# Bí Kíp Ép Cá Betta Thành Công Dành Cho Người Mới Bắt Đầu!
Cá betta, hay còn gọi là cá xiêm, với vẻ đẹp kiêu sa và sự mạnh mẽ đã chinh phục biết bao người yêu cá cảnh. Nhiều “sen” mong muốn tự tay nhân giống những chú cá betta khỏe mạnh, rực rỡ. Tuy nhiên, ép cá betta thành công không phải là điều dễ dàng. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn những bí quyết đơn giản, hiệu quả, giúp bạn tự tin bước vào hành trình thú vị này. Hãy cùng khám phá!
Chọn đôi cá bố mẹ chất lượng: Đây là bước quan trọng nhất quyết định sự thành công của quá trình. Bạn cần lựa chọn những chú cá betta khỏe mạnh, có màu sắc đẹp, vây đuôi phát triển hoàn chỉnh, không bị dị tật. Cá bố mẹ nên có nguồn gốc rõ ràng, tránh chọn cá có dấu hiệu bệnh tật. Cần chú ý đến độ tuổi của cá, thường cá cái từ 6 tháng tuổi trở lên và cá đực từ 8 tháng tuổi trở lên là lý tưởng nhất.
Chuẩn bị bể ép cá: Bể ép cá cần có dung tích phù hợp, thông thường từ 5 – 10 lít. Nước trong bể cần sạch, thoáng khí, được lọc kỹ lưỡng. Nhiệt độ nước lý tưởng khoảng 26-28 độ C. Thêm vào đó, bạn nên trang bị một số vật dụng cần thiết như cây thủy sinh, hang đá để cá bố mẹ có thể ẩn náu và xây tổ bọt. Việc thiết kế môi trường sống gần giống tự nhiên sẽ giúp cá betta thoải mái hơn và tăng khả năng đẻ trứng.
Quá trình ghép đôi và quan sát: Giai đoạn này đòi hỏi sự kiên nhẫn và quan sát kỹ lưỡng. Đầu tiên, cho cá cái vào bể ép cá trước, sau đó thả cá đực vào. Quan sát hành vi của chúng, nếu cá đực có dấu hiệu tán tỉnh, xây tổ bọt, cá cái có vẻ thích thú thì quá trình ghép đôi đang diễn ra tốt đẹp. Tuy nhiên, nếu xuất hiện hiện tượng cá đực hung dữ tấn công cá cái hoặc ngược lại, bạn cần tách chúng ra ngay để tránh cá bị thương.
Quá trình đẻ trứng và chăm sóc trứng: Sau khi ghép đôi thành công, cá betta sẽ bắt đầu đẻ trứng. Cá đực sẽ chịu trách nhiệm xây tổ bọt và chăm sóc trứng sau khi cá cái đẻ xong. Trong giai đoạn này, tuyệt đối không được làm phiền cá bố mẹ. Sau khi trứng nở, cá bố mẹ sẽ tiếp tục chăm sóc cá con trong khoảng thời gian nhất định.
Chăm sóc cá con: Khi cá con đã bơi lội tự do, bạn có thể tách chúng ra khỏi cá bố mẹ để chăm sóc riêng. Lúc này, bạn cần cung cấp thức ăn phù hợp với kích thước của cá con, đảm bảo nguồn nước sạch và thoáng khí. Việc chăm sóc cá con đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên trì.
Những lưu ý quan trọng:
* Vệ sinh bể cá thường xuyên để tránh bệnh tật cho cá.
* Cung cấp thức ăn chất lượng, đa dạng cho cá bố mẹ và cá con.
* Kiểm tra nhiệt độ và chất lượng nước thường xuyên.
* Học hỏi thêm kinh nghiệm từ những người có kinh nghiệm nuôi và ép cá betta.
Thành công trong việc ép cá betta không chỉ mang lại niềm vui mà còn là sự thỏa mãn khi bạn tự tay tạo ra những thế hệ cá betta khỏe mạnh và đẹp mắt. Hãy kiên trì và học hỏi để chinh phục thử thách này!
#cábetta #épcábetta #cáxiêm #nhân giốngcá #nuoicá #cá cảnh #hướngdẫn #thú nuôi #chăm sóc cá
Cá betta còn có tên gọi khác là cá xiêm, là một trong những loại cá cảnh, cá chọi được nhiều người yêu thích bởi vẻ ngoài lộng lẫy. Nhiều người muốn tự lai tạo ra các chú cá betta có sức sống mạnh mẽ nhưng không phải ai cũng ép cá betta thành công. Vậy hãy cùng tham khảo cách ép cá betta đơn giản, dễ thành công qua bài viết sau nhé!

Vì sao cần biết cách ép cá betta? Ép cá betta để làm gì?
Trước khi đến với các bước ép cá betta, hãy cùng tìm hiểu sơ qua về loài cá này cũng như lý do vì sao người ta thường ép cá betta nhé!
Cá Betta còn được gọi là cá xiêm. Đây là một loài cá được lai tạo từ các dòng cá hoang dã khác. Cá Betta thường làm tổ và sinh sống tại các vùng nước nông như ruộng lúa, mương,…
Cá Betta có bản tính khá hung hăng và hiếu chiến, vì vậy khó có thể nuôi chung cá Betta với những dòng cá khác. Có khá nhiều dòng cá Betta khác nhau có thể kể đến như: Betta Koi, Betta Fancy, Betta Dragon, Betta Dumbo, Betta Giant,… Đặc biệt, trong quá trình nuôi, người nuôi thường muốn lai tạo cá Betta để tạo ra những giống cá Betta mới đặc biệt hơn.

Cách ép cá Betta đơn giản
Cách chọn giống cá betta để ép
Trước khi thực hiện ép cá betta sinh sản, bạn cần lưu ý một số điều để chọn giống cá. Cụ thể là:
- Đối với cá Betta trống: Nên chọn những chú cá sung khỏe và đã nhả bọt trong hồ, bể nuôi. Những chú cá Betta đực sung khỏe khi được ép sẽ nhả bọt, thích hợp để lựa chọn làm cá giống.
- Đối với cá Betta cái: Nên chọn những chú cá Betta có bụng căng trứng. Để ý trứng cá Betta có màu vàng nghĩa là trứng chín. Cá có hình bầu dục khi nhìn từ trên xuống là đặc điểm cho thấy cá đã căng trứng.
- Về độ tuổi, nên chọn cá Betta trong độ tuổi từ 3 tháng rưỡi đến 4 tháng. Đây là độ tuổi thích hợp nhất để ép cá Betta.
Bên cạnh đó, cần lưu ý bổ sung chất dinh dưỡng bằng mồi ngon để cá khỏe mạnh, sinh sản được số lượng và chất lượng như ý.

Chuẩn bị thùng xốp để ép cá Betta
Sau khi lựa chọn được cá giống, bước tiếp theo bạn cần làm là chuẩn bị môi trường để ép cá. Cá Betta thường được ép trong thùng xốp.hình chữ nhật với kích thước dài x rộng là 30cm x 20cm, hoặc thùng kem tròn có đường kính khoảng 20cm. Cần lưu ý không nên sử dụng hồ lớn quá để ép bởi sẽ khó đạt được số lượng mong muốn khi cá được ép trong hồ lớn.
Các bước chuẩn bị ép cá Betta trong thùng xốp là:
- Bước 1: Đổ nước vào thùng đến khi nước ngập khoảng 5cm
- Bước 2: Đặt 1 chiếc lá bàng vào trong thùng, điều này sẽ tạo nơi cho cá trống nhả bọt, đồng thời giúp ổn định nguồn nước. Bên cạnh đó là thả một vài viên sỏi hoặc đá than tổ ong để cá mái có nơi trốn sau khi đẻ trứng
- Có thể cho thêm rong rêu tạo môi trường tự nhiên cho cá Betta sinh sống, bên cạnh lá bàng thì có thể dùng lá khế để cá đực nhả bọt.
- Bước 3: Sau khi bố trí xong thùng xốp để ép cá, cần để thùng qua ít nhất 3 ngày mới thả cá vào. Bởi khi đó nguồn nước trong thùng xốp đã ổn định và vi sinh vật trong thùng đã phát triển đầy đủ.
Thả cá Betta trống và mái làm quen nhau
Cần lưu ý không thả cùng lúc cá Betta trống và mái vào trong thùng nuôi bởi chúng khá hung dữ, nhất là cá trống thường bắt nạt cá mái. Bởi vậy, khi nuôi cần thả cá trống vào trong thùng xốp trước. Sau đó, người nuôi cắt một khay nhựa rồi để cá mái vào đó. Mục đích để cá Betta trống và mái làm quen cho quen mặt nhau. Cần duy trì giai đoạn này từ 5 đến 7 ngày.

Cá Betta trống sẽ nhả nhiều bọt, sau đó thực hiện thả cá mái ra để cá trống vờn cá mái. Cá trống sẽ đuổi và dụ cá mái đến dưới lớp tổ bong bóng của mình và quấn lấy cá mái, sau vài lần sẽ thấy trứng cá. Sau đó đậy nắp lại và để thùng ở nơi yên tĩnh, thoáng mát để cá đẻ.
Quá trình ấp trứng của cá Betta
Sau khi cá trống làm cá mái xì trứng ra thì cá trống sẽ thực hiện thụ tinh cho trứng. Trứng sẽ được cá trống gắp và đặt vào tổ bọt bong bóng của mình. Sau khi cá mái đẻ xong sẽ được vớt ra và cá trống sẽ canh trứng.
Trong khoảng thời gian cá trống canh trứng, không nên gây động bởi vì như vậy sẽ khiến cá bị hoảng sợ và ăn mất trứng cá. Trứng cá Betta thường nở sau 24 giờ tạo ra cá bột nằm trong lớp noãn. Lớp noãn này biến mất sau 3 ngày và cá Betta con bắt đầu bơi ngang và có thể tự ăn.
Thức ăn thông thường của cá Betta bột gồm lòng đỏ trứng, trùng cỏ và Artemia,.. người nuôi sẽ tách cá trống ra và bắt đầu quá trình chăm sóc cá Betta như bình thường.
Một số lưu ý khi ép cá Betta
Sau khi thực hiện ép cá Betta thành công, người nuôi cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Tách cá Betta trống và mái riêng sau khi thực hiện ép cá, kể cả ép cá Betta khác dòng hay cùng dòng. Sau đó cần lưu ý theo dõi sức khỏe của cá. Vây cá Betta mái có thể bị tổn thương bởi cá trống rỉa trong quá trình vờn nhau hoặc cá trống có thể bị mệt sau khi ép. Để hồi phục sức khỏe, làm lành vết thương của cá, người nuôi có thể sử dụng vài giọt Maroxy nhỏ vào hồ nuôi cá.
- Cần nhẹ nhàng thực hiện vớt cá Betta mái và trống để tránh tác động mạnh đến cá, đặc biệt là đến cá con. Điều này giúp giảm đáng kể tình trạng cá con bị chết nhiều.
- Cần chuẩn bị trước nguồn thức ăn cho cá Betta bột khi noãn teo nhỏ. Thông thường, sau 3 ngày từ khi trứng nở, cá Betta bột chỉ có kích thước khoảng 1mm và sống trong noãn hoàng ở dưới bụng cá. Trong thời gian này, noãn cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cá Betta bột nên không cần chăm, nhưng sau khi noãn bị teo lại, cá Betta bột cần được bổ sung thức ăn để duy trì sức khỏe ổn định và phát triển tốt.
- Lưu ý khi nuôi cá Betta bột cần để ý chất lượng nước vì khi nuôi nước dễ bị bẩn. Người nuôi cần bố trí bể, thùng xốp ở nơi ít bụi bẩn, thoáng mát và nên có các đồ, thiết bị để che bụi.
- Cá mới nở rất yếu và dễ chết, vì thế cần cẩn trọng, không đụng vào nước hay di chuyển vị trí bể cá khi cá betta mới nở.
- Cần chú ý thường xuyên thay nước sau khi cá nở từ 3-5 ngày. Cách thay nước để tránh làm cá bị sốc là dùng một ống nhựa nhỏ hút chất bẩn trong bồn, sau đó từ từ bơm nước mới vào trong bồn hay thùng nuôi cá một cách nhẹ nhàng.
Trên đây là bài hướng dẫn chi tiết cách ép cá Betta mà Bán Tốt tổng hợp và muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng sau khi đọc bài viết, người nuôi cá sẽ nắm được cách nuôi và lai tạo cá Betta, từ đó lai tạo ra những giống cá đẹp và độc đáo!
Tham khảo và chọn mua cá cảnh TPHCM tại đây:
300.000 đ
28 phút trước Quận 8
35.000 đ
36 phút trước Thành phố Thủ Đức
150.000 đ
41 phút trước Quận 12
1.850.000 đ
56 phút trước Thành phố Thủ Đức
Nếu có nhu cầu mua cá Betta giống nhưng chưa tìm được nơi bán uy tín, bạn có thể tham khảo chuyên trang mua bán cá cảnh của Bán Tốt – nơi có rất nhiều địa chỉ mua bán cá Betta giống uy tín, chất lượng. Chúc bạn mua và lai tạo thành công cá Betta!
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.