Bí Kíp Nuôi Mèo Con: Từ Sơ Sinh Đến Lớn Khôn, Khỏe Mạnh!

## Bí Kíp Nuôi Mèo Con: Từ Sơ Sinh Đến Lớn Khôn, Khỏe Mạnh!

Khi đón một thành viên nhỏ bé, đáng yêu vào gia đình – một chú mèo con – bạn sẽ cần rất nhiều kiến thức để chăm sóc bé cưng. Mèo con ăn gì? Chăm sóc mèo con mới đẻ ra sao? Mèo 3 tháng tuổi cần gì? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, hướng dẫn bạn cách nuôi mèo con cụ thể theo từng độ tuổi, giúp bé phát triển khỏe mạnh và hạnh phúc.

Giai đoạn 1: Mèo con sơ sinh (0-4 tuần tuổi)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt. Mèo con sơ sinh hoàn toàn phụ thuộc vào mẹ. Nếu mèo mẹ khỏe mạnh, hãy để mèo mẹ chăm sóc. Việc của bạn là:

* Đảm bảo môi trường ấm áp, sạch sẽ: Chuẩn bị một nơi ấm áp, kín gió, tránh gió lùa và ánh nắng trực tiếp. Vệ sinh nơi ở của mèo mẹ và mèo con thường xuyên.
* Cung cấp dinh dưỡng cho mèo mẹ: Chế độ ăn của mèo mẹ cần giàu dinh dưỡng để sản xuất sữa chất lượng cho mèo con. Thức ăn chuyên dụng cho mèo mẹ đang cho con bú là lựa chọn tốt nhất.
* Quan sát sức khỏe của mèo mẹ và mèo con: Theo dõi cân nặng, tình trạng sức khỏe của mèo con, kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề bất thường. Nếu mèo mẹ có dấu hiệu khó khăn trong việc chăm sóc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y.
* Không làm phiền mèo mẹ và mèo con: Hãy tạo không gian yên tĩnh để mèo mẹ có thể chăm sóc con tốt nhất.

Giai đoạn 2: Mèo con cai sữa (4-8 tuần tuổi)

Đây là giai đoạn mèo con bắt đầu cai sữa và làm quen với thức ăn đặc.

* Dần dần cho mèo con làm quen với thức ăn mềm: Bắt đầu bằng thức ăn dạng pate, cháo dành riêng cho mèo con, sau đó từ từ chuyển sang thức ăn khô ngâm mềm.
* Cung cấp nước sạch: Luôn có nước sạch cho mèo con uống.
* Tăng cường tương tác: Chơi đùa với mèo con để kích thích sự phát triển thể chất và tinh thần.
* Tiếp tục vệ sinh chuồng trại: Giữ cho môi trường sống của mèo con luôn sạch sẽ.

Giai đoạn 3: Mèo con đang lớn (8-12 tuần tuổi)

Mèo con ở giai đoạn này bắt đầu hoạt bát, hiếu động hơn.

* Chuyển sang thức ăn khô: Có thể cho mèo con ăn thức ăn khô dành riêng cho mèo con. Hãy lựa chọn thức ăn có chất lượng tốt, đầy đủ dưỡng chất.
* Tập cho mèo con đi vệ sinh đúng chỗ: Dùng khay vệ sinh và huấn luyện mèo con đi vệ sinh đúng nơi quy định.
* Tiêm phòng: Đưa mèo con đi tiêm phòng đầy đủ theo lịch của bác sĩ thú y.
* Khám sức khỏe định kỳ: Đưa mèo con đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề về sức khỏe.

Giai đoạn 4: Mèo con trưởng thành (trên 12 tuần tuổi)

Mèo con đã gần như trưởng thành, cần chế độ chăm sóc phù hợp với độ tuổi.

* Chọn thức ăn phù hợp: Lựa chọn thức ăn dành cho mèo trưởng thành, phù hợp với giống và thể trạng của mèo.
* Vệ sinh: Chải lông thường xuyên, vệ sinh tai, mắt, răng miệng.
* Vận động: Cho mèo vận động thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.
* Tương tác: Tiếp tục tương tác với mèo để tăng cường tình cảm giữa bạn và thú cưng.

Lưu ý: Đây chỉ là hướng dẫn chung. Tùy thuộc vào giống mèo và tình trạng sức khỏe cụ thể, bạn có thể cần điều chỉnh chế độ chăm sóc cho phù hợp. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào về sức khỏe của mèo con.

#NuôiMèoCon #ChămSócMèo #MèoConKhỏeMạnh #HướngDẫnNuôiMèo #MẹoNuôiMèo #ThúCưng #Mèo #PetCare #CatLover #Cat

Khi quyết định nuôi một chú mèo con, hầu như ai cũng thắc mắc mèo con ăn gì? Chăm sóc mèo con mới đẻ như thế nào, mèo 3 tháng tuổi ra sao?… Nếu bạn đang gặp những vấn đề trên, hãy note lại ngay hướng dẫn cách nuôi mèo con cụ thể cho mèo ở từng độ tuổi dưới đây.

Mèo con rất nhỏ bé và yếu ớt, cần được chăm sóc

Cách nuôi mèo con dưới 1 tháng tuổi

Đặc điểm của mèo con dưới 1 tháng tuổi là tròng mắt màu xanh lục hay xanh dương đậm hơi đục, hàm trên chưa có răng hoặc chỉ có răng nanh và mèo chưa thể đi lại được. Đây là độ tuổi mà một mèo yếu ớt nhất cho nên trong cách nuôi mèo con cần cực kỳ thận trọng.

Giai đoạn này mèo con ăn sữa hoàn toàn. Nếu bắt buộc phải tách mèo mẹ thì cách tốt nhất là nên xin sữa từ một con mèo cái khác có sữa. Trường hợp không xin được sữa thì mới thay thế bằng sữa tiệt trùng hoặc sữa em bé sơ sinh. Mỗi ngày đun sữa ấm và cho mèo uống từ 3 – 4 lần, nếu bé chưa thể tự uống được thì có thể mua bình sữa nhỏ hoặc dùng ống kim tiêm, lọ thuốc nhỏ mắt sạch cho sữa vào và bơm từ từ vào miệng.

Cho mèo con dưới 1 tháng tuổi uống sữa

Lưu ý tuyệt đối không cho mèo con uống sữa đặc có đường, vì lúc này chúng chưa tiêu hóa được, có thể dẫn đến trướng bụng, tiêu chảy. Ngoài ra nên mua canxi dành cho chó mèo hòa vào sữa (khoảng 1/6 hoặc 1/8 viên/ngày) cho mèo con uống.

Việc giữ ấm cũng rất quan trọng đối với mèo sơ sinh, đặc biệt là vào mùa lạnh. Bạn có thể lót nhiều lớp khăn, vải ở chỗ nằm hoặc sử dụng đèn sưởi, lớp khăn lót phải được thay thường xuyên để giữ chỗ ở của mèo con luôn sạch sẽ.

Cách nuôi mèo con 1 – 3 tháng

Giai đoạn này mèo con bắt đầu mọc răng, đã đi lại, chạy nhảy được. Bạn có thể giảm dần lượng sữa và tập cho bé ăn cơm hoặc các loại hạt khô. Nếu cho ăn hạt thì cần mua đúng loại hạt dành cho mèo ở các cửa hàng bán thú cưng. Còn với cơm, trộn nhuyễn với thịt lơn, thịt gà hoặc cá 2 buổi cố định trong ngày, tuyệt đối không cho ăn xương. Đến lúc bé quen dần và cứng cáp hơn thì có thể ngưng sữa và chuyển hẳn sang ăn cơm.

Có thể bắt đầu làm quen với việc ăn cơm hoặc hạt khô

Đây là độ tuổi mà bạn cần huấn luyện dần để tạo thói quen tốt cho mèo con, đặc biệt là giờ giấc ăn ngủ và đi vệ sinh đúng chỗ. Nếu chịu khó trong khoảng thời gian này thì sau này mèo sẽ rất ngoan và dễ nuôi, không quậy phá.

Đến lúc bé mèo của bạn khỏe mạnh hơn, có thể tiến hành xổ giun cho bé. Nên bắt đầu tập tắm bằng nước ấm định kỳ mỗi tháng một lần và sử dụng sữa tắm dành cho mèo để trị ve rận. Ngoài ra mỗi ngày cho phơi nắng khoảng 30 phút cũng rất tốt cho mèo con.

Vấn đề cuối cùng là phải thường xuyên tiếp xúc, chơi đùa và vuốt ve mèo để chúng làm quen với bạn và mạnh dạn hơn. Nếu không sau này lớn lên chúng sẽ trở nên khó gần.

Cách nuôi mèo con 3 – 6 tháng tuổi

Bạn có thể dễ nhận thấy mèo con trên 3 tháng tuổi mắt không còn đục mà trong hơn hẳn, răng nanh cũng có độ trong. Lúc này, vấn đề ăn uống đã không còn quá khó khăn, ngoài chế độ ăn có sẵn từ trước có thể bổ sung thêm rau củ quả, cho uống thêm canxi để cơ thể bé phát triển đầy đủ.

Mỗi tháng một lần tẩy giun cho mèo, sau 6 tháng mới chuyển sang mỗi năm một lần. Từ tháng thứ 3 bạn có thể mang mèo đi chích chừa bệnh dại, sau đó tiêm các loại vaccine ngừa bệnh ở các cơ sở thú y, về vấn đề này bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y.

Cần kiên nhẫn dành thời gian vuốt ve, chơi với mèo con

Mèo mới biet ăn ai có nhu cầu nuoi alo

53 phút trước Huyện Phong Điền

Mèo ALN + CHÂN NGẮN

1.500.000 đ

16 giờ trước Quận 7

ald mắt xanh

2.200.000 đ

16 giờ trước Huyện Hoài Đức

Mèo anh lùn

1.500.000 đ

23 giờ trước Huyện Gia Lâm

MEO MEO TÌM SEN

1.200.000 đ

9 giờ trước Quận Bình Thạnh

cho meo con

21 giờ trước Thành phố Long Xuyên

bán mèo anh lông ngắn giá rẻ

500.000 đ

12 giờ trước Huyện Thanh Trì

Mèo anh lông ngắn 2bé đực

1.400.000 đ

15 giờ trước Quận 8

mèo Bengal

1.499.000 đ

9 giờ trước Thành phố Thủ Đức

Mèo aln xám xanh thuần chủng chân lửng

1.250.000 đ

36 phút trước Huyện Bình Chánh

Trong độ tuổi này, những chú mèo con đã bộc lộ cá tính rõ ràng hơn, có nhiều bé rất hay nghịch phá, hoặc bướng bỉnh, khó gần. Bạn cần phải thật kiên nhẫn, dành thời gian để chăm sóc, dạy bảo và gần gũi các bé nhiều hơn.

Mèo con cũng như một đứa bé yếu ớt, luôn cần được nâng niu chăm sóc. Với cách nuôi mèo con cụ thể cho từng độ tuổi trên đây, hy vọng bạn có được những kiến thức, kỹ năng hữu ích cho việc chăm sóc chú mèo cưng của mình. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo cách chăm sóc chó con mau lớn, khỏe mạnh của Bán Tốt.

Trải nghiệm mua bán mèo cảnh nhanh chóng, tiện lợi, chất lượng tại Bán Tốt

Có thể bạn quan tâm

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]

Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE  iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]

2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP  Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]

Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]

Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]

iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model

https://connect.facebook.net/vi_VN/sdk.js#xfbml=1&version=v19.0&appId=221564734660253&autoLogAppEvents=1


Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

[analytify-views]
💥 Không tìm thấy hàm Analytify!

Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc