MacBook Air 2018 vs 2019: Chiếc nào xứng đáng nằm trong giỏ hàng của bạn?

## MacBook Air 2018 vs 2019: Chiếc nào xứng đáng nằm trong giỏ hàng của bạn?

Bán Tốt Điện Tử sẽ giúp bạn phân tích chi tiết điểm khác biệt giữa MacBook Air 2018 và 2019, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn “người bạn đồng hành” công nghệ hoàn hảo. Liệu sự nâng cấp có đáng giá hay chỉ là những thay đổi nhỏ nhặt? Cùng tìm hiểu ngay!

I. Thiết kế: Sự khác biệt tinh tế

Cả hai phiên bản MacBook Air 2018 và 2019 đều sở hữu vẻ ngoài sang trọng, mỏng nhẹ đặc trưng của dòng Air. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn sẽ nhận thấy một số điểm khác biệt:

* Màn hình: Mặc dù cùng kích thước 13.3 inch, nhưng màn hình Retina trên phiên bản 2019 có độ phân giải cao hơn, sắc nét hơn và cho trải nghiệm hiển thị tốt hơn đáng kể so với phiên bản 2018. Đây là một nâng cấp đáng giá ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng.

* Vỏ máy: Về chất liệu, cả hai đều sử dụng nhôm nguyên khối cao cấp. Tuy nhiên, màu sắc có sự thay đổi nhẹ, tạo nên sự khác biệt tinh tế.

* Bàn phím: Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất. MacBook Air 2019 được trang bị bàn phím Magic Keyboard thế hệ mới với hành trình phím sâu hơn, êm ái hơn và cải thiện đáng kể độ ổn định so với bàn phím Butterfly gây nhiều tranh cãi trên phiên bản 2018.

* Touch ID: Cả hai phiên bản đều tích hợp cảm biến vân tay Touch ID, giúp tăng cường bảo mật và thuận tiện cho người dùng.

II. Hiệu năng: Sự chênh lệch không quá lớn

Về hiệu năng, MacBook Air 2019 có phần nhỉnh hơn nhờ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 8 (Whiskey Lake) mạnh mẽ hơn so với vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 8 (Kaby Lake) trên phiên bản 2018. Tuy nhiên, sự khác biệt về hiệu năng giữa hai phiên bản này không quá lớn, đủ dùng cho hầu hết các tác vụ văn phòng, giải trí thông thường. Nếu bạn là người dùng nặng đô về đồ họa hay xử lý video, bạn nên cân nhắc các dòng MacBook Pro mạnh mẽ hơn.

III. Thời lượng pin:

Thời lượng pin của cả hai phiên bản khá ấn tượng và tương đương nhau, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong một ngày làm việc bình thường.

IV. Kết luận: Nên chọn MacBook Air 2018 hay 2019?

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc MacBook Air với giá thành phải chăng và vẫn đảm bảo đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản, MacBook Air 2018 vẫn là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu ngân sách cho phép và bạn muốn trải nghiệm một chiếc máy tính xách tay với màn hình sắc nét hơn, bàn phím thoải mái hơn và hiệu năng tốt hơn một chút, thì MacBook Air 2019 là sự lựa chọn đáng giá hơn. Sự khác biệt về giá cả giữa hai phiên bản sẽ giúp bạn cân nhắc dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

#MacBookAir #MacBookAir2018 #MacBookAir2019 #SoSánhMacBookAir #Laptop #Apple #CôngNghệ #MuaLaptop #ReviewLaptop #MuaSắm

Bán Tốt Điện Tử sẽ so sánh Macbook Air 2018 và 2019 để xem hai phiên bản này có gì khác biệt và tín đồ công nghệ sẽ yêu thích, lựa chọn dòng nào.

So sánh macbook air 2018 và 2019

Xét về thiết kế của hai phiên bản Macbook Air

Xét về thiết kế thì hai phiên bản này thực sự không có gì thay đổi nhiều. Vẫn theo lối thiết kế đặc trưng của các dòng Macbook đó là cực mỏng nhẹ, nặng 1.25 kg với ba màu đặc trưng là màu bạc, màu xám không gian và màu vàng tông ấm. Ngoài ra cả hai phiên bản có cùng độ phân giải màn hình 2560×1600, 227 ppi, hiển thị độ phân giải tỷ lệ 1440×900.

2018 là năm đầu tiên mà Apple áp dụng màn hình Retina cho phân khúc Macbook Air của mình, nó có khả năng đưa lại độ sắc nét gấp tới 4 lần so với bản 2017. Điều này chứng tỏ rằng Apple thực sự đã rất sáng suốt khi áp dụng kiểu màn hình này cho sản phẩm của mình. Macbook Air 2018 vẫn giữ nguyên kiểu bàn phím dạng cánh bướm cho trước đây, một dạng bàn phím không thực sự nhận được đánh giá cao của khách hàng.

Macbook Air 2019 vẫn áp dụng kiểu màn hình Retina nhưng được trang bị công nghệ True Tone hiện đại hơn. Nếu bạn là người sành về công nghệ thì đều biết về tính năng vượt trội mà công nghệ True Tone mang đến. Nhờ bổ sung công nghệ này mà Air 2019 có khả năng điều chỉnh nhiệt độ màu phù hợp với môi trường xung quanh. Chính điều đó đã cho người dùng một trải nghiệm hình ảnh sống động, chân thực nhất.

Macbook Air 2019 tiếp tục sử dụng bàn phím cánh bướm thế hệ thứ 3 đã có nhiều chỉnh sửa, đổi mới nhưng vẫn chưa thực sự làm hài lòng khách hàng của hãng. 

Hiệu ứng true tone cho chất lượng hình ảnh chân thật, sống động

Bạn đang có nhu cầu tìm mua Macbook Air 2018 thiết kế đẹp, truy cập Bán Tốt Điện Tử ngay!

Cấu hình có gì khác giữa hai phiên bản

Khi mua một sản phẩm laptop thì người dùng đều cực kỳ quan tâm đến cấu hình. Bởi nó quyết định sức mạnh, tốc độ, khả năng xử lý dữ liệu… của máy. Thực tế hai phiên bản này của Macbook Air đều không có sự thay đổi nào đáng kể về cấu hình, chúng hoàn toàn giống nhau về những thành phần sau.

Được trang bị bộ xử lý Intel 1.6 GHz “Core i5” (Amber Lake Y, 8210Y) với xử lý đồ họa Intel UHD Graphics 617; 8 GB của LPDDR3 SDRAM công suất thấp 2133MHz và PCIe 128 GB hoặc 256 GB trên bo mạch chuẩn SSD dựa trên. Tất cả những đặc tính về cấu hình này tạo cho cả hai phiên bản một sức mạnh ghê gớm trong truy cập, xử lý dữ liệu và thậm chí là những công việc đồ họa phức tạp, làm phim…

Có một điểm khác biệt nhỏ nằm ở việc nâng cấp cấu hình đó là Macbook Air 2018 có thể nâng cấp SSD lên 512 GB hoặc 1,5 TB còn phiên bản Air 2019 chỉ có thể nâng cấp SSD lên 512 GB hoặc 1 TB. Tất cả mọi nâng cấp sản phẩm macbook đều phải tiến hành tại thời điểm mua bán ban đầu ở hệ thống.

Thiết kế cấu hình macbook air 2019 gây ấn tượng mạnh

Bạn đang có nhu cầu tìm mua Macbook Air 2019 thiết kế đẹp, truy cập Chợ Tốt Điện Tử ngay!

Cùng so sánh hiệu năng của Pin

Tất cả các sản phẩm Macbook đều được đánh giá cao bởi pin khủng, thời lượng sử dụng pin dài. Đây là một trong những điểm hút người mua của các sản phẩm Macbook, vì bạn có thể sử dụng thoải mái mà không cần lo lắng về việc sạc pin.

Với phiên năm 2018 có pin 50.3 Wh còn đối với năm 2019 là 49.9 Wh. Theo đánh giá của người sử dụng thì thời lượng sử dụng pin của bản 2019 là cực khủng khoảng 13h sử dụng liên tục.

Hình ảnh macbook air 2018 cực sang trọng trong không gian đẹp

Về giá thành của Macbook Air 2018 và 2019

Đây sẽ làm vấn đề mà nhiều người đặc biệt quan tâm nhất bởi từ lâu các dòng Macbook luôn hướng tới laptop chất lượng cao cấp với mức giá cao. 

Thường thì những sản phẩm Macbook phiên bản mới sẽ có mức giá bán cao hơn nhưng đối với phiên bản Macbook Air năm 2019 lại khác. Apple đã đưa ra mức giá thấp hơn năm 2018, đây được xem là chiến lược lội người dòng để thu hút người mua, hướng đến đa dạng những khách hàng tiềm năng.

Theo đô la Mỹ thì phiên bản 2018 có giá là 1199 USD còn 2019 thì thấp hơn 100 USD còn 1099 USD. Giá tại Úc là 1849 đô la Úc cho bản 2018 và 1699 đô la Úc cho 2019. Còn tại Anh thì mức giá lần lượt cho phiên bản 2018, 2019 là £ 1199, £ 1099.

Tại Việt Nam, giá Macbook của 2 phiên bản này cũng biến động không ngừng, nhất là nhu cầu mua Apple Macbook Air cũ còn bảo hành cực kỳ lớn.

Hình ảnh macbook air hỗ trợ thiết kế đồ họa cao cấp

Đối với các sản phẩm Macbook của Apple luôn coi trọng sự kế thừa đồng thời tạo nên sự đột phá về tính năng. Đặc biệt là sự kế thừa trong thiết kế, nó giúp người mua nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng, đây được xem là thành công vượt bậc. Ngoài ra mỗi phiên bản sau khi ra đời, Macbook luôn khiến giới chuyên gia và người mua vô cùng kinh ngạc ở những cải tiến.

Những cải tiến có thể gây được tiếng vang trong giới công nghệ, tạo một hiệu ứng mua hàng cực khủng. Tuy nhiên có những cải tiến lại nhận phản hồi chưa được tích cực từ khách hàng. Thật tuyệt vời khi những cải tiến của Macbook Air 2019 đều nhận được đánh giá cao từ các chuyên gia công nghệ và người tiêu dùng.

Hy vọng những so sánh Macbook Air 2018 và 2019 trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát trong quyết định chọn mua của mình. Dù là phiên bản 2018 hay 2019 thì đảm bảo Macbook sẽ đưa tới cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời nhất.

Truy cập ngay Bán Tốt Điện Tử, thị trường mua bán laptop Macbook Air cũ giá tốt uy tín, chất lượng!

Trải nghiệm mua bán Macbook cũ nhanh chóng, uy tín tại Bán Tốt Điện Tử!

laptop cũ

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc