và các thiết bị IoT.
  • Hỗ trợ công nghệ Enhanced Attribute Protocol cho khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn: Enhanced Attribute Protocol là một phiên bản cải tiến của Attribute Protocol (ATT), cho phép truyền dữ liệu song song, xen kẽ các gói L2CAP liên quan đến các gói ATT từ các ứng dụng khác nhau và cho phép thay đổi MTU (Maximum Transmission Unit) trong quá trình kết nối. Điều này giúp việc truyền dữ liệu nhanh hơn và giảm thiểu sự chặn đứng của các ứng dụng khi sử dụng Bluetooth Low Energy.
Tìm hiểu về Bluetooth 5.2
Tìm hiểu về Bluetooth 5.2

So sánh và đánh giá giữa Bluetooth 5.0 và Bluetooth 5.2

So sánh bluetooth 5.0 và 5.2 thì cả hai phiên bản Bluetooth có nhiều điểm chung nhưng cũng có nhiều điểm khác biệt như:

  • Tốc độ truyền dữ liệu: Bluetooth 5.2 có thể truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 50 Mbps với EDR và 2Mbps với LE, gấp đôi so với Bluetooth 5.0. Điều này đồng nghĩa với khả năng truyền tải âm thanh, hình ảnh và dữ liệu khác của Bluetooth 5.2 nhanh hơn và chất lượng hơn Bluetooth 5.0.
  • Khoảng cách kết nối: Cả hai phiên bản Bluetooth này đều có khoảng cách kết nối khoảng 200m. Tuy nhiên, Bluetooth 5.2 có khả năng điều chỉnh công suất phát sóng để duy trì mức tín hiệu tối ưu cho cả hai thiết bị kết nối. Từ đó giúp việc kết nối không bị gián đoạn khi di chuyển xa hơn, đồng thời cải thiện khả năng đồng bộ hóa âm thanh.
  • Tiêu thụ năng lượng: Bluetooth 5.2 tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với Bluetooth 5.0 nhờ vào công nghệ LE Audio và LC3.
  • Chất lượng âm thanh: Bluetooth 5.2 có chất lượng âm thanh tốt hơn so với Bluetooth 5.0 nhờ vào công nghệ LE Audio và LC3 .
  • Khả năng kết nối đa thiết bị: Bluetooth 5.2 được áp dụng công nghệ Isochronous Channels nên có khả năng kết nối đa thiết bị tốt hơn so với Bluetooth 5.0. 
  • Khả năng tương thích với các thiết bị công nghệ hiện có: Bluetooth 5.2 có tương thích tốt với các thiết bị công nghệ hiện có nhờ vào tính tương thích ngược của Bluetooth. Điều này có nghĩa là bạn có thể kết nối các thiết bị sử dụng phiên bản Bluetooth khác nhau mà không gặp sự cố. 

Tuy nhiên, để sử dụng được các tính năng mới của Bluetooth 5.2, người dùng cần có các thiết bị sử dụng phiên bản Bluetooth 5.2 hoặc cao hơn.

Nên chọn thiết bị sử dụng phiên bản Bluetooth 5.0 hay 5.2?

Qua các thông tin về Bluetooth 5.0 và Bluetooth 5.2 được tổng hợp phía trên, chúng ta có thể thấy cả hai phiên bản Bluetooth này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. 

  • Bluetooth 5.2 có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, tiêu thụ năng lượng thấp hơn và chất lượng âm thanh tốt hơn so với Bluetooth 5.0 nhờ vào công nghệ LE Audio và LC3 .
  • Bluetooth 5.2 có khả năng kết nối đa thiết bị tốt hơn so với Bluetooth 5.0 nhờ vào công nghệ Isochronous Channels.
  • Khoảng cách kết nối của Bluetooth 5.2 tốt hơn nhờ được trang bị khả năng điều chỉnh công suất phát sóng giúp duy trì mức tín hiệu tối ưu các thiết bị kết nối.
  • Khả năng tương thích các thiết bị công nghệ của Bluetooth 5.2 tốt hơn Bluetooth 5.0.

Đến đây nếu bạn vẫn còn phân vân chưa biết nên chọn thiết bị sử dụng công nghệ Bluetooth nào, vậy thì có thể tham khảo các gợi ý sau:

  • Nếu bạn là người yêu thích âm thanh không dây chất lượng cao, muốn kết nối và chơi âm thanh trên nhiều thiết bị cùng lúc và quan tâm đến tiết kiệm năng lượng thì bạn nên chọn Bluetooth 5.2. 
  • Nếu bạn là người chỉ cần âm thanh không dây chất lượng trung bình, không cần kết nối đa thiết bị và không quá quan tâm đến tiết kiệm năng lượng thì bạn có thể chọn Bluetooth 5.0. 

Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét thêm về mức giá bán của các thiết bị sử dụng Bluetooth 5.0 hoặc Bluetooth 5.2 để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng chi trả của mình. 

Thông thường các thiết bị được ứng dụng công nghệ Bluetooth 5.2 sẽ có giá cao hơn so với các thiết bị dùng Bluetooth 5.0. Bạn nên cân nhắc xem xét thêm sự khác biệt về hiệu năng, tính năng của các thiết bị xem chúng có xứng đáng với sự khác biệt về giá bán hay không, để từ đó có được sự lựa chọn phù hợp nhất.

Ngoài ra, nếu bạn đang muốn tìm mua các thiết bị công nghệ, điện tử ứng dụng công nghệ Bluetooth 5.0 và 5.2 đảm bảo chất lượng với giá cả hấp dẫn thì hãy truy cập ngay Bán Tốt để dễ dàng chọn được sản phẩm ưng ý nhé!

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc