## Bí Kíp Nuôi Cá Vàng Sung Mãn: Dễ Như Bỡn, Đẹp Như Mơ!
Cá vàng, hay còn gọi là cá ba đuôi, với vẻ đẹp kiêu sa, uyển chuyển đã chinh phục biết bao trái tim người yêu cá cảnh. Nếu bạn là người mới bắt đầu chơi cá cảnh và đang tìm kiếm một loài cá dễ chăm sóc, cá vàng chính là lựa chọn hoàn hảo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu nhất cách nuôi cá vàng, giúp bạn sở hữu bể cá rực rỡ và những chú cá vàng khỏe mạnh, xinh đẹp.
1. Chuẩn bị bể cá và môi trường sống:
* Kích thước bể cá: Tùy thuộc vào số lượng cá vàng bạn muốn nuôi. Tuyệt đối không nên nuôi quá nhiều cá trong một bể nhỏ. Thông thường, cứ mỗi con cá vàng trưởng thành cần khoảng 10 lít nước. Bể càng rộng rãi, cá vàng càng phát triển khỏe mạnh và đẹp hơn.
* Lọc nước: Hệ thống lọc nước là vô cùng quan trọng. Nó giúp loại bỏ chất thải, giữ cho nước luôn sạch sẽ, ngăn ngừa bệnh tật cho cá. Chọn lọc phù hợp với kích thước bể cá của bạn.
* Sục khí: Sục khí giúp cung cấp oxy cho cá vàng, đặc biệt quan trọng trong những bể cá nhỏ hoặc bể có nhiều cá. Một máy sục khí nhỏ là thiết bị cần thiết.
* Chất nền: Bạn có thể dùng sỏi, cát hoặc các loại chất nền khác, nhưng nên chọn loại không chứa chất độc hại cho cá. Rửa sạch chất nền trước khi cho vào bể.
* Trang trí: Thêm vào bể một vài cây thủy sinh, hang đá, hoặc các vật trang trí khác để tạo môi trường sống tự nhiên và đẹp mắt cho cá. Tuy nhiên, tránh sử dụng vật trang trí sắc nhọn có thể làm tổn thương cá.
* Nguồn nước: Sử dụng nước máy đã được xử lý clo (để lắng trong khoảng 24 tiếng hoặc sử dụng dung dịch khử clo chuyên dụng). Nhiệt độ nước lý tưởng từ 20-24 độ C.
2. Cho cá vàng ăn:
* Thức ăn: Chọn loại thức ăn chuyên dụng cho cá vàng, có đủ chất dinh dưỡng. Tránh cho cá ăn quá nhiều hoặc quá ít. Cho ăn đúng lượng, đúng giờ để tránh gây ô nhiễm nước.
* Lượng thức ăn: Cho ăn 1-2 lần/ngày, với lượng thức ăn mà cá có thể ăn hết trong vòng vài phút. Không nên để thức ăn thừa trong bể.
* Đa dạng thức ăn: Thỉnh thoảng, bạn có thể cho cá ăn thêm các loại thức ăn tươi sống như trùng chỉ, tép nhỏ (sau khi đã được làm sạch). Tuy nhiên, không nên lạm dụng thức ăn tươi sống vì có thể gây ô nhiễm nước.
3. Vệ sinh bể cá:
* Thay nước định kỳ: Thay khoảng 20-30% lượng nước trong bể mỗi tuần để loại bỏ chất thải và duy trì chất lượng nước tốt.
* Vệ sinh lọc: Vệ sinh bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tránh vệ sinh lọc quá thường xuyên, vì sẽ làm mất đi vi khuẩn có lợi trong bộ lọc.
* Làm sạch rong rêu: Loại bỏ rong rêu, chất thải bám trên thành bể định kỳ để giữ cho bể cá luôn sạch sẽ và đẹp mắt.
4. Quan sát và chăm sóc sức khỏe cá:
* Quan sát cá thường xuyên: Quan sát màu sắc, hoạt động, và ăn uống của cá. Nếu thấy cá có biểu hiện bất thường như bơi lờ đờ, mất thăng bằng, hoặc có vết thương, cần xử lý kịp thời.
* Cách ly cá bệnh: Nếu phát hiện cá bị bệnh, cần cách ly cá bệnh ra khỏi bể cá chính để tránh lây lan sang cá khác.
Những lưu ý quan trọng:
* Tránh để bể cá ở nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
* Không nên thả quá nhiều cá vào một bể nhỏ.
* Kiểm tra chất lượng nước thường xuyên bằng bộ test nước.
Chăm sóc cá vàng không khó như bạn nghĩ. Chỉ cần tuân thủ những hướng dẫn trên, bạn sẽ có một bể cá vàng xinh đẹp và khỏe mạnh. Hãy bắt đầu hành trình nuôi cá vàng của bạn ngay hôm nay!
