## Mèo nhà bạn có đang “thầm lặng chịu đau”? Nhận biết & Đánh bại Sỏi Thận ngay hôm nay!
Mèo bị sỏi thận – căn bệnh tưởng chừng vô hình nhưng lại gây ra những hậu quả khôn lường. Hàng triệu chú mèo đang phải vật lộn với những cơn đau âm thầm, biểu hiện qua việc tiểu ra máu, chán ăn, nôn mửa… và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Thức ăn khô tưởng chừng vô hại lại chính là “thủ phạm” tiềm ẩn đằng sau căn bệnh này. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết sớm, phòng ngừa và điều trị hiệu quả bệnh sỏi thận ở mèo, bảo vệ sức khỏe cho người bạn bốn chân thân yêu.
I. Dấu hiệu nhận biết bệnh sỏi thận ở mèo:
Không phải lúc nào mèo bị sỏi thận cũng biểu hiện rõ ràng. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn nặng. Vì vậy, cần hết sức chú ý những dấu hiệu sau:
* Tiểu ra máu: Đây là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng nhất. Máu có thể lẫn trong nước tiểu hoặc xuất hiện thành từng giọt.
* Thay đổi thói quen đi tiểu: Đi tiểu nhiều lần hơn bình thường, hoặc đi tiểu khó khăn, rặn rỉ.
* Đau bụng: Mèo có thể tỏ ra khó chịu, nằm rên rỉ, hoặc liếm láp vùng bụng liên tục.
* Chán ăn, sụt cân: Sự thay đổi khẩu vị đột ngột và giảm cân không rõ nguyên nhân là những dấu hiệu đáng báo động.
* Nôn mửa: Nôn mửa thường xuyên có thể là do sự khó chịu trong hệ tiết niệu.
* Khát nước nhiều hơn: Thận bị tổn thương sẽ làm giảm khả năng tập trung nước tiểu, khiến mèo cần uống nhiều nước hơn để bù đắp.
* Mệt mỏi, lờ đờ: Sự suy giảm hoạt động thể chất cũng là dấu hiệu của bệnh lý thận.
II. Phòng ngừa bệnh sỏi thận ở mèo:
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Để bảo vệ mèo khỏi nguy cơ mắc sỏi thận, bạn cần lưu ý:
* Chế độ ăn uống hợp lý: Giảm lượng thức ăn khô, tăng cường thức ăn ướt hoặc thức ăn chế biến tại nhà giàu protein chất lượng cao. Cung cấp đủ nước sạch cho mèo. Thức ăn chuyên dụng cho mèo có nguy cơ sỏi thận cũng là lựa chọn tốt.
* Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đưa mèo đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về thận.
* Vận động hợp lý: Khuyến khích mèo vận động để duy trì sức khỏe tổng thể.
* Giữ vệ sinh: Vệ sinh sạch sẽ khay vệ sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.
III. Điều trị bệnh sỏi thận ở mèo:
Điều trị bệnh sỏi thận ở mèo phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Phương pháp điều trị có thể bao gồm:
* Thuốc: Thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh (nếu có nhiễm trùng) và các loại thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ thú y.
* Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật cần thiết để loại bỏ sỏi thận.
* Thẩm tích: Trong những trường hợp nặng, thẩm tích có thể được sử dụng để lọc máu.
Lưu ý: Không tự ý điều trị cho mèo mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ thú y. Chỉ bác sĩ thú y mới có thể chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
#sỏi_thận_mèo #bệnh_thận_mèo #sức_khỏe_mèo #chăm_sóc_mèo #phòng_ngừa_bệnh_mèo #điều_trị_mèo #mèobịbệnh #thú_y
Mèo bị sỏi thận là một trong những bệnh khá phổ biến. Sỏi thận thường gặp ở những con mèo ăn hạt khô khiến chúng gặp nhiều biến chứng nguy hiểm như tiểu ra máu, chán ăn, nôn mửa…. Vậy đâu là dấu hiệu, cách phòng ngừa và chữa trị hiệu quả.
Sỏi thận là gì?
Sỏi thận là các viên sạn từ các khoáng chất như calcium oxalate hoặc struvite. Sỏi này được hình thành khi các khoáng chất tự nhiên này vượt ngưỡng nồng độ cho phép trong cơ thể mèo.
Các loại sỏi thường được gọi là calculi hoặc urolith. Sỏi thường được phát hiện trong thận, niệu đạo, niệu quản và bàng quan. Các loại sỏi được tìm thấy trong thận được gọi là nephrolirth, còn sỏi bàng quang được gọi là cystoliths.
Trong một số trường hợp, sỏi có kích thước rất nhỏ sẽ không gây hại cho mèo và có thể trôi ra ngoài theo nước tiểu của mèo. Tuy nhiên, với những viên sỏi có kích thước lớn sẽ gây đau, chảy máu và làm tắc đường tiết niệu của mèo.
Mèo bị bệnh thời gian đầu có thể không có triệu chứng cho đến khi những viên sỏi lớn dần lên. Điều này có nghĩa là khi triệu chứng xuất hiện mèo có khả năng bị bệnh nặng.

Nguyên nhân mèo bị sỏi thận
Nguyên nhân chính của bệnh là do chế độ ăn hàng ngày của mèo không đảm bảo cân bằng dinh dưỡng và chứa nhiều các khoáng chất như magie, amoni… Các chất này là cho độ pH trong nước tiểu của mèo cao lên và có tính kiềm dẫn đến việc hình thành sỏi.
Ngoài ra, mèo bị sỏi bàng quang còn do uống ít nước hoặc không uống nước. Với chế độ ăn khô 100% và thiếu nước đã gây ra tình trạng khó tiêu hóa cho mèo và sau một thời gian tích tụ, thức ăn sẽ biến thành sỏi gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mèo.
Còn một số nguyên nhân khác như: mèo bị nhiễm trùng đường tiết niệu, bị xơ gan bẩm sinh hoặc việc bị chích thuốc trị ve trong một thời gian dài cũng khiến mèo bị mắc bệnh sỏi thận.
Dấu hiệu mèo bị sỏi thận
Những dấu hiệu thường thấy khi mèo bị sỏi bàng quang mà bạn cần lưu ý để có thể phát hiện sớm và chữa trị kịp thời cho chúng như:
- Có máu trong nước tiểu (tiểu máu)
- Khi đi tiểu mèo thường bị đau
- Mèo đi tiểu thường xuyên, mất kiểm soát, ở nhiều nơi trong nhà
- Mèo thường xuyên liếm bộ phận sinh dục
- Nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính
- Tắc nghẽn đường tiết niệu (đặc biệt ở mèo đực)
- Mèo chán ăn, nôn mửa, cân nặng bị sụt giảm
- Mèo thay đổi thói quen thông thường, trở lên nhút nhát, chán nản hơn.
Cách điều trị sỏi thận cho mèo
Nếu nghi ngờ mèo ăn hạt bị sỏi thận, bạn nên đưa chúng đến gặp bác sĩ thú y để khám và chữa bệnh. Bác sĩ sẽ chụp X quang hoặc siêu âm để xác định vị trí và kích thước của sỏi. Ngoài ra, họ cũng sẽ tiến hành xét nghiệm nước tiểu và máu để xem mèo có bị nhiễm trùng hay thận có bị thay đổi một số chức năng hay không.
Bạn nên cung cấp lịch sử khám bệnh của mèo, chế độ ăn hàng ngày và các triệu chứng mà bạn đã quan sát được. Điều này sẽ giúp cho bác sĩ chẩn đoán và đưa ra biện pháp chữa trị nhanh chóng và chính xác.

Cách chữa bệnh cho mèo bị sỏi bàng quang sẽ phụ thuộc vào độ to, nhỏ của hạt sỏi, tùy vào mức độ nặng nhẹ mà bác sĩ có thể thực hiện các phương pháp sau:
- Thay đổi chế độ ăn: mèo sẽ phải uống nhiều nước hơn và có chế độ ăn đặc biệt. Trong thời gian này bạn nên hạn chế cho mèo sử dụng thức ăn hạt, nên thay thế bằng thức ăn ướt như pate, rau củ….
- Sử dụng thuốc: kháng sinh và Urocit – K sẽ có trong toa thuốc giúp phá vỡ sỏi, điều trị nhiễm trùng và ngăn ngừa sỏi tiếp tục hình thành.
- Tán sỏi: tán sỏi bằng sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWL) thường được các bác sĩ sử dụng. Phương pháp này sẽ làm vỡ các viên sỏi thành những mảnh để đủ để chúng tiêu ra bên ngoài theo đường tiểu của mèo.
- Phẫu thuật: trong trường hợp mèo bị bệnh nặng thì cần được phẫu thuật để gắp sỏi ra bên ngoài. Phương pháp phẫu thuật nội soi hiện nay được sử dụng khá phổ biến và mèo chỉ mất từ 2 – 4 ngày để hồi phục. Tuy nhiên, hiện tượng đi tiểu ra máu sẽ diễn ra và ngày sau phẫu thuật nên bạn không cần phải lo lắng.
Cách phòng ngừa mèo bị sỏi thận
Nếu bạn không muốn những chú mèo của mình mắc phải bệnh sỏi thận thì bạn hãy chú ý hơn tới việc ăn uống của chúng. Dưới đây là những biện pháp mà các bác sĩ thú y đã đề xuất:
- Luôn cung cấp đủ nước cho mèo: đối với thức ăn khô luôn phải có khay nước sạch bên cạnh. Bạn cũng có thể ngâm mềm thức ăn hoặc trộn với các loại khác để phù hợp với sở thích của mèo.
- Xây dựng chế độ ăn phù hợp: nhiều người nuôi luôn nghĩ mèo ăn hạt bị sỏi thận nhưng trên thực tế là do mèo không uống đủ nước. Bạn phải đảm bảo chế độ ăn của mèo luôn cân bằng giữa thức ăn và nước uống.
- Lưu ý chọn thức ăn cho mèo bị sỏi thận: bạn nên chọn các sản phẩm chất lượng, uy tín. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn thức ăn có các khoáng chất phù hợp với thể trạng của mèo nhà bạn.
- Đưa mèo đi khám định kỳ: việc đi khám thường xuyên sẽ giúp sớm phát hiện ra bệnh sỏi mật và có những phương pháp điều trị bệnh chính xác, kịp thời.
Thức ăn cho mèo bị sỏi thận
Nếu bạn thắc mắc “Mèo bị sỏi thận nên ăn gì?” thì sau đây tôi sẽ giúp bạn tìm ra lời giải đáp.
Theo lời khuyên của bác sĩ thì mèo bị sỏi thận nên ăn những thực ăn có độ ẩm cao, lượng magie thấp. Ngoài ra, thức ăn không chứa nhiều carbohydrate như khoai tây và đậu Hà Lan cũng rất tốt cho mèo bị sỏi thận.
Thông thường các thức ăn tốt cho đường tiết niệu sẽ khuyến khích được sử dụng cho mèo bị sỏi bàng quang. Mỗi loại thức ăn sẽ giải quyết vấn đề về rối loạn đường tiết niệu theo cách khác nhau và có giá trị dinh dưỡng khác nhau. Tuy nhiên, bạn phải chú ý lựa chọn thức ăn có hàm lượng photpho thấp cũng như có lượng đạm cao và có các nguyên tố vi lượng, vitamin, khoáng chất cho mèo.

Bạn có thể lựa chọn thức ăn khô hoặc ướt cho mèo. Thức ăn khô có thể bảo quản lâu hơn mà không lo bị hư hỏng. Nhưng bạn cần phải cung cấp đủ nước cho mèo khi sử dụng loại thức ăn này. Một số hãng thức ăn phổ biến cho mèo được các bác sĩ khuyên dùng như: Royal Canin Urinary S/O, Reflex Plus Urinary, Fitmin Cat Purity Urinary….
Hiện nay có rất nhiều sản phẩm thức ăn cho mèo được bán tràn lan trên thị trường nên bạn hãy lựa chọn nơi bán uy tín để có thể mua được thức ăn chất lượng cho mèo của mình. Ngoài ra, bạn cũng phải lựa chọn thức ăn đảm bảo các thành phần dinh dưỡng theo lời khuyên của bác sĩ cũng như phù hợp với sở thích của thú cưng.
Trên đây là những chia sẻ về nguyên nhân cũng như cách chữa trị, phòng tránh bệnh sỏi thận cho mèo của chúng tôi. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn phát hiện ra bệnh cho thú cưng của mình để có biện pháp chữa trị kịp thời, tránh bệnh gây ra di chứng nặng nề.
Đừng quên ghé Bán Tốt khi bạn quan tâm đến các thông tin về mua bán mèo cũng như các loại thú cưng khác như: chó, cá, thỏ… Chỉ cần một cú click chuột đơn giản, bạn đã có thể truy cập vào website mua bán của Bán Tốt để lựa chọn một chú thú cưng đáng yêu, xinh xắn cho mình. Chúc bạn sẽ có những trải nghiệm tốt bên cạnh thú cưng của mình.
Có thể bạn quan tâm
Mua điện thoại Android cũ 2025: Đâu là lựa chọn tốt?
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
Điện thoại Android cũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu smartphone chất lượng với mức giá tiết kiệm. Với đa dạng mẫu mã, cấu hình ổn định và nhiều phân khúc giá khác nhau, người dùng có thể dễ dàng tìm được một thiết bị phù hợp với nhu cầu. Từ những dòng flagship một thời đến các mẫu tầm trung bền bỉ, điện thoại Android cũ vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Tên máy Mức giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm nổi bật Nhược điểm chính Samsung Galaxy Note 8 1.080.000 – 2.750.000 Màn hình Super AMOLED 6.3″, S Pen, camera tốt Pin 3.300mAh yếu, Android cũ Xiaomi Redmi Note 11 1.440.000 – 2.970.000 Màn hình AMOLED 90Hz, pin 5.000mAh, sạc 33W Hiệu năng trung bình, không hỗ trợ 5G Samsung Galaxy Note 20 3.600.000 – 5.230.000 Dynamic AMOLED 6.7″, S Pen, hiệu năng mạnh Mặt lưng nhựa, màn hình 60Hz Xiaomi Redmi Note 13 2.970.000 – 4.070.000 Camera 108MP, AMOLED 6.67″, pin 5.000mAh Cập nhật chậm, chất lượng máy cũ không đều Samsung Galaxy S21 Ultra 6.750.000 – 8.310.000 Camera 108MP, màn hình 120Hz, hỗ trợ S Pen Kích thước lớn, không hỗ trợ thẻ nhớ Xiaomi 13 6.290.000 – 8.680.000 Snapdragon 8 Gen 2, camera Leica 50MP, IP68 Pin 4.500mAh thấp, thiếu jack 3.5mm Xiaomi 14 9.360.000 – 12.920.000 Snapdragon 8 Gen 3, camera Leica, sạc 120W Cập nhật chậm, tình trạng máy cũ không ổn định Samsung Galaxy S23 Ultra 13.590.000 – 19.420.000 Camera 200MP, màn hình 120Hz, S Pen, pin tốt Nặng, thiết kế ít đổi mới 1. Điện thoại Android cũ dưới 2 triệu 1.1. Samsung Note 8 Samsung Galaxy Note 8 ra […]
2 triệu mua được iPhone gì? Top 5 mẫu giá rẻ đáng mua
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Với ngân sách chỉ 2 triệu, nhiều người băn khoăn liệu có thể mua được iPhone hay không. Dù mức giá này khá thấp so với các dòng iPhone mới, nhưng vẫn có những lựa chọn phù hợp cho người dùng cần một thiết bị cơ bản để liên lạc, giải trí hoặc trải nghiệm hệ sinh thái Apple. Vậy 2 triệu mua được iPhone gì, đâu là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết! Tính năng iPhone X iPhone SE iPhone 8 Plus iPhone 8 iPhone 7 Plus Kích thước màn hình 5.8 inch 4 inch 5.5 inch 4.7 inch 5.5 inch Công nghệ màn hình Super Retina OLED Retina Retina HD Retina HD Retina HD Chip xử lý A11 Bionic A9 Bionic A11 Bionic A11 Bionic A10 Fusion Camera sau Kép 12MP 12MP Kép 12MP 12MP Kép 12MP RAM 3GB 2GB 3GB 2GB 3GB Pin 2716 mAh 1624 mAh 2691 mAh 1821 mAh 2900 mAh Face ID Có Không Không Không Không Touch ID Không Có Có Có Có Thiết kế Tràn viền, khung thép Giống iPhone 5S Khung kim loại, mặt kính Khung kim loại, mặt kính Khung nhôm nguyên khối Sạc không dây Có Không Có Có Không Chống nước IP67 Không IP67 IP67 IP67 Giá (máy cũ) 1.980.000đ – 2.500.000đ 2.610.000đ – 4.730.000đ 2.250.000đ – 3.430.000đ 1.710.000đ – 2.750.000đ 1.440.000đ – 2.190.000đ iPhone X iPhone X là một trong những mẫu iPhone đầu tiên của Apple trang bị màn hình OLED và công nghệ Face ID. Được ra mắt vào năm 2017, thiết bị này đánh dấu bước chuyển mình với thiết kế tràn viền, loại bỏ nút Home truyền thống. Sở hữu màn hình Super Retina OLED 5.8 inch, chip A11 Bionic cùng camera kép 12MP, iPhone […]
Top 5 smartphone gaming chuyên dụng đáng mua nhất
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Bạn đam mê gaming và muốn tìm một chiếc điện thoại chiến game mượt mà, không giật lag? Bài viết này sẽ đưa cho bạn top 5 smartphone cho game thủ, với cấu hình khủng, màn hình sắc nét và tần số quét siêu nhanh, giúp bạn “cân” mọi trận đấu như một chiến thần! Cái tên nào sẽ đứng đầu bảng xếp hạng? Cùng khám phá ngay! Tính năng Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 5 Xiaomi Black Shark 5 Xiaomi Black Shark 4 iPhone 15 Pro Max Màn hình 6.78 inch AMOLED 6.78 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.67 inch AMOLED 6.7 inch Super Retina XDR OLED Độ phân giải 2448 x 1080 pixel 2448 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2400 x 1080 pixel 2796 x 1290 pixel Tần số quét 165Hz 144Hz 120Hz 144Hz 120Hz Chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 870 Apple A17 Pro RAM 16GB 18GB 12GB 12GB 8GB Camera sau Camera chính 50MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 64MP, camera góc rộng 13MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 8MP, camera macro 5MP Camera chính 48MP, camera góc rộng 12MP, camera macro 12MP Camera trước 32MP 24MP 20MP 20MP 12MP Pin 6000mAh 6000mAh 4650mAh 4323 mAh 4422 mAh Giá (máy cũ) ~9.860.000đ – 13.150.000đ ~4.950.000đ – 6.050.000đ ~4.430.000đ – 5.500.000đ ~3.650.000đ – 3.950.000đ ~20.610.000đ – 30.580.000đ 1. Asus ROG Phone 7 Asus ROG Phone 7 là smartphone gaming cao cấp với chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình AMOLED 6.78 inch tần số quét 165Hz, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu mượt. Hệ thống tản nhiệt GameCool 7 giúp duy trì hiệu suất ổn định […]
Danh sách 6 mẫu Samsung nắp gập cũ được ưa chuộng nhất
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
Samsung nắp gập cũ là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích thiết kế gọn gàng, sang trọng nhưng vẫn muốn tối ưu chi phí. Với nhiều mẫu mã đa dạng, từ dòng cao cấp đến tầm trung, các thiết bị này vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định, màn hình sắc nét và trải nghiệm sử dụng linh hoạt. Việc sở hữu một chiếc Samsung nắp gập cũ không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể mà còn mang lại cảm giác hoài niệm kết hợp với công nghệ hiện đại. Cùng khám phá những mẫu máy đáng mua nhất và kinh nghiệm chọn thiết bị chất lượng. Tính năng Samsung Z Fold 6 Samsung Z Flip 6 Samsung Z Flip 5 Samsung Z Fold 5 Samsung Z Flip 4 Samsung Z Fold 4 Màn hình chính 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X 7.6 inch Dynamic AMOLED 2X Màn hình phụ 6.3 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 3.4 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED 1.9 inch Super AMOLED 6.2 inch Super AMOLED Độ phân giải Chính: QXGA+ (1856 x 2160 Pixels), Phụ: HD+ (968 x 2376 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: FHD+ (1080 x 2640 Pixels), Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels), Phụ: (260 x 512 Pixels) Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels), Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) Tần số quét 120Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz Chính: 120Hz, Phụ: 60Hz 120Hz 120Hz 120Hz Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy Snapdragon 8 […]
iPhone nào pin trâu nhất? Đánh giá chi tiết từng model
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
iPhone nào pin trâu nhất luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi chọn mua điện thoại. Với mỗi thế hệ, Apple không ngừng cải thiện dung lượng pin và tối ưu phần mềm để kéo dài thời gian sử dụng. Dưới đây là những mẫu iPhone có pin tốt nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tính năng iPhone 16 Pro Max iPhone 15 Pro Max iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max iPhone 16 Plus iPhone 15 Plus Dung lượng pin 4.676 mAh 4.422 mAh 4.323 mAh 4.352 mAh ~4.006 mAh 4.383 mAh Thời gian xem video 33 giờ 29 giờ 29 giờ 28 giờ 27 giờ 26 giờ Thời gian nghe nhạc 105 giờ 100 giờ 95 giờ 95 giờ 100 giờ 100 giờ Chip xử lý A18 Pro A17 Pro A16 Bionic A15 Bionic A18 Bionic A16 Bionic Sạc nhanh 25W 20W 20W 20W 25W 20W Màn hình 6.9 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR 6.7 inch Super Retina XDR Thiết kế Titan, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Thép không gỉ, Ceramic Shield Titan, Ceramic Shield Nhôm, Ceramic Shield Kết nối USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W Lightning, MagSafe 15W, Qi 7.5W USB-C, MagSafe 25W, Qi2 15W USB-C, MagSafe 15W, Qi 7.5W Giá (máy cũ) 26.820.000đ – 40.150.000đ 20.610.000đ – 30.580.000đ 14.400.000đ – 22.940.000đ 6.750.000đ – 16.830.000đ 17.550.000đ – 33.830.000đ 14.390.000đ – 23.090.000đ 1. iPhone 16 Pro Max iPhone 16 Pro Max là siêu phẩm 2024 với thiết kế titan cao cấp, mặt kính pha màu sang trọng và màn […]
Khám phá thêm từ Rao vặt giá tốt
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.