## Bật Mí Bí Kíp Chọn Ống Kính Macro Đỉnh Cao: Hãng Nào Mới Là “Chúa Tể” Cận Cảnh?
1. Chọn Ống Kính Macro: Những Yếu Tố Quan Trọng Bạn Không Thể Bỏ Qua!
Trước khi lao vào thế giới vi mô đầy hấp dẫn, hãy cùng tìm hiểu ống kính macro là gì và tại sao nó lại được săn đón đến vậy. Macro photography, hay nhiếp ảnh cận cảnh, cho phép bạn ghi lại những chi tiết siêu nhỏ, từ những giọt sương mai long lanh đến những đường vân tinh tế trên cánh bướm. Ống kính macro, đơn giản là loại ống kính đặc biệt được thiết kế để cho phép phóng đại ảnh ở tỷ lệ lớn, thường từ 1:1 trở lên (có nghĩa là kích thước vật thể trên cảm biến tương đương với kích thước thực tế).
2. Tiêu Cự: “Mắt Thần” Quan Sát Thế Giới Vi Mô
Tiêu cự ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phóng đại và khoảng cách làm việc của bạn. Ống kính macro tiêu cự ngắn (dưới 50mm) cho phép bạn tiếp cận chủ thể gần hơn, tạo ra hiệu ứng “bokeh” (hiệu ứng xóa phông) đẹp mắt, nhưng góc nhìn hẹp hơn. Ngược lại, ống kính macro tiêu cự dài (trên 100mm) giúp bạn giữ khoảng cách với chủ thể, lý tưởng cho việc chụp côn trùng hoặc những sinh vật nhạy cảm. Lựa chọn tiêu cự phụ thuộc vào đối tượng và phong cách chụp ảnh của bạn.
3. Khẩu Độ: Thế Giới Ánh Sáng Và Độ Sâu Trường Ảnh
Khẩu độ lớn (f/2.8 hoặc nhỏ hơn) là yếu tố quan trọng để chụp ảnh macro chất lượng cao. Khẩu độ lớn cho phép bạn điều chỉnh độ sâu trường ảnh dễ dàng, làm nổi bật chủ thể và tạo hiệu ứng bokeh mềm mại. Tuy nhiên, ống kính khẩu độ lớn thường có giá thành cao hơn.
4. Chất Liệu Lắp Ráp Và Cấu Tạo Ống Kính:
Chất lượng lắp ráp ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và độ sắc nét của ảnh. Hãy ưu tiên chọn những ống kính được làm từ chất liệu cao cấp, có khả năng chống chịu va đập và thời tiết tốt. Cấu tạo quang học, số lượng thấu kính và chất liệu tráng phủ cũng cần được xem xét để đảm bảo chất lượng hình ảnh tối ưu.
5. Hãng Sản Xuất: Sự Lựa Chọn Khó Khăn Nhưng Đáng Giá
Thị trường ống kính macro hiện nay rất đa dạng với nhiều hãng sản xuất nổi tiếng như Canon, Nikon, Sony, Tamron, Sigma… Mỗi hãng đều có những thế mạnh riêng về chất lượng hình ảnh, tính năng và giá cả. Việc lựa chọn hãng sản xuất phụ thuộc vào hệ thống máy ảnh của bạn, ngân sách và nhu cầu sử dụng. Nghiên cứu kỹ các dòng sản phẩm của từng hãng để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất.
6. Ngân Sách Và Nhu Cầu Cá Nhân:
Cuối cùng, hãy cân nhắc ngân sách của mình và nhu cầu sử dụng. Nếu bạn là người mới bắt đầu, một ống kính macro giá cả phải chăng là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu bạn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, đầu tư vào một ống kính cao cấp sẽ mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội.
Kết luận: Chọn ống kính macro không chỉ đơn thuần là chọn một thiết bị, mà còn là chọn một người bạn đồng hành giúp bạn khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn trong thế giới vi mô. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên để đưa ra quyết định đúng đắn và bắt đầu hành trình chinh phục nhiếp ảnh macro của bạn!
#ốngkínhmacro #nhiếpảnhcậncảnh #macrophotography #chọnángkính #canon #nikon #sony #tamron #sigma #tipchụpảnh #reviewốngkính
1. Cần quan tâm gì khi mua ống kính macro?
Đầu tiên nên hiểu thế nào là ống kính macro và công dụng của loại ống kính này. Macro trong nhiếp ảnh còn gọi là macro photography (có nghĩa là chụp cận cảnh). Ống kính macro được hiểu đơn giản là loại ống kính chuyên dụng cho việc chụp cận cảnh. Một ống kính macro tốt phải đảm bảo các tiêu chí như :
Tỷ lệ phóng đại: đối với ống macro, tỷ lệ phóng đại là yếu tố quan trọng nhất. Các ống macro thường có tỷ lệ phóng đại là 1:1, nghĩa là đối tượng được chụp sẽ có cùng kích thước trên cảm biến (giữ nguyên kích thước thực). Nếu tỷ lệ phóng đại là 1:2 nghĩa là đối tượng trên cảm biến chỉ nhỏ bằng nửa đối tượng thực.
Cơ chế lấy nét: ống macro đời mới đều có cơ chế lấy nét tự động, nhưng nếu bạn mua đời cũ, nên chọn các ống chỉ lấy nét tay, bởi đối với việc chụp macro, lấy nét tay chuẩn xác hơn. Nhất là tiếng ồn của motor lấy nét đời cũ không làm các đối tượng macro (như côn trùng) bay đi mất.
Hình ảnh Canon MT 24-EX với ống kính Sigma 150mm. Nguồn: Wikipedia tiếng Việt
Chống rung: Thông thường, chụp macro thường là các đối tượng rất nhỏ, nên bất kỳ rung động dù nhỏ nào cũng khiến ảnh bị mờ. Vậy nên sử dụng chân máy hoặc giữ máy cố định là giải pháp hữu hiệu nhất.
Tiêu cự: Ống macro có nhiều tiêu cự khác nhau, nhưng phổ biến sẽ là các khoảng 50 mm, 60 mm, 100 mm, 105 mm và 180 mm. Thông thường, khoảng tiêu cự 50 – 60 dùng để chụp các đối tượng nhỏ hay sản phẩm mẫu, khoảng 95 – 105 mm là khoảng tiêu chuẩn cho chụp hoa, côn trùng hay các đối tượng nhỏ khác, còn khoảng lớn hơn 105 chủ yếu cho chụp các loại côn trùng khó tiếp cận.
2. Nên mua ống kính macro của hãng nào?
Nếu bạn chuẩn bị có ý định mua cho mình một ống kính chụp cận cảnh thì Bán Tốt có một số gợi ý về máy ảnh và ống kính macro của các hãng cho bạn. Trên thị trường đồ điện tử gia dụng hiện nay có rất nhiều hãng sản xuất ống kính macro, tuy nhiên hai “ông lớn” Nikon và Canon vẫn đang dẫn đầu trong cuộc đua này.
Nikon với các loại ống kính: AF Micro-Nikkor 60mm f/2.8D; AF Micro-Nikkor 105mm f/2.8D; AF Micro-Nikkor 200mm f/4D IF-ED; AF Zoom-Micro Nikkor 70-180mm f/4.5-5.6D ED được nhiều người ưa chuộng.
Hình ảnh ống kính AF-S micro-Nikkor 60mm f/2.8G ED. Nguồn: Kenrockwell.com
Nói về ống kính macro Nikon đầu tiên phải kể đến AF-S micro-Nikkor 60mm f/2.8G ED: Ống chụp macro chất lượng tốt với tỉ lệ phóng đại 1:1độ mở f/2.8 hợp lý, lắp được trên cả thân DX và FX. Tuy không hỗ trợ cơ chế chống rung, nhưng nếu có chân máy hoặc giữ cố định máy khi chụp thì đây là một sự lựa chọn hoàn hảo.
Kế đến là Nikkor EF VR macro 105mm f2.8G IF-ED, một sản phẩm lý tưởng cho những người yêu thích macro. Không chỉ tương thích với DX, FX mà còn chống rung, độ mở f/2.8 và tỉ lệ phóng đại là 1:1, chắc chắn bạn sẽ hài lòng với những tấm hình mà ống kính này mang lại.
Ống kính AF Zoom-Micro Nikkor 70-180mm f/4.5-5.6D ED có dải tiêu cự rộng 55-200mm, thích hợp sử dụng trong chụp ảnh thể thao, động vật hoang dã. Vì đặc tính gọn nhẹ sản phẩm sẽ là một lựa chọn hoàn hảo đồng hành cùng bạn trên mọi chuyến đi. Với việc cho ra mắt nhiều sản phẩm ống kính macro, Nikon đang là một trong những thương hiệu được người yêu công nghệ tin dùng.
Canon, một “ông lớn” khác cũng đã tung ra thị trường một số ống kính macro như: Canon EF 100mm f/2.8 L IS USM macro lens; Canon EF 100mm f/2.8 USM macro lens; Canon EF 180mm f/3.5 L USM macro lens. Đây là những sản phẩm ống kính macro canon chất lượng và được người dùng ưa chuộng trong thời gian qua.
Canon Macro EF 180mm f/3.5L USM/ Nguồn: logic.buy.vn
Canon EF 100mm f/2.8 L IS USM là chiếc ống kính thứ sáu gia nhập hàng ngũ macro của Canon. Với tính năng vượt trội là hỗ trợ chống rung khi chụp ảnh trong điều kiện thông thường, mang lại hiệu suất cao khi bù 2 f-stops tại mức phóng đại 1:1 và bù đến 4 f-stops tại mức thiết lập lấy nét chuẩn.
EF 100mm f/2.8 USM đã được ra mắt vào cuối tháng 3/2000, với khoảng cách lấy nét tối thiểu là 0.31m. Ống kính này có khả năng cũng cấp ảnh với độ sắc nét cao tại f/2.8 tính luôn cả phần viền và các góc. Hiệu suất sẽ đạt mức cao nhất khi khép khẩu xuống f/5.6 và tiếp tục tồn tại cho đến tận f/16. Với những ứng dụng trên ống kính này rõ ràng được xem là trợ thủ đặc lực cho những người yêu thích chụp ảnh chân dung cũng như một vài thể loại khác.
Ống kính macro Canon EF 180mm f/3.5L USM là chiếc ống kính lý tưởng cho các nhiếp ảnh gia chuyên chụp ảnh macro với hiệu ứng xóa phông ấn tượng cùng màu sắc chân thực và sống động, nhờ được trang bị tiêu cự 180mm, khẩu f/3.5 và khoảng cách lấy nét gần nhất 48cm. Với các công nghệ tiên tiến như mô-tơ lấy nét siêu thanh, các lớp tráng phủ đặc biệt cùng nhiều thành phần thấu kính UD chất lượng cao và thiết kế “L series” đẳng cấp, Canon Macro EF 180mm f/3.5L USM sẽ khiến bạn hài lòng khi sử dụng.
Ngoài những lựa chọn trên, bạn có thể chọn cho mình những chiếc ống kính macro của các hãng khác như Tamron, Pentax v.v. ở những cửa hàng mua bán máy ảnh. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thể lựa chọn cho mình một chiếc ống kính macro phù hợp với túi tiền và mục đích sử dụng của mình.
Bài được tổng hợp và viết bởi blog kinh nghiệm Bán Tốt. Xin vui lòng trích dẫn nguồn nếu có sử dụng thông tin trên.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.