Không chỉ khác biệt về giá, iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max còn có sự chênh lệch đáng kể về trải nghiệm. Bạn nên chọn mẫu nào để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết so sánh iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max dưới đây!

1. Bảng so sánh thông số iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max
Thông số | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Trọng lượng | 203 gram | 240 gram |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh dương, Đỏ, Tím | Đen, Trắng, Vàng, Tím |
RAM | 6 GB | 6 GB |
Dung lượng bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB, 512 GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB |
Chip xử lý | A15 Bionic với 5 nhân GPU | A16 Bionic với 5 nhân GPU |
Camera chính | Hệ thống camera kép 12 MP (rộng và siêu rộng) | Hệ thống camera ba 48 MP (rộng), 12 MP (siêu rộng), 12 MP (telephoto) với zoom quang học 3x |
Camera trước | 12 MP với chế độ Night mode và Deep Fusion | 12 MP với chế độ Night mode, Deep Fusion và tính năng TrueDepth |
Tính năng camera | Chế độ Night mode, Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles, Cinematic mode | Chế độ Night mode, Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles, Cinematic mode, ProRAW, ProRes |
Quay video | Quay video 4K HDR với Dolby Vision ở 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps | Quay video 4K HDR với Dolby Vision ở 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps, hỗ trợ ProRes |
Pin | 4325 mAhThời gian sử dụng video lên đến 26 giờ | 4323 mAhThời gian sử dụng video lên đến 29 giờ |
Cổng sạc | Lightning | Lightning |
Kết nối | 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth 5.3, Ultra Wideband (UWB) | 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth 5.3, Ultra Wideband (UWB) |
SIM | Nano-SIM và eSIM | Nano-SIM và eSIM |
Tính năng bổ sung | Chống nước và bụi IP68, Face ID, MagSafe, hỗ trợ sạc không dây 15W | Chống nước và bụi IP68, Face ID, MagSafe, hỗ trợ sạc không dây 15W, màn hình ProMotion với tần số quét 120Hz, Always-On display, Dynamic Island |
iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max đều là những chiếc smartphone màn hình lớn với thời lượng pin ấn tượng, nhưng hướng đến những nhóm người dùng khác nhau. Nếu bạn cần một chiếc iPhone có màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ và pin tốt với mức giá hợp lý, iPhone 14 Plus là lựa chọn đáng cân nhắc.
Ngược lại, nếu bạn muốn trải nghiệm công nghệ cao cấp nhất của Apple, bao gồm màn hình ProMotion 120Hz, Dynamic Island, camera 48MP và chip A16 Bionic mạnh mẽ hơn, iPhone 14 Pro Max chắc chắn sẽ mang đến trải nghiệm vượt trội. Tùy vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể cân nhắc lựa chọn phù hợp nhất cho mình.

2. So sánh iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max chi tiết
2.1. Thiết kế và màn hình
Cả hai mẫu iPhone đều có màn hình lớn, nhưng sự khác biệt về chất liệu và công nghệ hiển thị mang lại trải nghiệm khác nhau.
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Chất liệu khung | Khung nhôm và mặt lưng kính | Khung thép không gỉ và mặt lưng kính gốm |
Kích thước & Trọng lượng | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm, 203g | 160.7 x 78.1 x 7.85 mm, 240g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh Dương, Đỏ, Tím | Đen, Trắng, Vàng, Tím |
Màn hình | 6.7-inch Super Retina XDR OLED | 6.7-inch Super Retina XDR OLED, ProMotion (120Hz) |
Độ sáng tối đa | 800 nits (tiêu chuẩn), 1200 nits (HDR) | 1000 nits (tiêu chuẩn), 1600 nits (HDR), 2000 nits (chế độ ngoài trời) |
Dynamic Island | Không | Có (Dynamic Island) |
Viền màn hình | Mỏng hơn so với các mẫu iPhone trước | Mỏng hơn, viền màn hình tràn viền với độ phân giải cao |
Nhìn chung, iPhone 14 Pro Max mang đến trải nghiệm cao cấp hơn nhờ thiết kế sang trọng, màn hình ProMotion mượt mà và tính năng Dynamic Island độc đáo. Trong khi đó, iPhone 14 Plus vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc với màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ và mức giá hợp lý hơn. Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn có thể chọn chiếc iPhone phù hợp nhất với mình.
2.2. Hiệu năng & chip xử lý
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Chip xử lý | A15 Bionic | A16 Bionic |
Số lõi CPU | 6 lõi (2 hiệu suất, 4 tiết kiệm) | 6 lõi (2 hiệu suất, 4 tiết kiệm) |
Số lõi GPU | 5 lõi | 5 lõi |
RAM | 6 GB | 6 GB |
Tốc độ lưu trữ | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Nhìn chung, cả iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max đều có hiệu năng mạnh mẽ, nhưng phiên bản Pro Max nhỉnh hơn nhờ chip A16 Bionic tối ưu hơn và tùy chọn bộ nhớ lên đến 1 TB, phù hợp cho những ai cần không gian lưu trữ lớn.
Nếu bạn muốn một chiếc iPhone có sức mạnh xử lý vượt trội và khả năng đa nhiệm tốt hơn, iPhone 14 Pro Max là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, iPhone 14 Plus vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định với mức giá dễ tiếp cận hơn.
2.3. Camera & khả năng chụp ảnh
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Camera chính | 12 MP, f/1.5 | 48 MP, f/1.78 (chế độ wide) |
Camera góc siêu rộng | 12 MP, f/2.4 | 12 MP, f/2.2 |
Camera tele | Không | 12 MP, f/2.8 với zoom quang học 3x |
Chế độ quay video | 4K HDR với Dolby Vision | 4K HDR với Dolby Vision, ProRes |
Chụp ảnh RAW | Không | Có (ProRAW) |
Night Mode & Smart HDR | Có | Có, với khả năng chụp sắc nét và chi tiết hơn trong điều kiện ánh sáng yếu |
iPhone 14 Pro Max phù hợp cho ai yêu thích chụp ảnh chuyên nghiệp nhờ 3 camera, zoom quang và chế độ ProRAW. iPhone 14 Plus vẫn cho ảnh đẹp, đủ dùng hằng ngày nhưng thiếu tính năng cao cấp. Muốn chụp linh hoạt, chọn Pro Max; cần camera ổn, giá tốt, 14 Plus là lựa chọn hợp lý.
2.4. Thời lượng pin & tốc độ sạc
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Dung lượng pin | Pin Li-Ion 4325 mAh | Pin Li-Ion 4323 mAh |
Thời gian sử dụng video | Lên đến 26 giờ | Lên đến 29 giờ |
Cổng sạc | Lightning | Lightning |
Công suất sạc | 20W (sạc nhanh) | 20W (sạc nhanh) |
Sạc không dây MagSafe | Có, 15W | Có, 15W |
Dù dung lượng pin tương đương, iPhone 14 Pro Max cho thời gian sử dụng lâu hơn nhờ chip A16 tiết kiệm điện và màn hình ProMotion 120Hz. Nếu cần pin trâu cho tác vụ nặng như quay video hay chơi game, 14 Pro Max là lựa chọn tối ưu. iPhone 14 Plus vẫn bền pin và giá mềm, phù hợp người dùng phổ thông.
2.5. Phần mềm & hệ sinh thái
Cùng xem xét sự khác nhau trong trải nghiệm phần mềm và khả năng tương tác với hệ sinh thái Apple giữa hai mẫu iPhone này.
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Hệ điều hành khi ra mắt | iOS 16 | iOS 16 |
Tích hợp Apple Ecosystem | Có | Có |
Hỗ trợ Apple Pencil | Không | Không |
Kết nối Vision Pro (VR/AR) | Không | Có |
iPhone 14 Pro Max có lợi thế khi hỗ trợ kết nối với Vision Pro, mở ra những trải nghiệm thực tế ảo và tăng cường (AR) tiên tiến hơn. Nếu bạn quan tâm đến công nghệ AR và muốn tận dụng tối đa thiết bị trong hệ sinh thái Apple, Pro Max sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
2.6. Tương thích với các thiết bị khác (iOS vs Android)
So sánh mức độ tương thích của iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max với hệ sinh thái Apple và các thiết bị khác trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Hỗ trợ AirDrop, Handoff | Có | Có |
Chia sẻ dữ liệu với Android | Có thông qua ứng dụng bên thứ ba | Có thông qua ứng dụng bên thứ ba |
Kết nối với Mac, iPad | Có | Có |
Dù là iPhone 14 Plus hay iPhone 14 Pro Max, cả hai đều mang lại trải nghiệm liền mạch trong hệ sinh thái Apple. Bạn có thể dễ dàng chia sẻ dữ liệu qua AirDrop, tiếp tục công việc trên nhiều thiết bị với Handoff hay kết nối nhanh chóng với Mac và iPad. Nhờ sự đồng bộ mượt mà này, việc sử dụng iPhone trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn, đặc biệt với những ai đã quen thuộc với hệ sinh thái Apple.
3. So sánh giá bán của iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max
iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max đều có những điểm mạnh riêng, nhưng liệu mức giá chênh lệch có xứng đáng với những khác biệt đó? Hãy cùng xem xét kỹ hơn để tìm câu trả lời.
Giá niêm yết | Giá cũ | |
iPhone 14 Plus | 27.990.000đ – 36.990.000đ | 8.800.000 – 15.500.000đ |
iPhone 14 Pro Max | 32.990.000đ – 48.990.000đ | 9.900.000đ – 21.000.000đ |
Lưu ý: Giá cũ được đề xuất dựa trên các tin đăng tại Bán Tốt, tất cả chỉ mang tính chất tham khảo.
- Về tính thanh khoản: iPhone 14 Pro Max giữ giá tốt hơn sau 1–2 năm nhờ thuộc phân khúc cao cấp và được ưa chuộng. iPhone 14 Plus vẫn dễ bán lại nhưng thường mất giá nhanh hơn. Nếu bạn ưu tiên khả năng sang nhượng và giữ giá lâu dài, Pro Max là lựa chọn tối ưu.
- Về độ bền: Cả hai máy đều có thiết kế chắc chắn với mặt lưng kính Ceramic Shield và màn hình Super Retina XDR OLED. Tuy nhiên, Pro Max dùng khung thép không gỉ bền hơn, chống trầy xước và va đập tốt hơn khung nhôm của Plus. Dù vậy, nên dùng ốp lưng và kính cường lực để bảo vệ tốt hơn.

4. Nên chọn mua iPhone 14 Plus hay iPhone 14 Pro Max?
Trước khi quyết định chọn mua iPhone 14 Plus hay iPhone 14 Pro Max, hãy cùng điểm qua những ưu và nhược điểm của từng thiết bị để xem đâu là lựa chọn phù hợp nhất với bạn.
Tiêu chí | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro Max |
Thiết kế | Nhôm nhẹ, kính Ceramic Shield, dễ cầm nắm | Khung thép không gỉ cao cấp, bền và sang trọng |
Màn hình | OLED 6.7″, 60Hz, hiển thị đẹp | OLED 6.7″, 120Hz ProMotion, Dynamic Island, Always-On Display |
Hiệu năng | Chip A15 Bionic, ổn định cho tác vụ cơ bản và chơi game nhẹ | Chip A16 Bionic, xử lý mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà |
Camera | 12MP kép, đủ dùng hằng ngày | 48MP + ProRAW, ProRes, chuyên nghiệp cho ảnh và video |
Pin | Dung lượng lớn, pin trâu hơn Pro Max | Pin tốt nhưng tiêu hao nhiều hơn do màn hình 120Hz và chip mạnh |
Tính năng đặc biệt | Không có ProMotion, ProRAW, Always-On Display | Có đầy đủ ProMotion, ProRAW, Always-On, Dynamic Island |
Giá bán | Hợp lý hơn, phù hợp với học sinh, sinh viên, người dùng phổ thông | Cao hơn, dành cho người cần trải nghiệm cao cấp |
Cổng kết nối | Lightning | Lightning |
Sau khi xem xét ưu và nhược điểm, nếu bạn vẫn chưa thể quyết định dòng máy phù hợp, hãy để nhu cầu sử dụng giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
Chơi game
- Chọn iPhone 14 Pro Max nếu bạn cần hiệu năng đồ họa mạnh, khung hình mượt mà nhờ chip A16 và màn hình 120Hz.
- iPhone 14 Plus vẫn chơi game ổn, nhưng không tối ưu cho các tựa game yêu cầu fps cao.
Chụp ảnh
- Chọn iPhone 14 Pro Max nếu bạn yêu thích nhiếp ảnh hoặc quay video chuyên nghiệp nhờ camera 48MP và tính năng ProRAW, ProRes.
- iPhone 14 Plus phù hợp với nhu cầu chụp ảnh hằng ngày, không yêu cầu tính năng nâng cao.
Pin trâu
- Chọn iPhone 14 Plus nếu bạn ưu tiên thời lượng pin dài để dùng cả ngày, phù hợp cho người hay di chuyển.
- iPhone 14 Pro Max pin vẫn tốt, nhưng tiêu hao nhiều hơn do màn hình 120Hz và cấu hình cao.
Kết luận
- Chọn mua iPhone 14 Plus cũ nếu bạn cần máy màn lớn, pin lâu, hiệu năng ổn định cho công việc, học tập hay giải trí hằng ngày. Đây là lựa chọn hợp lý cho người dùng phổ thông, học sinh, sinh viên – những ai muốn một chiếc iPhone đáng tin cậy, giá tốt và không quá đặt nặng các tính năng cao cấp.
- Chọn mua iPhone 14 Pro Max cũ nếu bạn muốn một thiết bị cao cấp với hiệu năng mạnh, camera chuyên nghiệp và màn hình 120Hz mượt mà. Phù hợp cho người đam mê nhiếp ảnh, quay video hay thích trải nghiệm các công nghệ như Dynamic Island, Always-On Display, ProRAW. Nếu ưu tiên hiệu năng và công nghệ, Pro Max là lựa chọn tối ưu.

Việc lựa chọn giữa iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của mỗi người. Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ những khác biệt quan trọng giữa hai dòng máy này, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định hơn.
Nếu bạn muốn sở hữu iPhone 14 Plus hoặc iPhone 14 Pro Max với mức giá tốt, hãy truy cập ngay Bán Tốt để tìm kiếm những tin đăng chất lượng. Đừng quên theo dõi trang để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về công nghệ!
Có thể bạn quan tâm
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
6 triệu mua được iPhone gì? Danh sách đáng mua nhất 2025
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
Với ngân sách 6 triệu, nhiều người băn khoăn không biết có thể mua được iPhone nào phù hợp. Dù không thể chọn các mẫu iPhone đời mới, nhưng vẫn có nhiều dòng iPhone cũ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Từ iPhone 7 Plus, iPhone 8 đến iPhone Xr, mỗi dòng đều có ưu điểm riêng về hiệu năng, camera và thời lượng pin. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 triệu mua được iPhone gì, để lựa chọn tối ưu nhất trong tầm giá. Tính năng iPhone 12 Mini iPhone 12 iPhone 11 Pro Max iPhone 11 Pro iPhone XS Max Kích thước màn hình 5.4 inch 6.1 inch 6.5 inch 5.8 inch 6.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED Super Retina OLED Chip xử lý A14 Bionic A14 Bionic A13 Bionic A13 Bionic A12 Bionic Camera sau Kép 12MP Kép 12MP Ba 12MP Ba 12MP Kép 12MP RAM 4GB 4GB 4GB 4GB 4GB Pin 2227 mAh 2227 mAh 3969 mAh 3046 mAh 3174 mAh Kết nối 5G Có Có Không Không Không Giá (máy cũ) 4.050.000đ – 6.050.000đ 4.050.000đ – 6.050.000đ 5.670.000đ – 7.700.000đ 4.950.000đ – 7.590.000đ 4.000.000đ – 6.160.000đ iPhone 12 Mini iPhone 12 Mini là mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất trong dòng iPhone 12, nổi bật với màn hình Super Retina XDR OLED 5.4 inch, chip A14 Bionic và kết nối 5G hiện đại. Thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và hệ thống camera kép chất lượng giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Bảng giá iPhone 12 Mini Phiên bản 64GB 128GB 256GB iPhone […]
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất? So sánh chi tiết các model
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một chiếc điện thoại có khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải tiến công nghệ camera, từ cảm biến lớn hơn, thuật toán xử lý hình ảnh tốt hơn đến khả năng chụp đêm và zoom quang học ấn tượng. Dưới đây là danh sách những mẫu iPhone chụp ảnh đẹp nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 12 Pro Max Camera chính 48MP (f/1.5) 48MP (f/1.78) 48MP 12MP (f/1.5) 12MP (f/1.6) Camera Ultra-Wide 48MP 12MP 12MP 12MP 12MP Camera Tele 12MP (5x) 12MP (5x) 12MP (3x) 12MP (3x) 12MP (2.5x) Zoom quang học 5x 5x 3x 3x 2.5x Công nghệ chụp đêm Fusion 48MP Photonic Engine Photonic Engine Photonic Engine Night Mode Chống rung Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS LiDAR Có Có Có Có Có Quay video 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 8.570.000đ – 12.980.000đ 1. iPhone 16 Pro Max Ra mắt năm 2024, iPhone 16 Pro Max là một trong những thiết bị cao cấp nhất của Apple, sở hữu khung viền titan bền bỉ, mặt trước Ceramic Shield và mặt sau kính pha màu. Máy có màn hình Super Retina XDR 6,9 […]
iPhone nào chụp ảnh đẹp nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một chiếc điện thoại có khả năng nhiếp ảnh ấn tượng. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải tiến công nghệ camera, từ cảm biến lớn hơn, thuật toán xử lý hình ảnh tốt hơn đến khả năng chụp đêm và zoom quang học ấn tượng. Dưới đây là danh sách những mẫu iPhone chụp ảnh đẹp nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 12 Pro Max Camera chính 48MP (f/1.5) 48MP (f/1.78) 48MP 12MP (f/1.5) 12MP (f/1.6) Camera Ultra-Wide 48MP 12MP 12MP 12MP 12MP Camera Tele 12MP (5x) 12MP (5x) 12MP (3x) 12MP (3x) 12MP (2.5x) Zoom quang học 5x 5x 3x 3x 2.5x Công nghệ chụp đêm Fusion 48MP Photonic Engine Photonic Engine Photonic Engine Night Mode Chống rung Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS Sensor-Shift OIS LiDAR Có Có Có Có Có Quay video 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR, ProRes 4K Dolby Vision HDR 4K Dolby Vision HDR Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 8.570.000đ – 12.980.000đ 1. iPhone 16 Pro Max Ra mắt năm 2024, iPhone 16 Pro Max là một trong những thiết bị cao cấp nhất của Apple, sở hữu khung viền titan bền bỉ, mặt trước Ceramic Shield và mặt sau kính pha màu. Máy có màn hình Super Retina XDR 6,9 […]
iPhone nào chống nước tốt nhất? Top 5 điện thoại đáng mua 2025
Khả năng chống nước là một tiêu chí quan trọng khi chọn mua điện thoại, giúp bảo vệ thiết bị trước các tác động từ môi trường. Hiểu được điều đó, từ iPhone 7 trở lên, Apple đã trang bị chuẩn IP67 hoặc IP68, mang lại khả năng kháng nước ở nhiều mức độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải dòng iPhone nào cũng có độ bền nước như nhau. Hãy cùng khám phá iPhone nào chống nước tốt nhất để có lựa chọn phù hợp! 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là dòng flagship cao cấp của Apple với màn hình 6.9 inch Super Retina XDR OLED, chip A18 Pro mạnh mẽ, camera 48MP zoom 5x và khả năng chống nước IP68. Thiết kế titan bền bỉ, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối vệ tinh, chạy iOS 17 mượt mà, mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Đánh giá khả năng chống nước iPhone 16 Pro Max sở hữu khả năng chống nước ấn tượng nhờ tiêu chuẩn IP68, mang đến sự bảo vệ tối ưu trong nhiều tình huống. Ưu điểm: Nhược điểm: Giá bán tham khảo Sau khi ra mắt, iPhone 16 Pro Max có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách người dùng. Ngoài hàng mới chính hãng, bạn có thể chọn mua dòng máy cũ, likenew hoặc xách tay với giá rẻ hơn đáng kể. Giá bán iPhone 16 Pro Max: Bạn có thể tìm mua iPhone 16 Pro Max cũ ở Bán Tốt với mức giá hợp lý, an toàn và nhanh chóng với số lượng tin đăng lên đến hàng nghìn tin mỗi ngày, kết nối người bán trong khu vực gần nhất! 2. iPhone 15 Pro Max iPhone 15 Pro Max là flagship cao cấp […]
Khả năng chống nước là một tiêu chí quan trọng khi chọn mua điện thoại, giúp bảo vệ thiết bị trước các tác động từ môi trường. Hiểu được điều đó, từ iPhone 7 trở lên, Apple đã trang bị chuẩn IP67 hoặc IP68, mang lại khả năng kháng nước ở nhiều mức độ khác nhau. Tuy nhiên, không phải dòng iPhone nào cũng có độ bền nước như nhau. Hãy cùng khám phá iPhone nào chống nước tốt nhất để có lựa chọn phù hợp! 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là dòng flagship cao cấp của Apple với màn hình 6.9 inch Super Retina XDR OLED, chip A18 Pro mạnh mẽ, camera 48MP zoom 5x và khả năng chống nước IP68. Thiết kế titan bền bỉ, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối vệ tinh, chạy iOS 17 mượt mà, mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Đánh giá khả năng chống nước iPhone 16 Pro Max sở hữu khả năng chống nước ấn tượng nhờ tiêu chuẩn IP68, mang đến sự bảo vệ tối ưu trong nhiều tình huống. Ưu điểm: Nhược điểm: Giá bán tham khảo Sau khi ra mắt, iPhone 16 Pro Max có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách người dùng. Ngoài hàng mới chính hãng, bạn có thể chọn mua dòng máy cũ, likenew hoặc xách tay với giá rẻ hơn đáng kể. Giá bán iPhone 16 Pro Max: Bạn có thể tìm mua iPhone 16 Pro Max cũ ở Bán Tốt với mức giá hợp lý, an toàn và nhanh chóng với số lượng tin đăng lên đến hàng nghìn tin mỗi ngày, kết nối người bán trong khu vực gần nhất! 2. iPhone 15 Pro Max iPhone 15 Pro Max là flagship cao cấp […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.