#Biến Chú Poodle Cưng Thành Ngôi Sao: Hướng Dẫn Nhuộm Lông An Toàn & Đẹp Lung Linh!
Chó Poodle, với bộ lông xoăn bồng bềnh đặc trưng, luôn thu hút mọi ánh nhìn. Nhưng bạn đã bao giờ nghĩ đến việc nâng tầm vẻ đẹp ấy bằng cách nhuộm lông cho chú chó cưng của mình chưa? Việc nhuộm lông không chỉ giúp Poodle của bạn trở nên nổi bật hơn, mà còn là cách thể hiện tình yêu và sự chăm sóc đặc biệt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn cần nắm vững các bước thực hiện đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết quy trình chăm sóc và nhuộm lông cho chó Poodle, giúp bạn tự tin biến chú chó yêu của mình thành một “ngôi sao” thực thụ.
Phần 1: Chăm Sóc Lông Chó Poodle Trước Khi Nhuộm
Trước khi bắt đầu quá trình nhuộm, việc chăm sóc lông đúng cách là vô cùng quan trọng. Lông sạch sẽ và khỏe mạnh sẽ giúp màu nhuộm lên đều và đẹp hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ kích ứng da.
* Tắm sạch lông: Sử dụng loại dầu gội chuyên dụng cho chó, tránh dùng dầu gội dành cho người vì độ pH khác nhau có thể gây hại cho da chó. Tắm kỹ để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và các tạp chất trên lông.
* Sấy khô hoàn toàn: Lông ướt sẽ làm ảnh hưởng đến quá trình nhuộm, vì vậy cần sấy khô hoàn toàn trước khi bắt đầu. Sử dụng máy sấy ở chế độ gió nhẹ và nhiệt độ vừa phải để tránh làm tổn thương lông chó.
* Chải chuốt kỹ càng: Dùng lược chuyên dụng để chải chuốt toàn bộ bộ lông, loại bỏ những nút thắt và làm cho lông thẳng mượt. Điều này giúp màu nhuộm phân bổ đều hơn.
* Kiểm tra da: Quan sát kỹ da của chó xem có vết thương hở, viêm nhiễm hay bất kỳ vấn đề nào khác không. Nếu có, nên trì hoãn việc nhuộm đến khi da chó hoàn toàn khỏe mạnh.
Phần 2: Quy Trình Nhuộm Lông Cho Chó Poodle
Việc lựa chọn thuốc nhuộm an toàn cho chó là bước quan trọng nhất. Tuyệt đối không sử dụng thuốc nhuộm dành cho người. Hãy tìm mua các loại thuốc nhuộm chuyên dụng cho thú cưng tại các cửa hàng thú y hoặc cửa hàng uy tín.
* Chuẩn bị dụng cụ: Găng tay, khăn tắm, chậu, bình phun, lược, thuốc nhuộm chuyên dụng cho chó, kem dưỡng da cho chó (nếu cần).
* Pha thuốc nhuộm: Làm theo hướng dẫn chi tiết trên bao bì thuốc nhuộm. Đảm bảo pha đúng tỷ lệ và tuân thủ các chỉ dẫn an toàn.
* Thoa thuốc nhuộm: Chia lông chó thành nhiều phần nhỏ, thoa thuốc nhuộm đều lên từng phần. Sử dụng lược để giúp thuốc nhuộm thấm sâu vào từng sợi lông.
* Thời gian giữ màu: Tuân thủ thời gian giữ màu được khuyến cáo trên bao bì thuốc nhuộm. Không để thuốc nhuộm trên lông quá lâu để tránh gây kích ứng da.
* Xả sạch: Sau khi đủ thời gian, xả sạch thuốc nhuộm bằng nước ấm. Sử dụng dầu xả chuyên dụng cho chó để làm mềm mượt lông.
* Sấy khô: Sấy khô lông chó bằng máy sấy ở chế độ gió nhẹ và nhiệt độ vừa phải.
Phần 3: Chăm Sóc Lông Chó Poodle Sau Khi Nhuộm
Sau khi nhuộm, việc chăm sóc lông đúng cách giúp giữ màu nhuộm bền lâu và bảo vệ sức khỏe cho chó.
* Sử dụng dầu gội và dầu xả chuyên dụng: Sử dụng các sản phẩm chăm sóc lông dành riêng cho chó đã được nhuộm màu để giữ màu lâu hơn.
* Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu nhuộm. Hạn chế cho chó tiếp xúc với ánh nắng quá lâu.
* Kiểm tra da thường xuyên: Quan sát da của chó xem có dấu hiệu kích ứng hay không. Nếu có, hãy liên hệ ngay với bác sĩ thú y.
Lưu ý:
* Luôn lựa chọn thuốc nhuộm chuyên dụng, an toàn cho chó.
* Thực hiện trong không gian thông thoáng.
* Giám sát chó cẩn thận trong suốt quá trình nhuộm.
* Nếu chó có bất kỳ phản ứng bất thường nào, hãy ngừng nhuộm ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ thú y.
Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tự tin nhuộm lông cho chú chó Poodle của mình một cách an toàn và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, sự an toàn và sức khỏe của thú cưng luôn là ưu tiên hàng đầu!
#chópoodle #nhuộmlôngchó #chăm sócchó #thú cưng #làm đẹpchobé #hướngdẫn #thuốcnhuộmantoàn #chó #pomeranian
Chó Poodle là loài chó quý tộc và sở hữu điểm nổi bật là bộ lông xù ấn tượng. Để tăng thêm sự ấn tượng cho vẻ ngoài của cún cưng, nhiều người đã quyết định nhuộm lông cho chó Poodle với nhiều màu sắc ấn tượng hơn. Theo dõi nội dung sau đây để được Bán Tốt hướng dẫn các bước thực hiện chi tiết nhất.
Hướng dẫn cách chăm sóc lông máu cho chó Poodle
Lông máu là lớp lông đầu tiên của chó Poodle sau khi sinh ra và lớp lông này khá mỏng. Khi lớn lên, lớp lông này rụng và thay bằng lớp lông mới dày hơn, có màu sắc đặc trưng cho chú Poodle của bạn.
Nhiều người thường cho rằng nên cạo lông máu để chúng mọc lông mới nhanh hơn. Việc này có ưu và nhược điểm cụ thể như sau:
Ưu điểm
Sau khi cắt lông máu, lớp lông mới của Poodle mọc lên sẽ có những đặc trưng nổi bật như dày hơn, cứng hơn và bông xù hơn. Từ đó giúp chú Poodle có được bộ lông ấn tượng, mang đến vẻ đẹp cho cún cưng.
Nhược điểm
- Sau khi cạo lông máu, việc chăm sóc chó Poodle sẽ cần kỹ càng hơn để đảm bảo sức khoẻ.
- Việc cạo lông máu có thể khiến Poodle của bạn thường xuyên cảm thấy ngứa ngáy trong thời gian mọc lông mới.
- Nếu việc cạo lông máu không thực hiện cẩn thận có thể khiến chó Poodle sau khi cạo lông máu rất dễ bị tổn thương.
- Nhiệt độ cơ thể của Poodle sẽ bị thay đổi sau khi cạo lông máu nên các bé cún dễ bị bệnh hơn nếu thời tiết thay đổi.
Cách chăm sóc sau khi cạo lông máu cho chó Poodle
Sau khi cạo lông máu, chó Poodle sẽ phải mất một thời gian chăm sóc thì lông mới mọc trở lại như trước.
Lúc này, chó cưng của bạn cần chăm sóc như sau:
- Tắm rửa cho chó sau khi cạo lông máu bằng các sản phẩm sữa tắm và kem xả chuyên dụng cho cún. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm có chứa vitamin E trong thành phần để bộ lông mới mọc lên đẹp hơn.
- Thêm vào đó, bạn cũng cần xây dựng cho Poodle một chế độ dinh dưỡng đủ chất để cún cưng phát triển khoẻ mạnh. Một số loại thực phẩm có tác dụng giúp chó Poodle có bộ lông mượt mà và óng ả hơn như trứng vịt lộn, các thực phẩm chứa protein,…
- Bạn cũng cần dùng lược để chải lông cho chó Poodle thường xuyên thì lớp lông mới mọc lên sẽ được bông xù và đẹp hơn.

Hướng dẫn cách chăm sóc và cắt tỉa lông cho Poodle
Trước khi tìm hiểu các thao tác nhuộm lông cho chó Poodle, bạn hãy tìm hiểu các thao tác chăm sóc lông cho chó Poodle trưởng thành như sau đây:
Vì sao nên cắt tỉa lông cho chó Poodle?
- Nếu không được cắt tỉa gọn gàng thì lông chó Poodle sẽ mọc rất rậm rạp, che phủ kín cả khuôn mặt của chó. Bởi vì giống chó này có bộ lông mọc rất nhanh (cơ chế giống như việc mọc tóc của con người).
- Việc cắt tỉa lông thường xuyên còn giúp chó Poodle của bạn bạn xinh đẹp hơn nhờ việc tạo các kiểu dáng ấn tượng. Nếu kết hợp với việc nhuộm lông cho chó Poodle còn giúp thú cưng của bạn “độc nhất vô nhị”.
- Nếu để lông chó Poodle mọc quá dài và dày thì đây sẽ là nơi trú ngụ lý tưởng của các loại vi khuẩn lây bệnh. Đặc biệt vào mùa hè, thời tiết nắng nóng thì bạn hãy cắt tỉa và cho chó tắm rửa sạch sẽ để cơ thể chúng luôn thoáng mát.
Tần suất thích hợp nhất để cắt tỉa lông cho Poodle là: 1-2 tháng/1 lần vào mùa hè; 3 tháng/lần vào mùa đông.