#CáVàng #NuôiCáVàng #CáCảnh #HướngDẫnNuôiCá #ChămSócCáVàng #BíKípNuôiCá #CáBaĐuôi #ThúCưng #ĐộngVậtCảnh
Là một trong những loại cá cảnh phổ biến, cá vàng (hay cá ba đuôi) được rất nhiều người yêu thích bởi vẻ đẹp thướt tha, duyên dáng. Những người mới chơi cá cảnh thường chọn nuôi cá vàng đầu tiên bởi loài cá này khá dễ nuôi. Hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết cách nuôi cá vàng nhé!

Cách chọn cá vàng để nuôi
Bạn cần tìm hiểu các tiêu chí chọn cá vàng để nuôi trước khi bắt tay vào việc làm bể, nuôi dưỡng. Có một số kỹ thuật lựa chọn cá vàng để chọn được cá khỏe mạnh khi nuôi mà bạn cần chú ý như:
- Nhanh nhẹn, mang khỏe và phản xạ tốt là những dấu hiệu đầu tiên cho thấy cá vàng khỏe mạnh. Bên cạnh đó, các đặc điểm khác về ngoại hình của một chú cá vàng khỏe mạnh còn gồm vảy cá óng ánh, đuôi xòe quạt và màu sắc bóng đẹp, thu hút.
- Cần chú ý tránh lựa chọn những con cá vây xù, bụng phình to, chảy màu hay có dấu hiệu bơi yếu ớt. Những con cá này thường không phải cá khỏe mạnh, dễ có nguy cơ không sinh trưởng được khi nuôi.
- Quan sát thân cá vàng để lựa chọn cá nuôi. Tránh những con cá với thân có nhiều chấm nâu hình oval bởi đây là những con cá có rận, khó nuôi được lâu. Bên cạnh đó, có thể dễ dàng phân biệt được cá có rận bởi cá thường có tình trạng nhảy dựng bất thường, chỉ cần bạn chú ý quan sát cá vàng trước khi chọn mua.
- Những chú cá vàng khỏe mạnh khi bơi thường đớp nước đều đặn, mang cá hô hấp tự nhiên, khác với những con cá bị bệnh, cá yếu. Tránh lựa chọn những chú cá môi phù, không bơi tự nhiên được hay thường xuyên trôi theo dòng chảy của nước.
- Bạn cũng có thể lựa chọn cá khỏe mạnh bằng cách quan sát mắt cá vàng. Cá vàng khỏe mạnh sẽ có mắt trong veo, tròn đều và đen. Mắt cá vàng khỏe mạnh di chuyển linh hoạt, trong khi cá vàng bị bệnh hay yếu sẽ có mắt đờ đẫn.
- Đối với cách nuôi cá vàng không cần máy oxy trong bể, đặc biệt phải lựa chọn những chú cá khỏe mạnh thì mới có thể nuôi được.
🐠 Chọn mua Cá vàng khỏe, đẹp tại Bán Tốt
70.000 đ
31 phút trước Quận Hai Bà Trưng
20.000 đ
1 giờ trước Quận Tây Hồ
10.000 đ
22 giờ trước Huyện Đông Anh
Cách nuôi cá vàng trong bể đơn giản, giúp cá phát triển khỏe mạnh
Chuẩn bị bể nuôi cá vàng
Sau khi quyết định nuôi cá vàng, việc đầu tiên bạn cần chuẩn bị đó là bể nuôi cá. Thông thường, cá vàng được nuôi trong các bể thủy sinh. Loại bể, kích thước bể và địa hình bể nuôi tùy thuộc vào số lượng cá vàng bạn sẽ nuôi để lựa chọn cho phù hợp.
Ví dụ như chọn bể thủy sinh dạng treo tường hay dạng tủ khi nuôi cá với số lượng dưới 10 con,…
Còn nếu bạn muốn nuôi nhiều cá hơn thì nên chọn các loại bể cá thủy sinh hoặc hồ cá kích thước lớn. Nếu muốn bể cá có đẹp mắt và thẩm mỹ hơn, có thể chọn thêm cây hay hòn non bộ đặt vào trang trí bể. Nếu số lượng cá bạn nuôi chỉ từ 1 đến 2 con thì bể cá thủy tinh nhỏ là sự lựa chọn hợp lý lại đẹp hơn cả.

Để lựa chọn bể, đầu tiên bản cần xem xét đến độ bền và khả năng chịu sức nặng của bể cá. Bể tốt cần chịu được sức nặng và có độ bền cao. Bể mới mua thường còn lưu mùi keo. Để loại bỏ mùi keo của bể mới, bạn có thể lấy quả chuối xiêm dập dập rồi bỏ vào bể và để từ 2-3 ngày sẽ hết mùi. Còn đối với hồ nuôi cá được xây mới sẽ thường có mùi xi măng. Để xử lý mùi này, bạn cần xúc sạch hồ và để khoảng một tuần rồi mới đổ nước vào hồ,
Sau khi chuẩn bị xong bể cá hoặc hồ nuôi, bạn thực hiện kết nối thiết bị lọc nước vào bể và lọc nước liên tục trong 3 ngày. Như vậy, vi khuẩn trong hồ sẽ bị tiêu diệt, đảm bảo môi trường nuôi cá tốt nhất.
Lựa chọn vị trí đặt bể nuôi cá vàng
Đặc điểm chung của các loại cá vàng là chúng rất nhạy cảm với âm thanh, nhất là âm thanh lớn. Vì thế, vị trí đặt bể nuôi cá cần lựa chọn những nơi ít người qua lại, yên tĩnh và tránh những nơi có nhiều tiếng ồn lớn làm ảnh hưởng đến cá.
Một trong những sai lầm nhiều người mới nuôi cá vàng mắc phải là hay đặt bể cá cạnh tivi, dàn loa tivi ở phòng khách để trang trí. Như đã nói ở trên, đặt bể cá cạnh những nơi này vô tình sẽ khiến cá vàng nhanh chết bởi âm thanh lớn. Ngược với hướng dẫn cách nuôi cá vàng không bị chết mà chúng ta đang quan tâm.
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng cho bể cá vàng
Ánh sáng cũng là một yếu tố quan trọng cần chú trọng trong cách nuôi cá vàng. Ánh sáng tốt sẽ tạo môi trường thuận lợi để cá vàng nuôi trong bể phát triển và sinh trưởng đầy đủ. Đèn chiếu sáng bể cá cảnh được bán nhiều trong các cửa hàng bán đồ dùng nuôi cá cảnh, bạn có thể đến những cửa hàng này để lựa chọn loại đèn thích hợp.
Thả cá vàng vào bể nuôi đúng cách
Khi tìm hiểu cách nuôi cá vàng, việc thả cá vào bể đúng cách là vô cùng quan trọng. Để thả cá vàng vào bể, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Để cá quen với khung cảnh trong hồ nước và cân bằng nhiệt độ trong bịch cá, trước khi thả cá vào hồ, cần ngâm cả bịch đựng cá còn buộc dây chun vào hồ nước.
- Bước 2: Sau khi thả bịch cá vào, bạn mở bịch và từ từ cho từng chút nước từ trong bể, hồ cá vào bịch, cứ khoảng 5 phút lại đổ thêm nước từ hồ vào bịch. Làm điều này để cá vàng quen với nguồn nước mới từ hồ cá, cho đến khi cá bơi bình thường là thành công.
- Bước 3: Sau khi thấy cá đã quen với nước hồ, từ từ nghiêng bịch đựng cá để cá tự bơi ra bể, chú ý không đổ bịch đựng cá vào bể quá nhanh.

Một lưu ý khi thả cá vàng vào bể hoặc hồ nuôi, nhất là đối với cách nuôi cá vàng 3 đuôi, nếu bạn thấy cá hoảng loạn và hay đâm đầu vào bể hoặc đồ vật trang trí trong bể có nghĩa là cá đang không quen với vị trí đặt bể nuôi, có thể là do có đông người hoặc nhiều tiếng ồn. Bạn cần di chuyển nhẹ nhàng vị trí bể cá đến nơi yên tĩnh. Nếu không chuyển bể thì cá có thể chết trong vài ngày sau.
Một số lưu ý khi chọn thức ăn cho cá vàng
Một điều cần chú ý trong cách nuôi cá vàng là lựa chọn thức ăn đúng và phù hợp cho cá. Có khá nhiều loại thức ăn cho cá, bạn có thể lựa chọn loại thức ăn dạng viên hoặc dạng mảnh cho cá vàng.
|| Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:
1. Top 5 giống cá cảnh dễ nuôi không cần oxi cho người mới
2. Cá vàng ăn gì khỏe đẹp? Lưu ý gì khi cho cá vàng ăn?

Nên cho cá vàng ăn trong khoảng thời gian 3 phút. Tần suất cho cá ăn là 2 đến 3 lần mỗi ngày đối với cá nhỏ và đang phát triển, trong khi đó đối với cá vàng trưởng thành thì chỉ cần cho ăn ngày 1 lần.
Bên cạnh đó, có thể bổ sung cho cá vàng ăn giun sống và tôm, cá nhỏ hoặc loăng quăng, các sinh vật nhỏ được làm khô để bổ sung protein cho cá vàng.
Đối với các loài cá vàng nuôi để lên đầu như cá vàng Ranchu, việc lựa chọn thức ăn trong cách nuôi cá vàng lên đầu cần chú ý đặc biệt bổ sung thêm thức ăn có nhiều protein.
Cần lưu ý đối với các loại thức ăn khô của cá vàng, người nuôi cần ngâm cho thức ăn nở trước khi cho cá ăn, tránh để tình trạng cá ăn thức ăn khô và bị khó tiêu hóa, khó bơi lội.
Trên đây là bài hướng dẫn chi tiết cách nuôi cá vàng đơn giản mà Bán Tốt tổng hợp và muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng sau khi đọc bài viết, người nuôi cá sẽ nuôi và chăm sóc cá vàng đúng cách!
Nếu có nhu cầu mua cá vàng giống nhưng chưa tìm được nơi bán uy tín, bạn có thể tham khảo Mua bán Cá Cảnh trên trang Bán Tốt – nơi có rất nhiều địa chỉ mua bán cá vàng giống uy tín, chất lượng và khỏe mạnh. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.