Lựa chọn dụng cụ chuyên dụng để tỉa lông cho Poodle
Việc lựa chọn dụng cụ chuyên dụng cũng rất quan trọng trong việc cắt tỉa lông cho Poodle.
- Giúp việc cắt tỉa lông diễn ra nhanh chóng hơn
- Dễ dàng trong việc tạo kiểu, tăng tính thẩm mỹ cho cún cưng
- Đảm bảo an toàn cho cún cưng, không gây ra các vết thương không đáng có.
Trong quá trình cắt tỉa lông, có 2 dụng cụ cần thiết đó là kéo và tông đơ. Bạn cần kết hợp sử dụng 2 dụng cụ này một cách hợp lý, tùy vào từng vị trí khác nhau.

Các kiểu dáng để cắt tỉa lông cho Poodle
Bạn có thể thoải mái tạo kiểu cho Poodle của mình dựa vào độ dài của lông, độ tuổi, màu sắc, thể hình, cá tính, khí chất của Poodle,…
Sau đây là một số kiểu dáng được các chủ nhân yêu thích để tạo kiểu cho cún cưng:
- Kiểu sư tử
- Kiểu English Saddle Cut
- Kiểu Hà Lan
- Kiểu công chúa
- Kiểu phong cách hiện đại
- Kiểu bánh Cupcake
- Kiểu gấu bông
Cách nhuộm lông cho chó Poodle an toàn mà hiệu quả
Cũng tương tự như tóc người, lông chó Poodle cũng có thể nhuộm các màu sắc khác nhau để tạo thêm điểm nhấn. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng các thuốc nhuộm chuyên dụng, không nên dùng thuốc nhuộm của người. Các loại thuốc nhuộm cho cún cưng mặc dù dễ phai (vì được làm từ chất tạo màu thực vật tự nhiên) nhưng vô cùng an toàn với sức khỏe và làn da của cún cưng.
Theo dõi nội dung sau đây để được hướng dẫn cách nhuộm lông chó Poodle đơn giản tại nhà.
Chuẩn bị trước khi nhuộm lông cho chó Poodle
Trước khi nhuộm lông cho Poodle, bạn cần:
- Chuẩn bị thuốc nhuộm với màu nhuộm thích hợp
- Cho Poodle đi tắm sạch sẽ và và sấy khô lông trước khi cắt
Hướng dẫn các bước nhuộm lông cho chó Poodle
- Bước 1: Tắm sạch sẽ với xà phòng chuyên dụng cho chó và chải lông gọn gàng để loại bỏ hết những vùng bị rối .
Bước 2: Khoanh vùng những khu vực cần nhuộm màu. Chẳng bạn bạn muốn nhuộm tai chó Poodle thì chỉ cần biết cách nhuộm tai chó Poodle sao cho đúng khu vực đó là được. - Bước 3: Sau khi đã khoanh vùng được khu vực nhuộm màu thì cho màu thực vật vào trong bình xịt. Trước khi xịt thì che chắn những khu vực không cần nhuộm lại cẩn thận để tránh để màu lem, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
- Bước 4: Tuỳ theo mức độ đậm hay nhạt mà bạn mong muốn, bạn thực hiện dặm màu lên một lần hoặc nhiều lần cho đến khi có được màu sắc như mong muốn.
- Bước 5: Sau khi nhuộm xong, bạn hãy cố gắng giữ chú cún của mình đứng yên, hạn chế di chuyển để cho màu khô lại, tránh tình trạng lem màu.

Lưu ý trong quá trình nhuộm lông cho Poodle
Sau đây là một số lưu ý quan trọng bạn nên nhớ trong quá trình nhuộm lông cho Poodle:
- Tuyệt đối không được sử dụng thuốc nhuộm tóc của người để nhuộm lông cho chó vì những thành phần trong thuốc nhuộm rất nguy hiểm. Nếu Poodle liếm lông của mình có thành phần đó thì sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ.
- Nên ưu tiên những loại thuốc nhuộm lông chuyên dụng cho chó. Để đảm bảo an toàn, bạn cũng nên kiểm tra bằng cách đọc kĩ các thành phần có trong thuốc xem có chất nào độc hại hay không.
- Nếu sau khi nhuộm lông xong mà Poodle có các dấu hiệu liên quan đến bệnh ngoài da như dị ứng, mẩn đỏ, ghẻ,… Thì bạn nên đưa đến bác sĩ ngay để được kiểm tra và điều trị vì có thể boss đã dị ứng với thành phần trong thuốc.
Trên đây là tất cả các thông tin liên quan đến cách chăm sóc và nhuộm lông cho chó Poodle. Nếu có thêm bất cứ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ với Bán Tốt để được hướng dẫn và giải đáp chi tiết. Sau khi nhuộm lông xong, chắc hẳn bạn sẽ thấy ấn tượng với vẻ ngoài mới mẻ của cún cưng.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.